Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 có đáp án

English Vocabulary 7th Grade Unit 1: Back to school

Bài tập trắc nghiệm trực tuyến ôn tập Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 1: Back to school có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề Ôn tập Tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit năm học 2018 - 2019 do VnDoc.com biên tập và đăng tải. Với mong muốn giúp các em học sinh lớp 7 học Từ vựng Tiếng Anh hiệu quả, VnDoc đã biên tập bài tập Từ vựng Tiếng Anh với nhiều dạng câu hỏi khác nhau, áp dụng từ vựng vào trong thực tế bài tập giúp các em có thể ghi nhớ lâu hơn.

Một số bài tập Tiếng Anh lớp 7 khác:

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • 1. Answer these following questions.
    Họ và TênNguyen Ngoc VnDoc
    Tuổi4
    Địa chỉ56 Cau Giay, Ha Noi
  • a. What is his full name?
    His name is Nguyen Ngoc VnDoc Nguyen Ngoc VnDoc His name is Nguyen Ngoc VnDoc. Nguyen Ngoc VnDoc.
    Full name: Tên đầy đủ
  • b. What is his first name?
    His first name is VnDoc. His first name is VnDoc VnDoc. VnDoc
    First name: Tên
  • c. What is his last name?
    His last name is Nguyen. His last name is Nguyen Nguyen. Nguyen
    Last name: Họ
  • d. What is his middle name?
    His middle name is Ngoc. His middle name is Ngoc Ngoc. Ngoc
    Middle name: Tên đệm
  • e. What is his age?
    He is 4 years old. He is 4 years old 4. 4
    Age: Tuổi
  • f. What is his address?
    His address is at 56 Cau Giay, Ha Noi. His address is at 56 Cau Giay, Ha Noi 56 Cau Giay, Ha Noi 56 Cau Giay, Ha Noi.
    address: Địa chỉ
  • 2. What is this?
    Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 1
    Meal: Bữa ăn
  • 3. ___________ is it from your house to school? - About 5 kilometers.
    Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 1
    How long: Bao lâu
    How often ....: Có thường xuyên ....
    How far: Bao xa
    About: Khoảng
  • 4. Aries is ___________ her teacher.
    Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 1
    Talk to somebody: Nói chuyện với ai đó
  • 5. "Bạn cùng lớp" in English is ______________.
    Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 1
    Classroom: Phòng học
    Classmate: Bạn cùng lớp
  • 6. They are my grandparents.
    What does the word "grandparents" mean? 
    Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 1
    Parents: Bố mẹ
    Grandparents: Ông bà
    Relative: Họ hàng
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
48 5.796
Sắp xếp theo

    Từ vựng tiếng Anh lớp 7

    Xem thêm