Điểm chuẩn lớp 10 Tiền Giang năm 2024
Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2024 Tiền Giang
Điểm chuẩn vào lớp 10 Tiền Giang qua các năm được VnDoc tổng hợp và đăng tải, giúp các bạn học sinh và phụ huynh tham khảo lựa chọn tốt trường cấp 3 mình muốn. Mời các bạn tham khảo.
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2024 Tiền Giang
1. Điểm chuẩn lớp 10 năm 2024 Tiền Giang
Điểm chuẩn trúng tuyển vào lớp 10 Tiền Giang 2024-2025 sẽ được chúng tôi cập nhật ngay khi Sở GD-ĐT công bố chính thức.
2. Điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 Tiền Giang
TRƯỜNG | ĐIỂM CHUẨN |
---|---|
THPT Phạm Thành Trung | 26,00 |
THPT Thiên Hộ Dương | 23,00 |
THPT Cái Bè | 34,75 |
THPT Lê Thanh Hiền | 17,75 |
THPT Huỳnh Văn Sâm | 24,50 |
THCS&THPT Ngô Văn Nhạc | 17,50 |
THPT Lê Văn Phẩm | 20,00 |
THPT Đốc Binh Kiều | 33,25 |
THPT Lưu Tấn Phát | 29,50 |
THPT Phan Việt Thống | 23,50 |
THPT Tứ Kiệt | 21,75 |
THPT Nguyễn Văn Tiếp | 26,25 |
THPT Tân Phước | 20,00 |
THPT Dưỡng Điềm | 23,25 |
THPT Vĩnh Kim | 30,25 |
THPT Tân Hiệp | 32,50 |
THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 20,00 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu | 43,50 |
THPT Trần Hưng Đạo | 34,50 |
THPT Phước Thạnh | 28,25 |
THPT Chuyên | |
- Chuyên Anh | 34,76 |
- Chuyên Hóa | 37,30 |
- Chuyên Lý | 39,25 |
- Chuyên Sinh | 41,25 |
- Chuyên Tin (Toán) | 37,20 |
- Chuyên Tin | 41,75 |
- Chuyên Toán | 33,75 |
- Chuyên Văn | 39,25 |
- Chuyên Địa | 34,00 |
THPT Thủ Khoa Huân | 25,00 |
THPT Chợ Gạo | 37,25 |
THPT Bình Phục Nhứt | 16,00 |
THPT Trần Văn Hoài | 24,50 |
THPT Vĩnh Bình | 32,00 |
THCS & THPT Long Bình | 17,50 |
THPT Nguyễn Văn Thìn | 13,00 |
THPT Gò Công Đông | 27,75 |
THPT Nguyễn Văn Côn | 21,25 |
THCS&THPT Phú Thạnh | 13,00 |
THCS&THPT Tân Thới | 13,00 |
THPT Trương Định | 36,50 |
THPT Bình Đông | 19,25 |
THPT Gò Công | 21,75 |
THCS & THPT Đoàn Trần Nghiệp | 13,00 |
Nguyễn Đình Chiếu 2 (MeKong) | 39,00 |
Vĩnh Kim 2 (Long Định) | 21,75 |
3. Điểm chuẩn lớp 10 Tiền Giang 2022
Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 tỉnh Tiền Giang 2022 Công lập
Trường | Điểm chuẩn |
---|---|
THPT Phạm Thành Trung | 23,75 |
THPT Thiên Hộ Dương | 17,50 |
THPT Cái Bè | 29,75 |
THPT Lê Thanh Hiền | 14,00 |
THPT Huỳnh Văn Sâm | 20,75 |
THCS&THPT Ngô Văn Nhạc | 11,75 |
THPT Lê Văn Phẩm | 14,00 |
THPT Đốc Binh Kiều | 31,00 |
THPT Lưu Tấn Phát | 23,25 |
THPT Phan Việt Thống | 20,50 |
THPT Tứ Kiệt | 18,25 |
THPT Nguyễn Văn Tiếp | 19,75 |
THPT Tân Phước | 15,25 |
THPT Dưỡng Điềm | 18,75 |
THPT Vĩnh Kim | 23,50 |
THPT Tân Hiệp | 29,25 |
THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 17,25 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu | 39,50 |
THPT Trần Hưng Đạo | 27,50 |
THPT Phước Thạnh | 21,75 |
THPT Thủ Khoa Huân | 20,75 |
THPT Chợ Gạo | 31,09 |
THPT Bình Phục Nhứt | 10,00 |
THPT Trần Văn Hoài | 18,50 |
THPT Vĩnh Bình | 26,75 |
THCS & THPT Long Bình | 13,75 |
THPT Nguyễn Văn Thìn | 10,00 |
THPT Gò Công Đông | 22,25 |
THPT Nguyễn Văn Côn | 13,25 |
THCS&THPT Phú Thạnh | 15,75 |
THCS&THPT Tân Thới | 10,00 |
THPT Trương Định | 29,00 |
THPT Bình Đông | 24,75 |
THPT Gò Công | 17,00 |
THCS & THPT Đoàn Trần Nghiệp | 14,00 |
Nguyễn Đình Chiếu (MeKong) | 34,75 |
Vĩnh Kim (Long Định) | 16,50 |
Điểm chuẩn vào 10 Chuyên Tiền Giang 2022
Lớp chuyên | Điểm chuẩn |
---|---|
- Chuyên Anh | 37,51 |
- Chuyên Hóa | 33,25 |
- Chuyên Lý | 29,50 |
- Chuyên Sinh | 32,50 |
- Chuyên Tin (Toán) | 38,00 |
- Chuyên Tin | 28,40 |
- Chuyên Toán | 38,00 |
- Chuyên Văn | 38,50 |
- Chuyên Địa | 30,50 |
- Không chuyên | 46,25 |