Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Điểm chuẩn vào lớp 10 tỉnh Bắc Giang năm 2024

Điểm chuẩn vào 10 Bắc Giang 2024

Sau khi biết điểm thi kỳ thi Tuyển sinh vào lớp 10 năm 2023, chắc hẳn các em học sinh cũng như các bậc phụ huynh đang ngóng chờ điểm chuẩn vào lớp 10 phải không. Trong bài viết dưới đây, VnDoc sẽ gửi tới các bạn thông tin điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2024 Bắc Giang. Mời các em tham khảo.

Điểm chuẩn vào 10 Bắc Giang 2024:

STT

Trường

Kế hoạch tuyển

Tổng tuyển

Chia ra

Ghi chú

Tuyển thẳng

Điểm

chuẩn NV1

Tuyển NV 1

Điểm

chuẩn NV2

Tuyển NV 2

1

THPT Việt Yên số 1

540

532

4

18,33

528

2

THPT Việt Yên số 2

540

541

3

20,60

538

3

THPT Lý Thường Kiệt

405

406

3

20,55

403

4

THPT Tân Yên số 1

585

585

5

20,45

580

5

THPT Tân Yên số 2

585

585

4

19,05

581

6

THPT Nhã Nam

360

360

3

19,10

357

7

THPT Lục Nam

630

631

43

20,48

588

8

THPT Phương Sơn

450

450

6

18,38

441

20,40

3

9

THPT Cẩm Lý

450

450

4

17,20

439

19,23

7

10

THPT Tứ Sơn

450

450

28

15,18

397

17,18

25

11

THPT Yên Thế

450

449

45

19,20

404

12

THPT Bố Hạ

450

450

7

16,20

441

18,85

2

13

THPT Mỏ Trạng

200

200

18

17,45

182

14

THPT Hiệp Hoà số 1

540

540

7

21,28

533

15

THPT Hiệp Hoà số 2

630

631

4

20,30

627

16

THPT Hiệp Hoà số 3

495

496

3

19,50

493

17

THPT Hiệp Hoà số 4

450

448

4

18,88

435

20,98

9

18

THPT Yên Dũng số 1

540

539

3

19,53

535

21,68

1

19

THPT Yên Dũng số 2

540

541

4

20,55

537

20

THPT Yên Dũng số 3

450

450

1

18,03

431

20,10

18

21

THPT Sơn Động số 1

387

387

9

14,90

378

22

THPT Sơn Động số 2

280

280

7

12,70

265

14,80

8

23

THPT Sơn Động số 3

160

160

3

13,50

156

16,73

1

24

THPT Lục Ngạn số 1

675

676

8

18,05

668

25

THPT Lục Ngạn số 2

540

541

9

16,23

532

26

THPT Lục Ngạn số 3

540

541

1

12,93

509

15,20

31

27

THPT Lục Ngạn số 4

400

400

11

12,00

351

14,60

38

28

THPT Lạng Giang số 1

630

631

21

20,20

610

29

THPT Lạng Giang số 2

630

628

2

18,80

626

30

THPT Lạng Giang số 3

495

496

2

18,63

494

31

THPT Ngô Sĩ Liên

540

540

23

22,93

517

32

THPT Thái Thuận

495

496

4

21,38

492

33

THPT Giáp Hải

450

450

2

19,98

446

22,78

2

STT

Trường

Kế hoạch tuyển

Tổng tuyển

Chia ra

Ghi chú

Tuyển thẳng

Điểm chuẩn NV1

Tuyển NV 1

Điểm chuẩn NV2

Tuyển NV 2

34

THPT Đồi Ngô

270

66

39

18,93

27

35

THPT Thanh Lâm

270

37

2

10

17,80

25

36

THPT Nguyên Hồng

450

351

306

19,88

45

37

THPT Hoàng Hoa Thám

360

94

59

18,58

35

38

THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

360

173

139

19,28

34

39

THPT Quang Trung

80

8

17,60

8

40

THPT Hiệp Hoà số 5

360

72

36

19,00

36

41

THPT Hiệp Hoà số 6

450

286

242

19,70

44

42

THPT Lục Ngạn số 5

225

68

46

17,00

22

43

TH, THCS và THPT Maple Leaf Academy

120

7

4

10,93

3

44

THPT Thân Nhân Trung

405

405

7,00

366

20,13

39

45

TH, THCS và THPT FPT

300

25

11,05

25

46

TH, THCS và THPT ICOSCHOOL

200

21

6

11,70

15

Tổng

19812

17573

303

16767

503

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Thi vào lớp 10 năm 2024

    Xem thêm