Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Kế hoạch điều chỉnh Tiếng Việt lớp 1 sách Kết nối tri thức theo Công văn 3969

Lớp: Lớp 1
Môn: Tiếng Việt
Dạng tài liệu: Giáo án
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Kế hoạch điều chỉnh Tiếng Việt lớp 1 sách Kết nối tri thức theo Công văn 3969 dưới đây là kế hoạch được thiết kế dựa theo phụ lục 1 Công văn 3969, giúp các thầy cô cùng tham khảo, xây dựng kế hoạch giáo dục lớp 1 kịp thời, đảm bảo khoa học, hiệu quả. 

Lưu ý: Mẫu kế hoạch sau đây điều chỉnh giảm tải chương trình học năm học mới, các thầy cô cùng theo dõi và tham khảo. Tùy từng địa phương, cơ sở dạy học có những điều chỉnh phù hợp.

Kế hoạch dạy học môn Tiếng việt học kì 1 năm học 2021-2022

ứng phó với dịch Covid-19 (theo CV 3969).

Tuần

Chủ đề

Tên bài học

Tiết học

Nội dung điều chỉnh, bổ sung

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Mở đầu

 

Làm quen với trường lớp, bạn bè; Làm quen với đồ dùng học tập (T1)

1

 

 

Làm quen với trường lớp, bạn bè; Làm quen với đồ dùng học tập (T2)

2

 

 

Làm quen với tư thế đọc, viết, nói, nghe (T1)

3

 

 

Làm quen với tư thế đọc, viết, nói, nghe (T2)

4

 

 

Làm quen với các nét viết cơ bản, các chữ số và dấu thanh; Làm quen với bảng chữ cái (T1)

5

 

 

Làm quen với các nét viết cơ bản, các chữ số và dấu thanh; Làm quen với bảng chữ cái (T2)

6

 

 

Làm quen với các nét viết cơ bản, các chữ số và dấu thanh; Làm quen với bảng chữ cái (T3)

7

 

 

Làm quen với các nét viết cơ bản, các chữ số và dấu thanh; Làm quen với bảng chữ cái (T4)

8

 

 

Làm quen với các nét viết cơ bản, các chữ số và dấu thanh; Làm quen với bảng chữ cái (T5)

9

 

 

Làm quen với các nét viết cơ bản, các chữ số và dấu thanh; Làm quen với bảng chữ cái (T6)

10

 

 

Ôn luyện .

11

Tiết linh hoạt

 

Ôn luyện viết các nét cơ bản và các chữ số (T2)

12

Tiết linh hoạt

 

 

 

 

 

 

2

 

A, a (T1)

13

 

 

A, a (T2)

14

 

 

B, b, dấu huyền (T1)

15

 

 

B, b, dấu huyền (T2)

16

 

 

C, c, dấu sắc (T1)

17

 

 

C, c, dấu sắc (T2)

18

 

 

E, e, Ê, ê (T1)

19

 

 

E, e, Ê, ê (T2)

20

 

 

Ôn tập và kể chuyện (T1)

21

 

 

Ôn tập và kể chuyện (T2)

22

 

 

Ôn tập viết số 6,7,8,9,0

23

Tiết linh hoạt

 

Luyện viết

24

Tiết linh hoạt

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

O, o, dấu hỏi (T1)

25

 

 

O, o, dấu hỏi (T2)

26

 

 

Ô, ô, dấu nặng (T1)

27

 

 

Ô, ô, dấu nặng (T2)

28

 

 

D, d, Đ, đ (T1)

29

 

 

D, d, Đ, đ (T2)

30

 

 

Ơ, ơ, dấu ngã (T1)

31

 

 

Ơ, ơ, dấu ngã (T2)

32

 

 

Ôn tập và kể chuyện (T1)

33

 

 

Ôn tập và kể chuyện (T2)

34

 

 

I, i, K, k (T1)

35

 

 

I, i, K, k (T2)

36

 

 

H, h, L, l (T1)

37

 

 

H, h, L, l (T2)

38

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

U, u, Ư, ư (T1)

39

 

 

U, u, Ư, ư (T2)

40

 

 

Ch, ch, Kh, kh (T1)

41

 

 

Ch, ch, Kh, kh (T2)

42

 

 

Ôn tập và kể chuyện (T1)

43

 

 

Ôn tập và kể chuyện (T2)

44

 

 

M, m, N, n (T1)

45

 

 

M, m, N, n (T2)

46

 

 

G, g, Gi, gi (T1)

47

 

 

G, g, Gi, gi (T2)

48

 

 

Gh, gh, Nh, nh (T1)

49

 

 

Gh, gh, Nh, nh (T2)

50

 

 

Ng, ng, Ngh, ngh (T1)

51

 

 

Ng, ng, Ngh, ngh (T2)

52

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Ôn tập và kể chuyện (T1)

53

 

 

Ôn tập và kể chuyện (T2)

54

 

 

R, r, S, s (T1)

55

 

 

R, r, S, s (T2)

56

 

 

T, t, Tr, tr (T1)

57

 

 

T, t, Tr, tr (T2)

58

 

 

Th, th, ia (T1)

59

 

 

Th, th, ia (T2)

60

 

 

ua, ưa (T1)

61

 

 

ua, ưa (T2)

62

 

 

Ôn tập và kể chuyện (T1)

63

 

 

Ôn tập và kể chuyện (T2)

64

 

 

Ph, ph, Qu, qu (T1)

65

 

 

Ph, ph, Qu, qu (T2)

66

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

V, v, X, x (T1)

67

 

 

V, v, X, x (T2)

68

 

 

Y, y (T1)

69

 

 

Y, y (T2)

70

 

 

Luyện tập chính tả (T1)

71

 

 

Luyện tập chính tả (T2)

72

 

 

Ôn tập và kể chuyện (T1)

73

 

 

Ôn tập và kể chuyện (T2)

74

 

 

an, ăn, ân (T1)

75

 

 

an, ăn, ân (T2)

76

 

 

on, ôn, ơn (T1)

77

 

 

on, ôn, ơn (T2)

78

 

 

en, ên, in, un (T1)

79

 

 

en, ên, in, un (T2)

80

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

am, ăm, âm (T1)

81

 

 

am, ăm, âm (T2)

82

 

 

Ôn tập và kể chuyện (T1)

83

 

 

Ôn tập và kể chuyện (T2)

84

 

 

om, ôm, ơm (T1)

85

 

 

om, ôm, ơm (T2)

86

 

 

em, êm, im, um (T1)

87

 

 

em, êm, im, um (T2)

88

 

 

ai, ay, ây (T1)

89

 

 

ai, ay, ây (T2)

90

 

 

oi, ôi, ơi (T1)

91

 

 

oi, ôi, ơi (T2)

92

 

 

Ôn tập và kể chuyện (T1)

93

 

 

Ôn tập và kể chuyện (T2)

94

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

ui, ưi (T1)

95

 

 

ui, ưi (T2)

96

 

 

ao, eo (T1)

97

 

 

ao, eo (T2)

98

 

 

au, âu, êu (T1)

99

 

 

au, âu, êu (T2)

100

 

 

iu, ưu (T1)

101

 

 

iu, ưu (T2)

102

 

 

Ôn tập và kể chuyện (T1)

103

 

 

Ôn tập và kể chuyện (T2)

104

 

 

ac, ăc, âc (T1)

105

 

 

ac, ăc, âc (T2)

106

 

 

oc, ôc, uc, ưc (T1)

107

 

 

oc, ôc, uc, ưc (T2)

108

 

 

 

 

 

 

 

 

9

 

at, ăt, ât (T1)

109

 

 

at, ăt, ât (T2)

110

 

 

ot, ôt ơt (T1)

111

 

 

ot, ôt ơt (T2)

112

 

 

Ôn tập và kể chuyện (T1)

113

 

 

Ôn tập và kể chuyện (T2)

114

 

 

et, êt, it (T1)

115

 

 

et, êt, it (T2)

116

 

 

ut, ưt (T1)

117

 

 

ut, ưt (T2)

118

 

 

ap, ăp, âp (T1)

119

 

 

ap, ăp, âp (T2)

120

 

 

op, ôp, ơp (T1)

121

 

 

op, ôp, ơp (T2)

122

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

Ôn tập và kể chuyện (T1)

123

 

 

Ôn tập và kể chuyện (T2)

124

 

 

ep, êp, ip, up (T1)

125

 

 

ep, êp, ip, up (T2)

126

 

 

anh, ênh, inh (T1)

127

 

 

anh, ênh, inh (T2)

128

 

 

ach, êch, ich (T1)

129

 

 

ach, êch, ich (T2)

130

 

 

ang, ăng, âng (T1)

131

 

 

ang, ăng, âng (T2)

132

 

 

Ôn tập và kể chuyện (T1)

133

 

 

Ôn tập và kể chuyện (T2)

134

 

 

ong, ông, ung, ưng (T1)

135

 

 

ong, ông, ung, ưng (T2)

136

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

 

iêc, iên, iêp (T1)

137

 

 

iêc, iên, iêp (T2)

138

 

 

iêng, iêm, iêp (T1)

139

 

 

iêng, iêm, iêp (T2)

140

 

 

iêt, iêu, yêu (T1)

141

 

 

iêt, iêu, yêu (T2)

142

 

 

Ôn tập và kể chuyện (T1)

143

 

 

Ôn tập và kể chuyện (T2)

144

 

 

uôt, uôm (T1)

145

 

 

uôt, uôm (T2)

146

 

 

uôc, uôt (T1)

147

 

 

uôc, uôt (T2)

148

 

 

uôn, uông (T1)

149

 

 

uôn, uông (T2)

150

 

 

 

 

 

 

 

 

12

 

ươi, ươu (T1)

151

 

 

ươi, ươu (T2)

152

 

 

Ôn tập và kể chuyện (T1)

153

 

 

Ôn tập và kể chuyện (T2)

154

 

 

ươc, ươt (T1)

155

 

 

ươc, ươt (T2)

156

 

 

ươm, ươp (T1)

157

 

 

ươm, ươp (T2)

158

 

 

ươn, ương (T1)

159

 

 

ươn, ương (T2)

160

 

 

oa, oe (T1)

161

 

 

oa, oe (T2)

162

 

 

Ôn tập và kể chuyện (T1)

163

 

 

Ôn tập và kể chuyện (T2)

164

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

 

oan, oăn, oat, oăt (T1)

165

 

 

oan, oăn, oat, oăt (T2)

166

 

 

oai, uê, uy (T1)

167

 

 

oai, uê, uy (T2)

168

 

 

uân, uât (T1)

169

 

 

uân, uât (T2)

170

 

 

uyên, uyêt (T1)

171

 

 

uyên, uyêt (T2)

172

 

 

Ôn tập và kể chuyện (T1)

173

 

 

Ôn tập và kể chuyện (T2)

174

 

 

Ôn tập (T1,T2)

175

Dạy tiết 1,2

 

Ôn tập (T3,T4)

176

Dạy tiết 3,4

 

Ôn tập (T5,T6)

177

Dạy tiết 5,6

 

Ôn tập cuối học ki 1 (T1,T2)

178

Dạy tiết 1,2

14

 

Kiểm tra và đánh giá cuối học kì 1 (T1)

179

 

 

Kiểm tra và đánh giá cuối học kì 1 (T2)

180

 

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Giáo án lớp 1

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm