Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 13 Activities
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 13
VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 13: Activities được sưu tầm và đăng tải sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn hệ thống lại toàn bộ từ mới quan trọng trong bài. Các bạn hãy tải về và luyện tập hàng ngày để có lượng từ phong phú nhé!
Unit 13: ACTIVITIES
A. Language Focus:
- Adjectives and adverbs
- Modal verb: ought to
B. Vocabulary:
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. surprising (adj) | /səˈpraɪzɪŋ/ | : đáng ngạc nhiên |
2. skateboarding (n) | /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | : trượt ván |
3. roller-skating (n) | /ˈrəʊlə skeɪtɪŋ/ | : trượt patanh (giày trượt có bánh xe ở 4 góc) |
4. roller-blading (n) | /ˈrəʊləbleɪdɪŋ/ | :trượt patanh (có bánh xe nằm dọc dưới đế giày) |
5. athletics (n) | /æθˈletɪks/ | : môn điền kinh |
6. choice (n) | /tʃɔɪs/ | : sự lựa chọn |
choose – chose – chosen (v) | : chọn lựa | |
7. cyclist (v) | /ˈsaɪklɪst/ | : người đi xe đạp |
cycle (v) | /ˈsaɪkl/ | : đi xe đạp |
8. skillful (adj) | /ˈskɪlfl/ | : điêu luyện, có kỹ thuật |
skillfully (adv) | /ˈskɪlfəli/ | : một cách điêu luyện |
9. take part in = participate in (v) | : tham gia | |
10. competition (n) | /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | : cuộc thi/ cuộc đua |
11. win – won – won (v) | : thắng, đoạt | |
win the first prize (v) | : đoạt giải nhất | |
12. organize (v) | /ˈɔːɡənaɪz/ | : tổ chức |
13. participant (n) | /pɑːˈtɪsɪpənt/ | : người tham gia |
14. increase (v,n) | /ɪnˈkriːs/ | : tăng |
15. volunteer (v,n) | /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ | : tình nguyện, người tình nguyện |
16. improve (v) | /ɪmˈpruːv/ | : cải thiện, nâng cao |
17. awareness (n) | /əˈweənəs/ | : ý thức |
18. aim (n) | /eɪm/ | : mục đích |
19. lifeguard (n) | /ˈlaɪfɡɑːd/ | : người cứu hộ |
20. stay away (v) | : tránh xa | |
21. edge (n) | /edʒ/ | : thành, cạnh, bờ |
22. strict (adj) | /strɪkt/ | : nghiêm chỉnh |
23. obey (v) | /əˈbeɪ/ | : tuân theo, vâng lời |
24. be aware of (v) | : ý thức được | |
25. risk (n) | /rɪsk/ | : sự nguy hiểm/ rủi ro |
26. accident (n) | /ˈæksɪdənt/ | : tai nạn |
27. paddle (n) | /ˈpædl/ | : vợt (bóng bàn) |
28. spare (adj) | /speə(r)/ | : cái để dành (dự trù) |
29. play chess (v) | : chơi cờ, bề mặt | |
30. surface (n) | /ˈsɜːfɪs/ | : bề mặt |
31. underwater (adj) | /ˌʌndəˈwɔːtə(r)/ | : dưới nước |
32. pearl (n) | /pɜːl/ | : ngọc trai |
33. diver (n) | /ˈdaɪvə(r)/ | : thợ lặn |
34. dive (v) | /daɪv/ | : lặn |
35. freely (adv) | /ˈfriːli/ | : một cách tự do, thoải mái |
36. breathing equipment (n) | : thiết bị thở | |
37. invent (v) | /ɪnˈvent/ | : phát minh |
invention (n) | /ɪnˈvenʃn/ | : sự phát minh |
38. scuba-diving (n) | /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ | : lặn có sử dụng bình dưỡng khí |
39. vessel (n) | /ˈvesl/ | : tàu/ thuyền |
40. explore (v) | /ɪkˈsplɔː(r)/ | : thám hiểm/ khám phá |
Note:
1. skillful – skillfully
2. slow – slowly
3. quick – quickly
4. bad – badly
5. safe – safely
6. careful – carefully
7. careless – carelessly
8. clear – clearly
9. strict – strictly
10. interesting – interestingly
11. sudden - suddenly
12. hard – hard
13. fast – fast
14. good - well
Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 13: Activities. Ngoài ra, mời các bạn tham khảo thêm tài liệu tiếng Anh được cập nhật liên tục trên VnDoc.com như: Giải bài tập Tiếng Anh 7, Đề thi học kì 1 lớp 7, Đề thi học kì 2 lớp 7, Giải SBT Tiếng Anh 7, Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 7 trực tuyến...
Để tiện trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm về giảng dạy và học tập các môn học lớp 7, VnDoc mời các thầy cô giáo, các bậc phụ huynh và các bạn học sinh truy cập nhóm riêng dành cho lớp 7 sau: Nhóm Tài liệu học tập lớp 7 . Rất mong nhận được sự ủng hộ của các thầy cô và các bạn.