Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 6: After School
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 6: After School
Trong cuộc sống hằng ngày, các cấu trúc câu đề nghị, lời mời hay hỏi xin ý kiến được sử dụng rất phổ biến. Các cấu trúc này rất đa dạng cả về ý nghĩa và cách dùng nên thường gây nhầm lẫn cho người học. Bài học này sẽ tập trung vào cách dùng của từng mẫu câu trong các trường hợp khác nhau.
Bài tập tự luận Tiếng Anh lớp 7 Unit 6 After School
Bài tập tự luận Tiếng Anh lớp 7 Unit 6 After School Số 1
A. WHAT DO YOU DO? (BẠN LÀM GÌ ?)
1. SHOULD: dạng quá khứ của SHALL, là khiếm trợ động từ (a modal), được dùng diễn tả lời khuyên.
Động từ theo sau SHOULD luôn ở dạng gốc/ dạng đơn giản
a. g.: You should obey vour parents,
(Bạn nên vâng lời cha mẹ.)
He should help his needed friends.
(Ông ấy nên giúp đỡ các bạn nghèo khó.)
(Từ hỏi )+ Should + S + V + O/A
được dùng yêu cầu một lời khuyên hay một ý kiến,
e.g.: Where should I do exercise? (Tôi nên tập thề dục ở đâu?)
What should I do now?
(Bây giờ tôi nên làm gì?)
Chúng ta có thể thay "SHOULD" bằng "OUGHT TO"
e.g.: You should do exercise every morning.
-> You ought to do exercise every morning.
(Bạn nên tập thể dục mỗi sáng.)
2. WHY DON'T YOU + V +...?: được dùng diễn tả lời đề nghị (suggestion) hay lời khuyên (advice).
e.g.: You've worked long. Why don't you take a rest?
(Bạn làm việc lâu rồi. Bạn nên nghỉ ngơi đi.)
We need more players. Why don't you come along?
(Chúng tôi cần cầu thủ nữa. Bạn gia nhập với chúng tôi nhé?)
Do đó "WHY DON'T YOU + V...?" tương đương "S + SHOULD + V +..."
Trả lời cho dạng câu hỏi này, chúng ta dùng:
- Good idea. (Ý kiến hay đấy!)
- That's a great idea. (Đó là ý hay đấy.)
- Wonderful. Why not? (Tuyệt quá. Sao lại không?)
- Sorry. I don't think it's a good idea.
(Xin lỗi. Mình không nghĩ đó là ý hay.)
- OK. I'll think it over. (Được. Mình sẽ suy nghĩ.)
- All right. Maybe I will. (Được. Có lẽ mình sẽ.)
B. LES'T GO (CHÚNG TA CÙNG ĐI)
1. Lời đề nghị:
Chúng ta có thể sử dụng "Shall we...?" hoặc "Let's" để đề nghị.
It's a lovely day. Shall we go for a walk? ~ Yes, OK.
(Thật là một ngày đẹp trời. Chúng ta đi dạo nhé? ~ Ờ, được thôi.)
Let's play football. ~ Good idea.
(Chúng ta hãy chơi đá bóng. ~ Ý kiến hay đấy.)
Chúng ta cũng có thể sử dụng "could" cho lời đề nghị.
We could watch this comedy on TV tonight. ~ Well, actually I've seen it before.
You could invite a few roommates around. ~ Yes, why not?
Chúng ta cũng có thể sử dụng "Why don't...?"
Why don't we have a look round the factory?
Để xin lời đề nghị, chúng ta sử dụng "shall", "should" hoặc "can".
Where shall/should we go for our holiday? ~ What about Japan?
(Chúng ta sẽ đi nghỉ lễ ở đâu nhỉ? Nhật Bản được không?)
What can I get Lisa for her birthday? ~ I've no idea.
2. Lời gợi ý
Chúng ta có thể sử dụng "will" hay "can" để gợi ý giúp ai chuyện gì đó.
I'll carry your bag. ~ Oh, thanks. (Tôi sẽ xách hộ túi cho anh nhé. ~ Ồ, cảm ơn.)
We can give you a lift. ~ Oh, that would be great. Thank you.
Chúng ta cũng có thể sử dụng hình thức câu hỏi với "shall" hoặc "can"
Shall we pay you the money now? ~ Oh, there's no hurry.
(Chúng tôi trả tiền cho bạn bây giờ nhé? Ồ ~, không cần phải vội.)
Can I get a taxi for you? ~ Yes, please.
Khi mời thức ăn hoặc đồ uống, chúng ta sử dụng "would like"
Would you like one of these chocolates? ~ Yes, please.)
(Anh dùng một thỏi sô-cô-la này nhé? ~ Vâng, xin cảm ơn.)
Would anyone like more coffee? ~ No, thanks.
Chúng ta cũng có thể sử dụng "Will/Won't you have... ?"
Will you have a biscuit? ~ Thank you.
(Chị dùng bánh quy nhé? ~ Cảm ơn.)
Won't you have something to drink? ~ Not for me, thank you.
Trong cuộc nói chuyện thân mật, chúng ta có thể sử dụng câu mệnh lệnh.
Have a biscuit. ~ Thank you.
(Ăn bánh quy đi. ~ Cảm ơn.)
3. Lời mời
Từ ngữ chúng ta sử dụng trong lời mời tương tự như chúng ta sử dụng khi mời dùng đồ ăn thức uống.
Để mời ai, chúng ta thường sử dụng "Would you like to...?"
Would you like to have lunch with us? ~ Yes, I'd love to. Thank you.
(Mời cô ăn trưa với chúng tôi nhé? ~ Vâng, tôi rất vui khi dùng cơm với anh chị. Cám ơn.)
"Would like" có thể có động từ có "to" sau nó, hoặc túc từ đi kèm danh từ.
Would you like to stay the night? ~ Oh, that's very kind of you.
(Cô ở lại qua đêm nhé? ~ Ồ, chị thật tốt bụng quá.)
Would you like a bed for the night? ~ Are you sure its not too much trouble?
Chúng ta cũng có thể sử dụng "Will/Won't you...?"
Will you join us for coffee? ~ Yes. Thanks.
Won't you sit down?
Trong các cuộc nói chuyện thân mật, chúng ta có thể sử dụng câu mệnh lệnh.
Come and have coffee with us.
Please sit down.