Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 Sở GD&ĐT Hải Phòng lần 1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI PHÒNG
CỤM CHUYÊN MÔN
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
(Đề thi có 06 trang)
KÌ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019
LẦN THỨ NHẤT
Môn thi: TOÁN
Thi gian bàm bài: 90 phút, không k thi gian phát đề
Họ, tên thí sinh: …………………………………….
Số báo danh: ……………….……………………….
Câu 1: Trong không gian
,
Oxyz
điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng
()?Oxy
A.
(2;2; 0).M
B.
(3; 1;3).Q
C.
(3; 1;2).N
D.
(0;0; 2).P
Câu 2: Cho hàm số bậc bốn
yfx
có đ th như hình v
bên. Số nghiệm thực của phương trình

380fx
bằng
A.
1.
B.
3.
C.
2.
D.
4.
Câu 3: Diện tích xung quanh của hình nón độ dài đường sinh bằng
3
bán kính đáy
bằng
2
A.
4.
B.
6.
C.
12 .
D.
5.
Câu 4: Số giao điểm của đồ thị hàm số
3
31yx x
và trục
Ox
bằng
A.
2.
B.
1.
C.
4.
D.
3.
Câu 5: Trong không gian
,
Oxyz
cho đim
(3;2; 1)M
và mặt phẳng
(): 2 0.Pxz
Đường thẳng đi qua
M
và vuông góc với
()P
có phương trình là
A.
3
2.
1
xt
y
zt


B.
3
2.
1
xt
yt
z



C.
3
2.
1
xt
yt
zt


D.
3
12.
xt
yt
zt



Câu 6: Chom số
()fx
đạo hàm
2
( ) 1 ( 5)(3 2).fx x x x
 S đim cực trị ca hàm
số
()fx
bằng
A.
4.
B.
3.
C.
1.
D.
2.
Câu 7: Giá trị của
1
2018
0
(2019 1)dxx
bằng
A.
0.
B.
2017
21.
C.
2017
21.
D.
1.
Câu 8: Nghiệm của phương trình
71 21
28
xx
A.
2.x
B.
3.x 
C.
2.x 
D.
1.x
Câu 9: Hình cầu có đường kính bằng 2 thì thể tích bằng
A.
32
.
3
B.
4
.
3
C.
4.
D.
16 .
Câu 10: Số nghiệm của phương trình
2
2
log ( 4 ) 2xx
bằng
A.
2.
B.
4.
C.
3.
D.
1.
Mã đề thi 001
Câu 11: Hàm số
7
4
x
y
x
đồng biến trên khoảng
A.

5;1 .
B.
(1; 4).
C.
(;). 
D.
6;0 .
Câu 12: Trong không gian
,
Oxyz
cho vectơ 2.OA j k

Tọa độ điểm
A.
(0; 1; 2).
B.
(1; 2 ; 0).
C.
(1; 0; 2).
D.
(0; 1; 2).
Câu 13: Biết
2
log ax
2
log ,by
biểu thức
23
2
log 4ab
bằng
A.
32
.xy
B.
232.xy
C.
23
4.xy
D.
6.xy
Câu 14: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như trong hình bên ?
A.
3
31.yx x
B.
2
1.yxx
C.
3
31.yx x
D.
42
1.yx x
Câu 15: Số đường tiệm cận đứng của đồ thị của hàm số
2
5
6
x
y
xx

A.
3.
B.
1.
C.
2.
D.
4.
Câu 16: Hình lăng trụ có chiều cao h và diện tích đáy S thì thể tích bằng
A.
1
.
6
Sh
B.
1
.
3
Sh
C.
1
.
2
Sh
D.
.Sh
Câu 17: Cho
a là số thực dương tùy ý khác 3, giá trị của
2
3
log
9
a
a



bằng
A.
1
.
2
B.
1
.
2
C.
2.
D.
2.
Câu 18: Giá trị thực của tham số
m
để hàm số
322
12 2yxmxm x
đạt cực tiểu tại
1x 
thuộc khoảng nào dưới đây ?
A.
4;0 .
B.

5; 9 .
C.

0; 3 .
D.

3; 6 .
Câu 19: Gọi M; m giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
4
() 1
fx x
x

trên đoạn
1; 3 .

Tính
.Mm
A.
4.
B.
9.
C.
1.
D.
5.
Câu 20: Hàm số
cos 4 7fx x
có một nguyên hàm là
A.
sin 4 7 .xx
B.

1
sin 4 7 3.
4
x 
C.
sin 4 7 1.x 
D.

1
sin 4 7 3.
4
x
Câu 21: Trong không gian
,
Oxyz
mặt phẳng chứa trục
Ox
đi qua điểm
(1;1; 1)
A
có
phương trình là
A.
10.z 
B.
0.xy
C.
0.xz
D.
0.yz
Câu 22: Số nghiệm nguyên của phương trình
12
4210
xx

bằng
A.
0.
B.
4.
C.
1.
D.
2.
Câu 23: Biết phương trình
2
3
21
4
8log 2 1 log 2019 0xm x
có hai nghiệm phân biệt
thoả mãn
12
4.xx
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
1; 2 .m
B.

2;5 .m
C.
0;1 .m
D.

4;7 .m
Câu 24: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m để
32
1; 3
max 3 4?xxm



A.
5. B. 4. C. 6. D. Vô số.
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình

2
log 3 2x
A.
;1 .
B.
1; 3 .
C.
1; 3 .
D.
3; .
Câu 26: Biết

1
2
2
0
24
4ln ,
4
3
xx a
dx
b
x

với ,ab là các số nguyên dương. Giá trị của biểu thức
22
ab
bằng
A.
25. B. 41. C. 20. D. 34.
Câu 27: Trong không gian
,
Oxyz
mt cu tâm
(1; 2; 1)I
tiếp xúc với mặt phẳng
(): 2 2 1 0Px y z
có bán kính bằng
A.
4
.
3
B. 4. C. 2.
D.
9.
Câu 28: Cho
Fx
là một nguyên hàm của hàm số

1
ln
fx
xx
thỏa mãn
1
2F
e




ln 2.Fe
Giá trị của biểu thức

2
2
1
FFe
e



bằng
A.
3ln2 2.
B.
ln 2 2.
C.
ln 2 1.
D.
2ln2 1.
Câu 29: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
2019; 2019m 

để hàm số
32
13 441ym x mx m x
đồng biến trên khoảng
;? 
A.
4036.
B.
2017.
C.
2018.
D.
4034.
Câu 30: Trong không gian
,
Oxyz
cho điểm
(2;0; 1)
A
và mặt phẳng
(): 1 0.Pxy
Đường thẳng đi qua
đồng thời song song với
()P
và mặt phẳng
()Oxy
có phương trình là
A.
3
2.
1
xt
yt
zt


B.
2
.
1
xt
yt
z



C.
12
1.
xt
y
zt



D.
3
12.
xt
yt
zt



Câu 31: Tập xác định của hàm số
2
3
log
2
x
y
x
A.
(3; ).
B.
(0;3].
C.
(;0)(3;).
D.
(0;3).
Câu 32: Cho hàm số
.yfx Hàm số

yfx
đồ thị như hình vẽ bên. Số điểm cực trị của hàm số
yfx
bằng
A.
2. B. 3.
C.
4. D. 1.
Đánh giá bài viết
1 1.309
Sắp xếp theo

    Thi THPT Quốc gia môn Toán

    Xem thêm