Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi học kì 2 lớp 11 môn Toán năm 2018 - 2019 trường THPT Thống Nhất A - Đồng Nai

Trang 1/6 - Mã đề thi 001
TRƯỜNG THPT THỐNG NHẤT A
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ THI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 – 2019
MÔN: TOÁN HỌC 11
Thời gian làm bài: 90 phút
Mã đề thi
001
Mã Số HS
Điểm
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 CÂU)
Câu 1: Đạo hàm của hàm số
6
9
x
y
x
là ?
A.
2
15
9x
B.
2
3
9x
C.
D.
2
3
9x
Câu 2: Đạo hàm của hàm số
3
2
n
ym
x




với m, n là các hằng số ?
A.
2
2
'3
n
ym
x




B.
2
2
' 3.( )
n
y m n m
x



C.
2
32
2
'
n
ym
xx




D.
2
32
6
'
nn
ym
xx




Câu 3: Cho hình chóp S.ABC đáy ABC tam giác
vuông cân tại B, cạnh bên SA vuông góc với đáy. Biết
3SA a
,
2AC a
. Góc giữa đường thẳng SB mặt
phẳng (ABC) bằng?
A
C
B
S
A.
0
90
B.
0
51
C.
0
60
D.
0
30
Câu 4: Phương trình
0153
23
xxx
có ít nhất 1 nghiệm thuộc khoảng nào sau đây:
A. (0; 1) B. (2 ; 3) C. (-2; 0) D. (-1; 0)
Câu 5: Trong không gian, khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Vectơ chỉ phương của đường thẳng là vectơ có giá song song đường thẳng đó.
B. Góc giữa hai đường thẳng a và b là góc giữa hai đường thẳng a’ và b’ đi qua một điểm.
C. Hai đường thẳng vuông góc thì cắt nhau.
D. Hai đường thẳng vuông góc với nhau nếu góc giữa chúng bằng
0
90 .
Câu 6:
32
lim (3 2 4 1)
x
x x x

là:
A.

B.

C. 3 D. 0
Trang 2/6 - Mã đề thi 001
Câu 7: Trong các công thức sau công thức nào sai?
A.
'
2
u
u
u
. B.
uuu cos
,,
)(sin
. C.
2
1
,
)
1
(
x
x
D.
cos 'sinu u u

.
Câu 8: Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số
'y
là đạo hàm của hàm số

12
sin6 cos6
23
y x x
.
A.
min ' 3, max ' 5yy
B.
min ' 6, max ' 6yy
C.
min ' 4, max ' 4yy
D.
min ' 5, max ' 5yy
Câu 9: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
A.
2
v
,
uvv
,
u
,
)
v
u
(
B.
,
v
,
u
,
v)(u
C.
,
v
,
u
,
(uv)
D.
,
v-
,
u
,
v)-(u
Câu 10: Cho hàm số
2
32
2
2
22
xx
khi x
fx
x
x a khi x


.Với giá trị nào của
a
thì hàm số đã cho liên tục tại
điểm x
2?
A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
Câu 11: Đạo hàm của hàm số
53
2
5
3
xxxy
là:
A.
xx 10
2
3
B.
310
2
xx
C.
310
2
3 xx
D.
35
2
xx
Câu 12: Đạo hàm của hàm số
cosx3sinxy 5
là:
A.
5sinx3cosxy'
B.
5sinx3cosxy'
C.
5sinx3cosxy'
D.
5sinx3cosxy'
Câu 13: Cho hàm số
2
2
()
1
xx
y f x
x


.Tìm
x
để
'( ) 0fx
?
A.
( 1;3)x
B.
( ;1) (1; )x 
C.
(1;3)x
D.
( 1;1) (1;3)x
Câu 14: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
3
2
2 3 1
3
x
y x x
, biết tiếp tuyến song song với đường
thẳng
: y 8 2dx
?
A.
1 1 7
y 3,
8 8 3
x y x

B.
17
y 8 , 8
33
x y x
C.
11 97
y 8 , 8
33
x y x
D.
2
y 8 , 8
3
x y x
Câu 15: Đạo hàm của hàm số
2
tan(a 1)y x b x
22
21
'
.cos 1
xx
y
x ax b x

với
,a b Z
. Khi đó a +
b bằng ?
A. 5 B. 3 C. -7 D. 2
Câu 16: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình
thoi tâm O, SA (ABCD). Trong các khẳng định sau,
khẳng định nào sai?
O
C
A
D
B
S
A. SO BD B. AD SC C. SA BD D. SC BD
Câu 17: Giới hạn
x)5axx(lim
3
23
x

-1. Khi đó a là gía trị nào sau đây?
Trang 3/6 - Mã đề thi 001
A. 2 B. -1 C. -3 D. 1
Câu 18:
2
1
23
lim
1
x
xx
x

A. 5 B.
1
2
C. 1 D. 2
Câu 19: lim
2
2
34nn
n
A. 0 B.

C. -1 D. 1
Câu 20: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
2
– 3y x x
tại điểm M(1; - 2) có hệ số góc k là ?
A. k = -2 B. k = 1 . C. k = -1. D. k = -7.
Câu 21: Cho hàm số
3
2
( ) ( 1) (6 2 ) 15.
3
mx
y f x m x m x
Tìm
m
để phương trình
'( ) 0fx
nghiệm kép.
A.
1
1
3
m
m
B.
0
1
3
1
m
m
m
C.
1
3
m
m

D.
1
1
3
m
m


Câu 22: Đạo hàm của hàm số
( ) .sin 2f x x x
là ?
A.
'( ) sin2 cos2f x x x x
B.
'( ) sin2 2 cos2f x x x x
C.
'( ) 2 cos2f x x x
D.
'( ) sin2 cos2f x x x x
Câu 23: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị
C
32
3 10y x x
tại điểm có tung độ bằng 10?
A.
10; 9 7.y y x
B.
10; 9 17.y y x
C.
19; 9 8.y y x
D.
1; 9 1.y y x
Câu 24: Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
1
1
x
x
y
tại điểm có hoành độ
2
o
x
là ?
A.
4yx
. B.
21yx
. C.
2 1yx
. D.
2 7yx
.
Câu 25: Cho hình chóp S.ABC đáy ABC tam giác
vuông tại B,
2AB a
,
23BC a
. Cạnh SA vuông góc
với mặt đáy (ABC). Đường thẳng SB tạo với mặt phẳng
(ABC) một góc
0
60
. Với N trung điểm AC, tính cosin
góc giữa hai đường thẳng SN và BC .
N
S
A
C
B
A.
os( , ) 1c SN BC
. B.
3
os( , )
4
c SN BC
. C.
3
os( , )
2
c SN BC
. D.
3
os( , )
8
c SN BC
.
Câu 26: lim
3
2
3nn
n
A.

B.

C. 0 D. 1
Câu 27: Đạo hàm của hàm số
3 2 2
( 2 )y x x
bằng:
A.
53
6 16xx
B.
5 4 3
6 20 16x x x
C.
5 4 3
6 20 4x x x
D.
5 4 3
6 20 16x x x
Câu 28: Giả sử
0
lim ( )
xx
f x M
khi đó
0
3
3
lim ( )
xx
f x M
với
A. M < 0 B. M > 0 C.
M
D.
0M
Câu 29: Giá trị của m để hàm
2
mx ; x 2
f(x)
3 ; x 2
liên tục tại điểm x
2 là:

Đề kiểm tra học kì 2 lớp 11 môn Toán

VnDoc xin giới thiệu tới bạn đọc Đề thi học kì 2 lớp 11 môn Toán năm 2018 - 2019 trường THPT Thống Nhất A - Đồng Nai. Tài liệu gồm 35 câu hỏi trắc nghiệm, 2 câu hỏi bài tập, thời gian làm bài 90 phút. Mời các bạn tham khảo.

Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Đề thi học kì 2 lớp 11 môn Toán năm 2018 - 2019 trường THPT Thống Nhất A - Đồng Nai. Để có kết quả cao hơn trong học tập, VnDoc mời các bạn học sinh tham khảo Giải bài tập Sinh học lớp 11, Giải bài tập Vật lý lớp 11, Giải bài tập Hóa học lớp 11, Giải bài tập Toán lớp 11, Tài liệu học tập lớp 11 mà VnDoc tổng hợp và đăng tải.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Đề thi học kì 2 lớp 11 môn Toán

    Xem thêm