Phân phối chương trình tiếng Anh 1 Global Success
Khung chương trình tiếng Anh lớp 1 Global Success
Phân phối chương trình tiếng Anh lớp 1 sách Kết nối tri thức với cuộc sống năm 2025 - 2026 dưới đây nằm trong bộ tài liệu Giáo án tiếng Anh lớp 1 bộ Kết nối tri thức với cuộc sống do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Phân phối chương trình dạy và học môn tiếng Anh lớp 1 Macmillan giúp quý thầy cô lên giáo án bài giảng môn tiếng Anh lớp 1 hiệu quả.
I. Nguyên tắc chung xây dựng KHBD môn Anh 1 năm 2025 - 2026
Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh lớp 1 Global Success thường bao gồm 35 tuần học, chia thành 16 bài học chính (Unit 1 - Unit 16) xen kẽ với các hoạt động Funtime và các bài ôn tập. Kế hoạch chi tiết sẽ phân bổ nội dung bài học theo từng tuần, mỗi bài học có thời lượng cụ thể, giúp giáo viên tổ chức hoạt động giảng dạy hiệu quả theo chương trình.
Cấu trúc chung của kế hoạch:
Năm học:
Kế hoạch thường được xây dựng cho từng năm học, ví dụ như năm học 2025-2026.
Số tuần:
Bao gồm 35 tuần học, trải dài trong một năm học.
Các bài học chính (Unit):
Có 16 bài học chính, thường đi từ Unit 1 đến Unit 16, mỗi bài tập trung vào các chủ đề và kỹ năng cụ thể.
Các hoạt động bổ trợ:
Bao gồm các tiết "Funtime" (giải trí) và các bài ôn tập định kỳ để củng cố kiến thức.
Phân bổ thời lượng:
Mỗi bài học sẽ có thời lượng được phân bổ cụ thể trong kế hoạch, giúp giáo viên quản lý thời gian giảng dạy.
Cách tiếp cận nội dung:
Phần mở đầu (Warm-up):
Khởi động bằng các hoạt động tương tác, bài hát, hoặc câu chuyện liên quan đến chủ đề.
Phần giới thiệu kiến thức mới:
Giới thiệu từ vựng, mẫu câu mới một cách sinh động.
Luyện tập:
Thực hành các hoạt động nghe, nói, đọc, viết với các bài tập đa dạng.
Ứng dụng:
Khuyến khích học sinh sử dụng ngôn ngữ đã học trong các tình huống giao tiếp.
Hoạt động bổ trợ:
Các hoạt động "Funtime" và bài tập ôn tập giúp củng cố và mở rộng kiến thức.
II. Kế hoạch bài dạy (KHBD) môn tiếng Anh 1 Global Success - 2 tiết/ tuần
Tiếng Anh 1 được sử dụng trong dạy và học tiếng Anh ở lớp 1 với thời lượng 2 tiết/tuần (70 tiết cho một năm học). Tiếng Anh 1 gồm 16 đơn vị bài học (Unit). Sau mỗi 2 đơn vị bài học là một bài luyện tập mở rộng (Fun time) hoặc một bài ôn tập và tự kiểm tra (Review and self-check). Cấu tạo chung của Tiếng Anh 1 là:
|
Unit 1 |
Unit 9 |
|
Unit 2 |
Unit 10 |
|
Fun time 1 |
Fun time 3 |
|
Unit 3 |
Unit 11 |
|
Unit 4 |
Unit 12 |
|
Review 1 |
Review 3 |
|
Unit 5 |
Unit 13 |
|
Unit 6 |
Unit 14 |
|
Fun time 2 |
Fun time 4 |
|
Unit 7 |
Unit 15 |
|
Unit 8 |
Unit 16 |
|
Review 2 |
Review 4 |
Mỗi đơn vị bài học được thực hiện trong 3 tiết, trong đó tiết thứ nhất dạy Lesson 1, tiết thứ hai dạy Lesson 2 và tiết thứ ba dạy Lesson 3. Mỗi bài luyện tập mở rộng được thực hiện trong 2 tiết. Mỗi bài ôn tập và tự kiểm tra dạy trong 3 tiết (tiết thứ nhất dạy phần Phil and Sue, tiết thứ hai và ba dạy phần Self-check).
Cả năm học có 2 tiết dự phòng (mỗi học kì 1 tiết), dùng cho các hoạt động ngoài chương trình (ví dụ: sinh hoạt câu lạc bộ, đọc sách trong thư viện, thăm quan, …) hoặc dùng để kiểm tra và chữa bài kiểm tra, …(nếu có).
I. Kế hoạch dạy và học chung:
|
3 tiết/đơn vị bài học x 16 đơn vị bài học = 2 tiết/ bài luyện tập mở rộng x 4 bài = 3 tiết/ ôn tập và tự kiểm tra x 4 bài = Số tiết dự phòng = |
48 tiết 8 tiết 12 tiết 2 tiết |
|
Tổng số: |
70 tiết |
II. Kế hoạch nội dung dạy và học cụ thể:
|
Tiết |
Đơn vị bài học |
Tên đơn vị bài học |
Âm và từ vựng |
Cấu trúc câu |
Lưu ý |
|
Unit 1 |
In the school playground |
Bb ball, bike, book |
Hi, I’m Bill. Bye, Bill. |
||
|
1 |
Lesson 1 |
1. Listen and repeat. 2. Point and say. |
Dạy thêm trò chơi Slap the board (trong SGV) |
||
|
2 |
Lesson 2 |
3. Listen and chant. 4. Listen and tick. 5. Look and trace. |
|||
|
3 |
Lesson 3 |
6. Listen and repeat. 7. Let’s talk. 8. Let’s sing! |
|||
|
Unit 2 |
In the dining room |
Cc cake, car, cat, cup |
I have a car. |
||
|
4 |
Lesson 1 |
1. Listen and repeat. 2. Point and say. |
Dạy thêm trò chơi Pelmanism (trong SGV) |
||
|
5 |
Lesson 2 |
3. Listen and chant. 4. Listen and tick. 5. Look and trace. |
|||
|
6 |
Lesson 3 |
6. Listen and repeat. 7. Let’s talk. 8. Let’s sing! |
|||
|
Fun time 1 |
|||||
|
7 |
1. Find and circle. 2. Let’s play. |
||||
|
8 |
3. Read and tick. 4. Let’s play. |
||||
|
Unit 3 |
At the street market |
Aa apple, bag, can, hat |
This is my bag. |
||
|
9 |
Lesson 1 |
1. Listen and repeat. 2. Point and say. |
Dạy thêm trò chơi Hot seat (trong SGV) |
||
|
10 |
Lesson 2 |
3. Listen and chant. 4. Listen and tick. 5. Look and trace. |
|||
|
11 |
Lesson 3 |
6. Listen and repeat. 7. Let’s talk. 8. Let’s sing! |
|||
|
Unit 4 |
In the bedroom |
Dd desk, dog, door, duck |
This is a dog. |
||
|
12 |
Lesson 1 |
1. Listen and repeat. 2. Point and say. |
Dạy thêm trò chơi Red words, green words (trong SGV) |
||
|
13 |
Lesson 2 |
3. Listen and chant. 4. Listen and tick. 5. Look and trace. |
|||
|
14 |
Lesson 3 |
6. Listen and repeat. 7. Let’s talk. 8. Let’s sing! |
|||
|
Review 1 |
Phil and Sue |
||||
|
15 |
1. Listen and repeat. 2. Look and circle. |
||||
|
Self-check |
|||||
|
16 |
1. Listen and tick. 2. Listen and circle. 3. Listen and tick or cross. |
||||
|
17 |
4. Read and tick. 5. Colour the apple, the ball, the cat and the dog. Then point and say. |
||||
|
Unit 5 |
At the fish and chip shop |
Ii chicken, chips, fish, milk |
I like milk. |
||
|
18 |
Lesson 1 |
1. Listen and repeat. 2. Point and say. |
Dạy thêm trò chơi Matching game (trong SGV) |
||
|
19 |
Lesson 2 |
3. Listen and chant. 4. Listen and tick. 5. Look and trace. |
|||
|
20 |
Lesson 3 |
6. Listen and repeat. 7. Let’s talk. 8. Let’s sing! |
|||
|
Unit 6 |
In the classroom |
Ee bell, pen, pencil, red |
It’s a red pen. |
||
|
21 |
Lesson 1 |
1. Listen and repeat. 2. Point and say. |
Dạy thêm trò chơi Pass the ball (trong SGV) |
||
|
22 |
Lesson 2 |
3. Listen and chant. 4. Listen and tick. 5. Look and trace. |
|||
|
23 |
Lesson 3 |
6. Listen and repeat. 7. Let’s talk. 8. Let’s sing! |
|||
|
Fun time 2 |
|||||
|
24 |
1. Circle and match. Then say. 2. Let’s play. |
||||
|
25 |
3. Write and say. 4. Let’s play. |
||||
|
Unit 7 |
In the garden |
Gg garden, gate, girl, goat |
There’s a garden. |
||
|
26 |
Lesson 1 |
1. Listen and repeat. 2. Point and say. |
Dạy thêm trò chơi Bang! (trong SGV) |
||
|
27 |
Lesson 2 |
3. Listen and chant. 4. Listen and tick. 5. Look and trace. |
|||
|
28 |
Lesson 3 |
6. Listen and repeat. 7. Let’s talk. 8. Let’s sing! |
|||
|
Unit 8 |
In the garden |
Hh hair, hand, head, horse |
Touch your hair. |
||
|
29 |
Lesson 1 |
1. Listen and repeat. 2. Point and say. |
Dạy thêm trò chơi Word Game (trong SGV) |
||
|
30 |
Lesson 2 |
3. Listen and chant. 4. Listen and tick. 5. Look and trace. |
|||
|
31 |
Lesson 3 |
6. Listen and repeat. 7. Let’s talk. 8. Let’s sing! |
|||
|
Review 2 |
Phil and Sue |
||||
|
32 |
1. Listen and read. 2. Look and circle. |
||||
|
Self-check |
|||||
|
33 |
1. Listen and tick. 2. Listen and circle. 3. Listen and tick or cross. |
||||
|
34 |
4. Read and tick. 5. Find the words. 6. Write the letters. |
||||
|
Unit 9 |
In the shop |
Oo clocks, locks, mops, pots |
How many clocks? Two. |
||
|
35 |
Lesson 1 |
1. Listen and repeat. 2. Point and say. |
Dạy thêm trò chơi Slap the board (trong SGV) |
||
|
36 |
Lesson 2 |
3. Listen and chant. 4. Listen and tick. 5. Look, trace and write. |
|||
|
37 |
Lesson 3 |
6. Listen and repeat. 7. Let’s talk. 8. Let’s sing! |
|||
|
Unit 10 |
At the zoo |
Mm mango, monkey, mother, mouse |
She’s Mary. |
||
|
38 |
Lesson 1 |
1. Listen and repeat. 2. Point and say. |
Dạy thêm trò chơi Find the odd one out (trong SGV) |
||
|
39 |
Lesson 2 |
3. Listen and chant. 4. Listen and tick. 5. Look, trace and write. |
|||
|
40 |
Lesson 3 |
6. Listen and repeat. 7. Let’s talk. 8. Let’s sing! |
|||
|
Fun time 3 |
|||||
|
41 |
1. Trace and colour. Then point and say. 2. Let’s play. |
||||
|
42 |
3. Match and say. 4. Let’s play. |
||||
|
Unit 11 |
At the bus stop |
Uu bus, run, sun, truck |
She’s running. He’s running. |
||
|
43 |
Lesson 1 |
1. Listen and repeat. 2. Point and say. |
Dạy thêm trò chơi Pelmanism (trong SGV) |
||
|
44 |
Lesson 2 |
3. Listen and chant. 4. Listen and tick. 5. Look, trace and write. |
|||
|
45 |
Lesson 3 |
6. Listen and repeat. 7. Let’s talk. 8. Let’s sing! |
|||
|
Unit 12 |
At the lake |
Ll lake, leaf, lemons |
Look at the lemons. |
||
|
46 |
Lesson 1 |
1. Listen and repeat. 2. Point and say. |
Dạy thêm trò chơi Kim’s game (trong SGV) |
||
|
47 |
Lesson 2 |
3. Listen and chant. 4. Listen and tick. 5. Look, trace and write. |
|||
|
48 |
Lesson 3 |
6. Listen and repeat. 7. Let’s talk. 8. Let’s sing! |
|||
|
Review 3 |
Phil and Sue |
||||
|
49 |
1. Listen and read. 2. Look and circle. |
||||
|
Self-check |
|||||
|
50 |
1. Listen and tick. 2. Listen and circle. 3. Listen and tick or cross. |
||||
|
51 |
4. Read and tick. 5. Find the words. 6. Write the letters. |
||||
|
Unit 13 |
In the school canteen |
Nn bananas, noodles, nuts |
She’s having noodles. |
||
|
52 |
Lesson 1 |
1. Listen and repeat. 2. Point and say. |
Dạy thêm trò chơi Labelling (trong SGV) |
||
|
53 |
Lesson 2 |
3. Listen and chant. 4. Listen and tick. 5. Look, trace and write. |
|||
|
54 |
Lesson 3 |
6. Listen and repeat. 7. Let’s talk. 8. Let’s sing! |
|||
|
Unit 14 |
In the toy shop |
Tt teddy bear, tiger, top, turtle |
I can see a tiger. |
||
|
55 |
Lesson 1 |
1. Listen and repeat. 2. Point and say. |
Dạy thêm trò chơi Chinese whispers (trong SGV) |
||
|
56 |
Lesson 2 |
3. Listen and chant. 4. Listen and tick. 5. Look, trace and write. |
|||
|
57 |
Lesson 3 |
6. Listen and repeat. 7. Let’s talk. 8. Let’s sing! |
|||
|
Fun time 4 |
|||||
|
58 |
1. Trace and colour. 2. Let’s play. |
||||
|
59 |
3. Write and say. 4. Let’s play. |
||||
|
Unit 15 |
At the football match |
Ff face, father, foot, football |
Touch your face. |
||
|
60 |
Lesson 1 |
1. Listen and repeat. 2. Point and say. |
Dạy thêm trò chơi Missing flashcard (trong SGV) |
||
|
61 |
Lesson 2 |
3. Listen and chant. 4. Listen and tick. 5. Look, trace and write. |
|||
|
62 |
Lesson 3 |
6. Listen and repeat. 7. Let’s talk. 8. Let’s sing! |
|||
|
Unit 16 |
At home |
Ww wash, water, window |
How many windows can you see? I can see six. |
||
|
63 |
Lesson 1 |
1. Listen and repeat. 2. Point and say. |
Dạy thêm trò chơi Hot seat (trong SGV) |
||
|
64 |
Lesson 2 |
3. Listen and chant. 4. Listen and tick. 5. Look, trace and write. |
|||
|
65 |
Lesson 3 |
6. Listen and repeat. 7. Let’s talk. 8. Let’s sing! |
|||
|
Review 4 |
Phil and Sue |
||||
|
66 |
1. Listen and repeat. 2. Look and circle. |
||||
|
Self-check |
|||||
|
67 |
1. Listen and tick. 2. Listen and circle. 3. Listen and tick or cross. |
||||
|
68 |
4. Read and tick. 5. Find the words. 6. Write the letters. |
Trên đây là Nội dung chương trình học tiếng Anh lớp 1 sách Kết nối tri thức với cuộc sống năm 2025 - 2026