STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện | Mã Trường | Tên Trường | Địa Chỉ | Khu vực |
1 | 01 | Hà Nội | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài | Khu vực 3 | |
2 | 01 | Hà Nội | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ | Khu vực 3 | |
3 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 062 | THPT Nguyễn Trãi-Ba Đình | Số 50 phố Nam Cao, phường Giảng Võ, quận Ba Đình, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
4 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 066 | THPT Phan Đình Phùng | Số 67B phố Cửa Bắc, phường Quán Thánh, quận Ba Đình, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
5 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 068 | THPT Phạm Hồng Thái | Số 1 Phố Nguyễn Văn Ngọc, phường Cống Vị, quận Ba Đình, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
6 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 088 | THPT Thực nghiệm | Số 50 đường Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba Đình, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
7 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 211 | THPT Đinh Tiên Hoàng- Ba Đình | Số 67 Phó Đức Chính, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
8 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 284 | THPT Văn Lang | Số 306B Kim Mã, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
9 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 401 | GDNN-GDTX quận Ba Đình | Số 1 Ngõ 294 Đội Cấn, phường Cống Vị, quận Ba Đình, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
10 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 441 | GDTX Ba Đình | Ngõ 294 Phố Đội Cấn, quận Ba Đình, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
11 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 610 | CĐ nghề Hùng Vương | Số 324, Đường Bưởi, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
12 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 621 | CĐ nghề VIGLACERA | Số 92 phố Vĩnh Phúc, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
13 | 01 | Hà Nội | 02 | Quận Hoàn Kiếm | 098 | THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm | Số 8 phố Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
14 | 01 | Hà Nội | 02 | Quận Hoàn Kiếm | 111 | THPT Việt Đức | Số 47 Lý Thường Kiệt, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
15 | 01 | Hà Nội | 02 | Quận Hoàn Kiếm | 283 | THPT Văn Hiến | Số 9 Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
16 | 01 | Hà Nội | 02 | Quận Hoàn Kiếm | 406 | GDNN-GDTX Nguyễn Văn Tố quận Hoàn Kiếm | Số 47 Hàng Quạt, phường Hàng Gai, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
17 | 01 | Hà Nội | 02 | Quận Hoàn Kiếm | 456 | GDTX Nguyễn Văn Tố | Số 47 Hàng Quạt- Quận Hoàn Kiếm- TP Hà Nội | Khu vực 3 |
18 | 01 | Hà Nội | 02 | Quận Hoàn Kiếm | 501 | Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội | Số 7 phố Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
19 | 01 | Hà Nội | 02 | Quận Hoàn Kiếm | 636 | TC nghề đồng hồ - điện tử - tin học HN | Số 55 Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
20 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 024 | THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng | Số 174 Hồng Mai, phường Quỳnh Lôi, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
21 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 087 | THPT Thăng Long | Số 44 phố Tạ Quang Bửu, phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
22 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 097 | THPT Trần Nhân Tông | Số 15 phố Hương Viên, phường Đồng Nhân, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
23 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 214 | THPT Đông Kinh | Số 18C Tam Trinh, phường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
24 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 222 | THPT Hoàng Diệu | Số 9 Phố Bùi Ngọc Dương, phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
25 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 228 | THPT Hồng Hà | Số 780 Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
26 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 241 | THPT Mai Hắc Đế | Ngõ 29A Phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
27 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 271 | THCS&THPT Tạ Quang Bửu | Số 92 Phố Lê Thanh Nghị, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
28 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 295 | THCS&THPT Vinschool | Tòa nhà T37 khu đô thị Times City, 458 Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
29 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 297 | THPT Hòa Bình-La Trobe-Hà Nội | Số 65 Cảm Hội, phường Đống Mác, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
30 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 405 | GDNN-GDTX quận Hai Bà Trưng | Số 15 phố Bùi Ngọc Dương, phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
31 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 450 | GDTX Hai Bà Trưng | Số 14- Phố Lê Gia Đỉnh, phường Phố Huế, quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội | Khu vực 3 |
32 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 603 | CĐ nghề Bách Khoa Hà Nội | Số 15A Tạ Quang Bửu, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
33 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 612 | CĐ nghề KT công nghệ LOD - Phân hiệu HN | Số 924 Bạch Đằng, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
34 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 631 | TC nghề Dân lập Công nghệ Thăng Long | Số 28 Ngõ 20 Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
35 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 027 | THPT Đống Đa | Số 10 ngõ Quan Thổ 1 Phố Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
36 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 031 | THPT Hoàng Cầu | Số 27/44 Nguyễn Phúc Lai, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
37 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 038 | THPT Kim Liên | Số 1 Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ, phường Trung Tự, quận Đống Đa, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
38 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 041 | THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa | Số 195 Ngõ Xã Đàn II, phường Nam Đồng, quận Đống Đa, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
39 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 067 | THPT Phan Huy Chú- Đống Đa | Số 34 Ngõ 49 Huỳnh Thúc Kháng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
40 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 074 | THPT Quang Trung- Đống Đa | Số 178 Đường Láng, phường Thịnh Quang, quận Đống Đa, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
41 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 201 | THCS&THPT Alfred Nobel | Ngõ 14C Pháo đài Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
42 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 203 | THPT Bắc Hà-Đống Đa | Số 1A, ngõ 538 Đường Láng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
43 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 215 | THPT Einstein | Số 106 Phố Thái Thịnh, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
44 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 259 | THPT Nguyễn Văn Huyên | Ngõ 157 Chùa Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
45 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 275 | THPT Tô Hiến Thành | Số 27 ngõ Giếng, phố Đông Các, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
46 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 403 | GDNN-GDTX quận Đống Đa | Số 5 ngõ 4A Phố Đặng Văn Ngữ, phường Trung Tự, quận Đống Đa, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
47 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 449 | GDTX Đống Đa | Số 5 ngõ 4A Đặng Văn Ngữ- Quận Đống Đa- TP Hà Nội | Khu vực 3 |
48 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 503 | Học viện âm nhạc QGVN | Số 77 Hào Nam, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
49 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 507 | Đại học Văn Hóa Nghệ thuật Quân đội | số 101 đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
50 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 601 | CĐ Kỹ thuật thiết bị y tế | Số 1 Ngõ 89, Phương Mai, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
51 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 606 | CĐ nghề Công nghiệp Hà Nội | Số 131 Phố Thái Thịnh, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
52 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 625 | TC nghề Công đoàn Việt Nam | Số 21 ngõ 167 Tây Sơn, Quang Trung, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
53 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 647 | TC nghề may và thời trang Hà Nội | Số 56 Khâm Thiên, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
54 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 648 | TC nghề Nấu ăn và Nghiệp vụ khách sạn HN | Số 6, ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
55 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 659 | TC nghề thông tin và truyền thông HN | Số 30 Trung Liệt, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
56 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 668 | Trường Nghệ thuật Quân đội | Đường Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
57 | 01 | Hà Nội | 05 | Quận Tây Hồ | 008 | THPT Chu Văn An | Số 10 Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
58 | 01 | Hà Nội | 05 | Quận Tây Hồ | 082 | THPT Tây Hồ | Ngõ 143 An Dương Vương, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
59 | 01 | Hà Nội | 05 | Quận Tây Hồ | 213 | THPT Đông Đô | Số 8 Võng Thị, phường Bưởi, quận Tây Hồ, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
60 | 01 | Hà Nội | 05 | Quận Tây Hồ | 219 | THPT Hà Nội Academy | Nhà D45-D46 Khu đô thị Ciputra, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
61 | 01 | Hà Nội | 05 | Quận Tây Hồ | 262 | THPT Phan Chu Trinh | Số 481 đường Âu Cơ, phường Nhật Tân, quận Tây Hồ, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
62 | 01 | Hà Nội | 05 | Quận Tây Hồ | 270 | Song ngữ QT Horizon | Số 98 Tô Ngọc Vân, phường Quảng An, quận Tây Hồ, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
63 | 01 | Hà Nội | 05 | Quận Tây Hồ | 410 | GDNN-GDTX quận Tây Hồ | Số 43 Phố Phú Thượng, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
64 | 01 | Hà Nội | 05 | Quận Tây Hồ | 463 | GDTX Tây Hồ | Số 57/15 đường An Dương Vương- Phú Thượng- Quận Tây Hồ- TP Hà Nội | Khu vực 3 |
65 | 01 | Hà Nội | 05 | Quận Tây Hồ | 642 | TC nghề Kỹ nghệ thực hành HIPT | Ngõ 28, tầng 2, chung cư nhà F, Xuân La, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
66 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 007 | THPT Cầu Giấy | Ngõ 118, Đường Nguyễn Khánh Toàn, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
67 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 009 | THPT chuyên Đại học Sư phạm | Số 136 đường Xuân Thuỷ, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
68 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 010 | THPT chuyên Hà Nội Amsterdam | Phố Hoàng Minh Giám, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
69 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 013 | THPT chuyên ngữ ĐH Ngoại ngữ | Số 2 đường Phạm Văn Đồng, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
70 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 060 | THCS&THPT Nguyễn Tất Thành | Số 136 Đường Xuân Thuỷ, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
71 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 117 | THPT Yên Hòa | Số 251 Nguyễn Khang, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
72 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 221 | PTDL Hermann Gmeiner | Số 2 Doãn Kế Thiện, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
73 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 226 | THPT Hồng Bàng | Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
74 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 236 | THCS&THPT Lương Thế Vinh | C5 khu đô thị Nam Trung Yên, phường Trung Hòa, quận Cầu giấy, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
75 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 239 | THPT Lý Thái Tổ | Số 165 Đường Hoàng Ngân, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
76 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 250 | THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm-Cầu Giấy | Số 6 Trần Quốc Hoàn, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
77 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 253 | THCS&THPT Nguyễn Siêu | Phố Mạc Thái Tổ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
78 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 293 | THCS&THPT Phạm Văn Đồng | Nhà A2- ĐH Sân khấu điện ảnh- Hồ Tùng Mậu- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội | Khu vực 3 |
79 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 296 | THPT Global | Lô C1, C2 Khu đô thị mới Yên Hòa, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
80 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 402 | GDNN-GDTX quận Cầu Giấy | Số 2 Ngõ 223 đường Xuân Thuỷ, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
81 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 443 | GDTX&DN Cầu Giấy | Ngõ 223 đường Xuân Thuỷ, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
82 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 505 | Trung cấp NT Xiếc và Tạp kỹ Việt Nam | Khu Văn hóa nghệ thuật, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
83 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 506 | Cao đẳng Sư phạm Trung ương | Số 387 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
84 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 604 | CĐ nghề cơ điện Hà Nội | Số 160 Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
85 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 617 | CĐ nghề Phú Châu | Số 104, đường Hoàng Quốc Việt, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
86 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 619 | CĐ nghề Trần Hưng Đạo | Số 24, ngõ 4, Phố Phạm Tuấn Tài, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
87 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 669 | Trường CĐ Múa Việt Nam | Khu vực 3 | |
88 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 298 | THPT Nguyễn Huệ | Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
89 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 011 | THPT chuyên Khoa học tự nhiên | Số 182 đường Lương Thế Vinh, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
90 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 065 | THPT Nhân Chính | Phố Ngụy Như Kon Tum, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
91 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 096 | THPT Trần Hưng Đạo- Thanh Xuân | Ngõ 477 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
92 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 207 | THPT Đào Duy Từ | Số 182 đường Lương Thế Vinh, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
93 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 208 | THPT Đại Việt | Số 301 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
94 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 218 | THPT Hà Nội | Số 131 Nguyễn Trãi, Phượng Thượng Đình, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
95 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 224 | THPT Hồ Tùng Mậu | Số 18 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
96 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 225 | THPT Hồ Xuân Hương | Số 1 Nguyễn Quý Đức, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
97 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 229 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | Số 51A1Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
98 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 238 | THPT Lương Văn Can | 131 Thái Thịnh, phường Thịnh Quang, quận Đống Đa, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
99 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 261 | THPT Phan Bội Châu | Số 21 Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
100 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 290 | THPT Đông Nam Á | Số 19 Cự Lộc, phường Thanh Xuân, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
101 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 322 | THPT Lương Thế Vinh (trước 9/2015) | Số 233 Vũ Tông Phan, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
102 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 335 | THPT Nguyễn Trường Tộ | Số 30 ngõ 208 tổ 20 phố Lê Trọng Tấn, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
103 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 411 | GDNN-GDTX quận Thanh Xuân | Số 140 phố Bùi Xương Trạch, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
104 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 466 | GDTX Thanh Xuân | Số 140 phố Bùi Xương Trạch, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
105 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 502 | BTVH Công ty Xây dựng Công nghiệp | Số 25 ngõ 85 phố Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
106 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 626 | TC nghề Công nghệ ôtô | Số 83 Triều Khúc, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
107 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 641 | TC nghề Kinh tế Kỹ thuật vinamotor | Số 35 B Nguyễn Huy Tưởng, P. Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
108 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 652 | TC nghề số 10 | Số 101 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
109 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 032 | THPT Hoàng Văn Thụ | Số 234 Đường Lĩnh Nam, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
110 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 102 | THPT Trương Định | Số 204 phố Tân Mai, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
111 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 112 | THPT Việt Nam-Ba Lan | Số 1 ngõ 48, đường Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
112 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 252 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Lô 12 Đền Lừ II, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
113 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 268 | THPT Phương Nam | Lô18 khu đô thị Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
114 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 279 | THPT Trần Quang Khải | Số 11 ngách 1277/26 đường Giải Phóng, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
115 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 294 | THCS&THPT Quốc tế Thăng Long | Lô XI Khu đô thị Bắc Linh Đàm, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
116 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 407 | GDNN-GDTX quận Hoàng Mai | Số 8 ngõ 22 đường Khuyến Lương, phường Trần Phú, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
117 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 453 | GDTX Hoàng Mai | Tổ 10 Phường Trần Phú- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội | Khu vực 3 |
118 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 611 | CĐ nghề kinh doanh và công nghệ Hà Nội | Số 29A, ngõ 124, Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
119 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 637 | TC nghề Du lịch Hà Nội | Số 24 Ngõ 85 Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
120 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 639 | TC nghề Giao thông Vận tải | 5B12A, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
121 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 646 | TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ XD HN | 16C đường Tam Trinh, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
122 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 653 | TC nghề số 17 | Ngõ 228 Lê Trọng Tấn, Khu đô thị mới Định Công, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
123 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 045 | THPT Lý Thường Kiệt | Tổ 12, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
124 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 059 | THPT Nguyễn Gia Thiều | Số 27 ngõ 298, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
125 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 085 | THPT Thạch Bàn | Tổ 12, phường Thạch Bàn, quận Long Biên, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
126 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 121 | THPT Phúc Lợi | Tổ 4 Phường Phúc Lợi, quận Long Biên, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
127 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 234 | THPT Lê Văn Thiêm | Số 44 phố Ô Cách, phường Đức Giang, quận Long Biên, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
128 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 273 | THPT Tây Sơn | Tổ 14, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
129 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 282 | THPT Vạn Xuân-Long Biên | Số 56 Hoàng Như Tiếp, phường Bồ Đề, quận Long Biên, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
130 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 287 | THPT Wellspring-Mùa Xuân | Số 95 Phố Ái Mộ, phường Bồ Đề, quận Long Biên, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
131 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 408 | GDNN-GDTX quận Long Biên | Ngõ 161 phố Hoa Lâm, phường Việt Hưng, quận Long Biên, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
132 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 471 | GDTX Việt Hưng | Ngách 161 Hoa Lâm, phường Việt Hưng, quận Long Biên, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
133 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 504 | Trung cấp Quang Trung | Tổ 14 phường Phúc Đồng, quận Long Biên, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
134 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 608 | CĐ nghề đường sắt I | Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
135 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 616 | CĐ nghề Long Biên | 2/765 đường Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
136 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 061 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Đường Võ Quý Huân, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
137 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 090 | THPT Thượng Cát | Đường Sùng Khang, phường Thượng Cát, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
138 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 113 | THPT Xuân Đỉnh | Số 178, đường Xuân Đỉnh, phường Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
139 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 212 | THPT Đoàn Thị Điểm | Khu ĐT Bắc Cổ Nhuế, phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
140 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 220 | THCS&THPT Hà Thành | Số 36A Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
141 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 245 | THCS&THPT Newton | Lô TH2 Khu đô thị Hoàng Quốc Việt, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
142 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 272 | THPT Tây Đô | Đường Phú Minh tổ dân phố Phúc Lý 2, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
143 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 285 | THPT Việt Hoàng | Km12 đường Cầu Diễn, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
144 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 321 | THPT Lê Thánh Tông (từ 12/2013 đến 9/2015) | Số 154 Phạm Văn Đồng, quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội | Khu vực 3 |
145 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 620 | CĐ nghề Văn Lang Hà Nội | Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
146 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 634 | TC nghề Dân lập Quang Trung | 104 Hoàng Quốc Việt, X. Cổ Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
147 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 638 | TC nghề Giao thông Công chính Hà Nội | Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
148 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 640 | TC nghề Giao thông Vận tải Thăng Long | Xóm 1, xã Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
149 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì | 054 | THPT Ngọc Hồi | Xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
150 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì | 057 | THPT Ngô Thì Nhậm | Xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
151 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì | 233 | THPT Lê Thánh Tông | Thôn Việt Yên, xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
152 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì | 323 | THPT Lương Thế Vinh (từ 9/2015 đến 4/2017) | Thôn Yên Xá, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
153 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì | 426 | GDNN-GDTX huyện Thanh Trì | Km 2,5 đường Phan Trọng Tuệ, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
154 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì | 448 | GDTX Đông Mỹ | Xã Đông Mỹ- Huyện Thanh Trì- TP Hà Nội | Khu vực 2 |
155 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì | 465 | GDTX Thanh Trì | Km 2,5 đường Phan Trọng Tuệ- Xã Thanh Liệt- Huyện Thanh Trì- TP Hà Nội | Khu vực 2 |
156 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì | 654 | TC nghề số 18 | Huỳnh Cung, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh trì, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
157 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì | 657 | TC nghề T thục Formach | Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh trì, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
158 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 005 | THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm | Số 57 đường Cổ Bi, Xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
159 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 019 | THPT Dương Xá | Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
160 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 064 | THPT Nguyễn Văn Cừ | Thôn Thuận Tốn, xã Đa Tốn, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
161 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 119 | THPT Yên Viên | Thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
162 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 205 | THPT Bắc Đuống | Số 76 Thôn Dốc Lã, xã Yên Thường, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
163 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 232 | THPT Lê Ngọc Hân | Số 36/670 đường Hà Huy Tập, Thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
164 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 240 | THPT Lý Thánh Tông | Thôn Dương Đanh, xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
165 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 276 | THPT Tô Hiệu-Gia Lâm | Xã Tiêu Kỵ, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
166 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 417 | GDNN-GDTX huyện Gia Lâm | Thôn Viên Ngoại, xã Đặng Xá, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
167 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 446 | GDTX Đình Xuyên | xã Đình Xuyên, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
168 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 457 | GDTX Phú Thị | Xã Đặng Xá- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội | Khu vực 2 |
169 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 615 | CĐ nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
170 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 624 | TC nghề Cơ khí xây dựng | Số 73 Đường Cổ Bi, xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
171 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 003 | THPT Bắc Thăng Long | Thôn Bầu, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
172 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 017 | THPT Cổ Loa | Đường Đông Hội, xã Đông Hội, huyện Đông Anh, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
173 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 025 | THPT Đông Anh | Tổ 18, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
174 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 043 | THPT Liên Hà | Thôn Lỗ Khê, xã Liên Hà, huyện Đông Anh, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
175 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 109 | THPT Vân Nội | Thôn Ba Chữ, xã Vân Nội, huyện Đông Anh, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
176 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 202 | THPT An Dương Vương | Tổ 12, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
177 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 223 | THPT Hoàng Long | Xã Kim Nỗ, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
178 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 246 | THPT Ngô Quyền-Đông Anh | Thôn Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Ngọc, huyện Đông Anh, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
179 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 248 | THPT Ngô Tất Tố | Thôn ngoài, xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
180 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 264 | THPT Phạm Ngũ Lão | Thôn Đìa, xã Nam Hồng, huyện Đông Anh, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
181 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 291 | THPT Lê Hồng Phong | Xã Đông Hội, huyện Đông Anh, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
182 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 416 | GDNN-GDTX huyện Đông Anh | Xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
183 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 447 | GDTX Đông Anh | Xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
184 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 614 | CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ | Tổ 59, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
185 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 618 | CĐ nghề Thăng Long | Tổ 45, TT Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
186 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 623 | TC nghề Cơ khí 1 Hà Nội | Số 28 tổ 47, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
187 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 020 | THPT Đa Phúc | Số 19 đường Núi Đôi, Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
188 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 037 | THPT Kim Anh | Thôn Kim Anh, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
189 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 049 | THPT Minh Phú | Thôn Phú Thịnh, xã Minh Phú, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
190 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 078 | THPT Sóc Sơn | Km số 1 Quốc lộ 2, xã Phù Lỗ, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
191 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 100 | THPT Trung Giã | Phố Nỉ, xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
192 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 114 | THPT Xuân Giang | Khu Thá, xã Xuân Giang, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
193 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 209 | THPT Đặng Thai Mai | Thôn 4, xã Hồng Kỳ, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
194 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 230 | THPT Lam Hồng | Khối 5, xã Phù Lỗ, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
195 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 231 | THPT Lạc Long Quân | Ngõ 84 đường Núi Đôi, Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
196 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 243 | THPT Mạc Đĩnh Chi | Số 128 Phố Kim Anh, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
197 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 244 | THPT Minh Trí | Thôn Thắng Trí, xã Minh Trí, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
198 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 255 | THPT DL Nguyễn Thượng Hiền | Xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
199 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 266 | THPT DL Phùng Khắc Khoan | Xã Minh Phú, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
200 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 424 | GDNN-GDTX huyện Sóc Sơn | Thôn Miếu Thờ, xã Tiên Dược, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
201 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 461 | GDTX Sóc Sơn | Xã Tiên Dược- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội | Khu vực 2 |
202 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 607 | CĐ nghề điện | Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
203 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 628 | TC nghề Công trình I | Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
204 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 630 | TC nghề Dân lập Cờ Đỏ | Thôn Bình An, xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
205 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 012 | THPT chuyên Nguyễn Huệ | Số 560B đường Quang Trung, phường La Khê, quận Hà Đông, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
206 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 040 | THPT Lê Lợi | 72 Phố Bà Triệu, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
207 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 042 | THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông | Số 4 Phố Nhuệ Giang, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
208 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 075 | THPT Quang Trung-Hà Đông | Ngõ 2 đường Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
209 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 095 | THPT Trần Hưng Đạo- Hà Đông | Số 157, phố Xốm, phường Phú Lãm, quận Hà Đông, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
210 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 217 | THPT Hà Đông | Khu đô thị Mộ Lao, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
211 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 269 | PT Quốc Tế Việt Nam | Khu đô thị mới Dương Nội, phường Dương Nội, quận Hà Đông, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
212 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 288 | THPT Xa La | Số 1 dãy 5 lô 3 Khu Đô thị Xa La, phường Phúc La, quận Hà Đông, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
213 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 292 | THPT Ngô Gia Tự | Ngõ 2 Xa La, phường Phúc La, quận Hà Đông, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
214 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 324 | PT Phùng Hưng (trước 9/2016) | Ngõ 2 Xa La, phường Phúc La, quận Hà Đông - Hà Nội | Khu vực 3 |
215 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 404 | GDNN-GDTX quận Hà Đông | Số 23 Bùi Bằng Đoàn, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
216 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 451 | GDTX Hà Tây | Số 23 Bùi Bằng Đoàn- Quận Hà Đông- TP Hà Nội | Khu vực 3 |
217 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 635 | TC nghề Đào tạo nhân lực Vinaconex | Xã Đồng Mai, Quận Hà Đông, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
218 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 660 | TC nghề Tổng hợp Hà Nội | Số 21 Phố Bùi Bằng Đoàn, Quận Hà Đông, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
219 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 036 | Hữu Nghị 80 | Đường Đền Và, phường Trung Hưng, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
220 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 079 | THPT Sơn Tây | Số 57 đường Đền Và, phường Trung Hưng, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
221 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 103 | THPT Tùng Thiện | Số 20 Phố Tùng Thiện, phường Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
222 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 115 | THPT Xuân Khanh | Số 177 dốc Đá Bạc, phường Xuân Khanh, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
223 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 254 | THPT Nguyễn Tất Thành- Sơn Tây | Số 35 phố Chùa Thông, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
224 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 337 | PT Võ Thuật Bảo Long | xã Cổ Đông, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
225 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 412 | GDNN-GDTX thị xã Sơn Tây | Số 129 Phố Hàng, phường Phú Thịnh, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
226 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 462 | GDTX Sơn Tây | Phường Phú Thịnh- Thị xã Sơn Tây- TP Hà Nội | Khu vực 2 |
227 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 656 | TC nghề Sơn Tây | Thanh Mỹ, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
228 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 658 | TC nghề Thăng Long | Số 46 phường Sơn Lộc, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
229 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 001 | THPT Ba Vì | Thôn 7, xã Ba Trại, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội | Khu vực 1 |
230 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 004 | THPT Bất Bạt | Thôn Khê Thượng, Xã Sơn Đà, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
231 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 018 | PT Dân tộc nội trú | Thôn 7, xã Ba Trại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội | Khu vực 1 |
232 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 056 | THPT Ngô Quyền-Ba Vì | Xã Vạn Thắng, huyện Ba Vì, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
233 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 076 | THPT Quảng Oai | Số 288 đường Quảng Oai, thôn Hưng Đạo, Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
234 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 120 | THPT Minh Quang | Thôn Lặt, xã Minh Quang, huyện Ba Vì, TP Hà Nội | Khu vực 1 |
235 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 149 | THPT Ba Vì (trước 4/2017) | Thôn 7, xã Ba Trại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội | Khu vực 1 |
236 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 150 | PT Dân tộc nội trú (trước 4/2017) | Thôn 7, xã Ba Trại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội | Khu vực 1 |
237 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 151 | THPT Minh Quang (trước 4/2017) | Thôn Lặt, xã Minh Quang, huyện Ba Vì, TP Hà Nội | Khu vực 1 |
238 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 237 | THPT Lương Thế Vinh- Ba Vì | Thôn Vật Phụ, xã Vật Lại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
239 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 278 | THPT Trần Phú-Ba Vì | Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
240 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 413 | GDNN-GDTX huyện Ba Vì | Quốc lộ 32 thôn Vật Phụ, xã Vật Lại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
241 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 442 | GDTX Ba Vì | Xã Vật Lại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
242 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 609 | CĐ nghề Giao thông vận tải Trung ương I | Xã Thụy An, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
243 | 01 | Hà Nội | 18 | Huyện Phúc Thọ | 035 | Hữu Nghị T78 | Xã Thọ Lộc, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
244 | 01 | Hà Nội | 18 | Huyện Phúc Thọ | 055 | THPT Ngọc Tảo | Cụm 8 Thôn Ngọc Tảo, xã Ngọc Tảo, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
245 | 01 | Hà Nội | 18 | Huyện Phúc Thọ | 072 | THPT Phúc Thọ | Xã Võng Xuyên, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
246 | 01 | Hà Nội | 18 | Huyện Phúc Thọ | 108 | THPT Vân Cốc | Xã Vân Nam, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
247 | 01 | Hà Nội | 18 | Huyện Phúc Thọ | 227 | PT Hồng Đức | Thôn Tây, xã Phụng Thượng, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
248 | 01 | Hà Nội | 18 | Huyện Phúc Thọ | 422 | GDNN-GDTX huyện Phúc Thọ | Cụm 11, xã Võng Xuyên, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
249 | 01 | Hà Nội | 18 | Huyện Phúc Thọ | 459 | GDTX Phúc Thọ | Xã Võng Xuyên- Huyện Phúc Thọ- TP Hà Nội | Khu vực 2 |
250 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 002 | THPT Bắc Lương Sơn | Thôn Đình, Xã Yên Bình, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội | Khu vực 1 |
251 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 028 | THPT Hai Bà Trưng- Thạch Thất | Thôn 9, xã Tân Xã, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
252 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 069 | THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất | Thôn Bình Xá, xã Bình Phú, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
253 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 086 | THPT Thạch Thất | Số 120 đường 84, xã Kim Quan, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
254 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 216 | THPT FPT | Km28 Đại lộ Thăng Long Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
255 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 263 | THPT Phan Huy Chú- Thạch Thất | Xã Bình Phú, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
256 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 427 | GDNN-GDTX huyện Thạch Thất | Thôn Đồng Cam, Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
257 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 467 | GDTX Thạch Thất | Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
258 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 650 | TC nghề Phùng Khắc Khoan | Thạch Xá, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
259 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 661 | TC nghề Tư thục ASEAN | Xã Tiến Xuân, Huyện Thạch Thất , TP Hà Nội | Khu vực 1 |
260 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 662 | TC nghề tư thục Âu Việt | Xã Đại Đồng, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
261 | 01 | Hà Nội | 20 | Huyện Quốc Oai | 006 | THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai | Thôn Thổ Ngõa, Xã Tân Hoà, Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
262 | 01 | Hà Nội | 20 | Huyện Quốc Oai | 048 | THPT Minh Khai | Thôn Đĩnh Tú, xã Cấn Hữu, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
263 | 01 | Hà Nội | 20 | Huyện Quốc Oai | 077 | THPT Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
264 | 01 | Hà Nội | 20 | Huyện Quốc Oai | 258 | PT Nguyễn Trực | Thôn Đồng Lư, xã Đồng Quang, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
265 | 01 | Hà Nội | 20 | Huyện Quốc Oai | 267 | PT Phú Bình | Thôn 7, xã Phú Cát, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
266 | 01 | Hà Nội | 20 | Huyện Quốc Oai | 423 | GDNN-GDTX huyện Quốc Oai | Thôn Ngô Sài, Thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
267 | 01 | Hà Nội | 20 | Huyện Quốc Oai | 460 | GDTX Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai- Huyện Quốc Oai- TP Hà Nội | Khu vực 2 |
268 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 014 | THPT Chúc Động | Xóm Bến, xã Tốt Động, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
269 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 015 | THPT Chương Mỹ A | Số 42, Khu Yên Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
270 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 016 | THPT Chương Mỹ B | Xã Đồng Phú, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
271 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 039 | THPT Lâm Nghiệp | Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
272 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 116 | THPT Xuân Mai | Tổ 5 khu Tân Bình, thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
273 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 141 | ĐH Lâm Nghiệp (trước 11/2017) | Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
274 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 210 | THPT Đặng Tiến Đông | Thôn Nội An, xã Đại Yên, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
275 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 247 | THPT Ngô Sỹ Liên | Tổ 5 khu Chiến Thắng, Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
276 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 277 | THPT Trần Đại Nghĩa | Thôn Phương Hạnh, xã Tân Tiến, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
277 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 414 | GDNN-GDTX huyện Chương Mỹ | Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
278 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 444 | GDTX Chương Mỹ | Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
279 | 01 | Hà Nội | 22 | Huyện Đan Phượng | 023 | THPT Đan Phượng | Số 19 phố Phan Đình Phùng, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
280 | 01 | Hà Nội | 22 | Huyện Đan Phượng | 033 | THPT Hồng Thái | Cụm 8, xã Hồng Hà, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
281 | 01 | Hà Nội | 22 | Huyện Đan Phượng | 081 | THPT Tân Lập | Xã Tân Lập, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
282 | 01 | Hà Nội | 22 | Huyện Đan Phượng | 257 | THPT Green City Academy | Cụm 13, thôn Thượng Hội, xã Tân Hội, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
283 | 01 | Hà Nội | 22 | Huyện Đan Phượng | 415 | GDNN-GDTX huyện Đan Phượng | Thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
284 | 01 | Hà Nội | 22 | Huyện Đan Phượng | 445 | GDTX Đan Phượng | Thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
285 | 01 | Hà Nội | 22 | Huyện Đan Phượng | 627 | TC nghề Công nghệ Tây An | Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
286 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức | 029 | THPT Hoài Đức A | Thôn Yên Bệ, xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
287 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức | 030 | THPT Hoài Đức B | Thôn Ngãi Cầu, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
288 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức | 107 | THPT Vạn Xuân-Hoài Đức | Đội 2, xã Cát Quế, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
289 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức | 206 | THPT Bình Minh | Thôn Cựu Quán, xã Đức Thượng, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
290 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức | 418 | GDNN-GDTX huyện Hoài Đức | Thôn Yên Vĩnh, xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
291 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức | 452 | GDTX Hoài Đức | Xã Kim Chung- Huyện Hoài Đức- TP Hà Nội | Khu vực 2 |
292 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức | 602 | CĐ nghề bách Khoa | Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
293 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức | 649 | TC nghề Nhân lực Quốc tế | Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
294 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức | 664 | TC nghề Vân Canh | Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
295 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 058 | THPT Nguyễn Du-Thanh Oai | Km 16+500 quốc lộ 21B, xã Dân Hoà, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
296 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 083 | THPT Thanh Oai A | Thôn Văn Quán, xã Đỗ Động, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
297 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 084 | THPT Thanh Oai B | Xã Tam Hưng, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
298 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 204 | THPT IVS | Tổ 1 Thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
299 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 274 | THPT Thanh Xuân | Quốc lộ 21B, xã Bình Minh, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
300 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 336 | THPT Bắc Hà-Thanh Oai | Tổ 1 Thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
301 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 425 | GDNN-GDTX huyện Thanh Oai | Thôn Tam Hưng, xã Tam Hưng, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
302 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 464 | GDTX Thanh Oai | Xã Phương Trung- Huyện Thanh Oai- TP Hà Nội | Khu vực 2 |
303 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 613 | CĐ nghề kỹ thuật - công nghệ - kinh tế S | Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
304 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 663 | TC nghề Tư thục Điện tử - Cơ khí và Xây | Xã Cao Dương, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
305 | 01 | Hà Nội | 25 | Huyện Mỹ Đức | 034 | THPT Hợp Thanh | Thôn Vài, xã Hợp Thanh, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
306 | 01 | Hà Nội | 25 | Huyện Mỹ Đức | 050 | THPT Mỹ Đức A | Thôn Văn Giang, Thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
307 | 01 | Hà Nội | 25 | Huyện Mỹ Đức | 051 | THPT Mỹ Đức B | Xã An Mỹ, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
308 | 01 | Hà Nội | 25 | Huyện Mỹ Đức | 052 | THPT Mỹ Đức C | Xã Đốc Tín, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
309 | 01 | Hà Nội | 25 | Huyện Mỹ Đức | 338 | THPT Đinh Tiên Hoàng- Mỹ Đức (trước 9/2016) | Thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
310 | 01 | Hà Nội | 25 | Huyện Mỹ Đức | 420 | GDNN-GDTX huyện Mỹ Đức | Thôn 5, xã Phù Lưu Tế, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
311 | 01 | Hà Nội | 25 | Huyện Mỹ Đức | 455 | GDTX Mỹ Đức | Xã Lê Thanh- Huyện Mỹ Đức- TP Hà Nội | Khu vực 2 |
312 | 01 | Hà Nội | 25 | Huyện Mỹ Đức | 643 | TC nghề kỹ thuật công nghệ vạn xuân | Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
313 | 01 | Hà Nội | 26 | Huyện Ứng Hòa | 021 | THPT Đại Cường | Xóm 25 thôn Kim Giang, xã Đại Cường, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
314 | 01 | Hà Nội | 26 | Huyện Ứng Hòa | 044 | THPT Lưu Hoàng | Xã Lưu Hoàng, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
315 | 01 | Hà Nội | 26 | Huyện Ứng Hòa | 094 | THPT Trần Đăng Ninh | Xã Hoa Sơn, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
316 | 01 | Hà Nội | 26 | Huyện Ứng Hòa | 105 | THPT Ứng Hòa A | Số 175 Nguyễn Thượng Hiền, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
317 | 01 | Hà Nội | 26 | Huyện Ứng Hòa | 106 | THPT Ứng Hòa B | Thôn Đồng Xung, xã Đồng Tân, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
318 | 01 | Hà Nội | 26 | Huyện Ứng Hòa | 256 | THPT Nguyễn Thượng Hiền-Ứng Hòa | Số 2 Đường Đê, TT Vân Đình, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
319 | 01 | Hà Nội | 26 | Huyện Ứng Hòa | 429 | GDNN-GDTX huyện Ứng Hòa | Xóm Thủy Nông, thôn Thanh Ấm, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
320 | 01 | Hà Nội | 26 | Huyện Ứng Hòa | 470 | GDTX Ứng Hòa | Thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
321 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 046 | THPT Lý Tử Tấn | Thôn Lộc Dư, xã Nguyễn Trãi, huyện Thường Tín, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
322 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 063 | THPT Nguyễn Trãi- Thường Tín | Xã Nhị Khê, huyện Thường Tín, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
323 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 089 | THPT Thường Tín | Tổ dân phố Trần Phú, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
324 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 093 | THPT Tô Hiệu-Thường Tín | Thôn An Duyên, xã Tô Hiệu, huyện Thường Tín, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
325 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 110 | THPT Vân Tảo | Số 34 Vân Hòa, xã Vân Tảo, huyện Thường Tín, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
326 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 265 | PT Phùng Hưng | Thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
327 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 428 | GDNN-GDTX huyện Thường Tín | Tiểu khu Trần Phú, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
328 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 468 | GDTX Thường Tín | Thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín- TP Hà Nội | Khu vực 2 |
329 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 644 | TC nghề Kỹ thuật và Công nghệ | Minh Cường, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
330 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 665 | TC nghề Việt Tiệp | Km16+500 QL 1A, Duyên Thái, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
331 | 01 | Hà Nội | 28 | Huyện Phú Xuyên | 026 | THPT Đồng Quan | Thôn Phượng Vũ, xã Phượng Dực, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
332 | 01 | Hà Nội | 28 | Huyện Phú Xuyên | 070 | THPT Phú Xuyên A | Tiểu khu Phú Mỹ, Thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
333 | 01 | Hà Nội | 28 | Huyện Phú Xuyên | 071 | THPT Phú Xuyên B | Thôn Tri Thủy, xã Tri Thuỷ, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
334 | 01 | Hà Nội | 28 | Huyện Phú Xuyên | 080 | THPT Tân Dân | Thôn Đại Nghiệp, xã Tân Dân, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
335 | 01 | Hà Nội | 28 | Huyện Phú Xuyên | 249 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Thôn Vĩnh Thượng, xã Khai Thái, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
336 | 01 | Hà Nội | 28 | Huyện Phú Xuyên | 421 | GDNN-GDTX huyện Phú Xuyên | Thôn Nam Quất, xã Nam Triều, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
337 | 01 | Hà Nội | 28 | Huyện Phú Xuyên | 458 | GDTX Phú Xuyên | Xã Nam Triều- Huyện Phú Xuyên- TP Hà Nội | Khu vực 2 |
338 | 01 | Hà Nội | 28 | Huyện Phú Xuyên | 622 | TC nghề Cơ điện và Chế biến thực phẩm Hà | Thị trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
339 | 01 | Hà Nội | 28 | Huyện Phú Xuyên | 655 | TC nghề số I Hà Nội | Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
340 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 047 | THPT Mê Linh | Thôn Thường Lệ, xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
341 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 073 | THPT Quang Minh | Tổ 2, Thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
342 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 091 | THPT Tiền Phong | Thôn Hậu Đoàn, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
343 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 092 | THPT Tiến Thịnh | Thôn Chu Trần, xã Tiến Thịnh, huyện Mê Linh, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
344 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 104 | THPT Tự Lập | Thôn Phú Mỹ, xã Tự Lập, huyện Mê Linh, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
345 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 118 | THPT Yên Lãng | Thôn Bồng Mạc, xã Liên Mạc, huyện Mê Linh, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
346 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 251 | THPT Nguyễn Du-Mê Linh | Xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
347 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 419 | GDNN-GDTX huyện Mê Linh | Khu Hành chính, huyện Mê Linh, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
348 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 454 | GDTX Mê Linh | Khu Hành chính- Huyện Mê Linh- TP Hà Nội | Khu vực 2 |
349 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 645 | TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Du lịch | Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
350 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 022 | THPT Đại Mỗ | Tổ dân phố An Thái, phường Đại Mỗ, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
351 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 053 | PT Năng khiếu TDTT Hà Nội | Đường Lê Đức Thọ, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
352 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 099 | THCS-THPT Trần Quốc Tuấn | Phường Mỹ Đình II, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
353 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 101 | THPT Trung Văn | Phố Tố Hữu, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
354 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 235 | THCS&THPT M.V.Lô- mô-nô-xốp | Khu đô thị Mỹ Đình 2, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
355 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 242 | THCS&THPT Marie Curie | Lô TH1 phố Trần Văn Lai KĐT Mỹ Đình Mễ Trì, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
356 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 260 | THPT Olympia | Khu đô thị mới Trung Văn, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
357 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 280 | THPT Trần Thánh Tông | Số 7 ngách 8/11 đường Lê Quang Đạo, phường Phú Đô, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
358 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 281 | THPT Trí Đức | Tổ dân phố 5 Phú Mỹ, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
359 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 286 | THCS&THPT Việt Úc Hà Nội | Khu Đô thị Mỹ Đình 1, phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
360 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 289 | THPT Xuân Thủy | Thôn Hòe Thị, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
361 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 409 | GDNN-GDTX quận Nam Từ Liêm | Tổ dân phố số 7, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
362 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 469 | GDTX Từ Liêm | Tổ dân phố số 7, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
363 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 605 | CĐ nghề công nghệ cao Hà Nội | Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
364 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 629 | TC nghề Dân lập CN và NV tổng hợp HN | Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
365 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 632 | TC nghề Dân lập Kỹ nghệ thực hành Tây Mỗ | Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
366 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 633 | TC nghề Dân lập Kỹ thuật tổng hợp Hà Nội | Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
367 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 651 | TC nghề Q. tế Đông dương - Phân hiệu HN | Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
368 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 666 | TC nghề Việt Úc | Tầng 3, toà Intracom, Lô C2F, Khu tiểu thủ CN, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 3 |
369 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 142 | THPT Đại Mỗ (trước 12/2013) | Xã Đại Mỗ, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
370 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 143 | PT Năng khiếu TDTT Hà Nội (trước 12/2013) | Đường Lê Đức Thọ, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
371 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 144 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai (trước 12/2013) | xã Phúc Diễn, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
372 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 145 | THPT Thượng Cát (trước 12/2013) | xã Thượng Cát, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
373 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 146 | THCS-THPT Trần Quốc Tuấn (trước 12/2013) | Xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
374 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 147 | THPT Trung Văn (trước 12/2013) | Tố Hữu , xã Trung Văn, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
375 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 148 | THPT Xuân Đỉnh (trước 12/2013) | Số 178, Đường Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
376 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 320 | THPT Lê Thánh Tông (trước 12/2013) | Số 154 Phạm Văn Đồng- huyện Từ Liêm- TP Hà Nội | Khu vực 2 |
377 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 325 | THPT DL Đoàn Thị Điểm (trước 12/2013) | Khu ĐT Bắc Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
378 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 326 | THCS-THPT Hà Thành (trước 12/2013) | Số 36A Phạm Văn Đồng, Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
379 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 327 | THPT Huỳnh Thúc Kháng (trước 12/2013) | Cổ Nhuế, huyện Từ Liên, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
380 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 328 | THCS&THPT M.V.Lô- mô-nô-xốp (trước 12/2013) | Đường Lê Đức Thọ- Huyện Từ Liêm- TP Hà Nội | Khu vực 2 |
381 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 329 | THCS-THPT Newton (trước 12/2013) | Lô TH2 Khu đô thị Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
382 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 330 | THPT Olympia (trước 12/2013) | Xã Trung Văn, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
383 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 331 | THPT Tây Đô (trước 12/2013) | Xã Minh Khai, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
384 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 332 | THPT Trí Đức (trước 12/2013) | Tổ dân phố 5 Phú Mỹ, phường Mỹ Đình 2, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội. | Khu vực 2 |
385 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 333 | THCS&THPT Việt Úc Hà Nội (trước 12/2013) | Khu Đô thị Mỹ Đình 1, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
386 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 334 | THPT Xuân Thủy (trước 12/2013) | phường Phương Canh, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội | Khu vực 2 |
387 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 472 | GDTX Từ Liêm (trước 12/2013) | Phường Phương Canh- Huyện Từ Liêm- TP Hà Nội | Khu vực 2 |
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 001 | THPT Trưng Vương |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 002 | THPT Bùi Thị Xuân |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 003 | THPT Tenlơman |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 004 | THPT chuyên Trần Đại Nghĩa |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 005 | THPT Lương Thế Vinh |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 006 | Năng Khiếu Thể dục thể thao |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 007 | THPT Giồng Ông Tố |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 008 | THPT Thủ Thiêm |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 009 | THPT Lê Quý Đôn |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 010 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 011 | THPT Marie Curie |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 012 | Phân hiệu THPT Lê Thị Hồng Gấm |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 013 | THPT Nguyễn Thị Diệu |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 014 | THPT Nguyễn Trãi |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 015 | THPT Nguyễn Hữu Thọ |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 016 | THPT chuyên Lê Hồng Phong |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 017 | THPT Hùng Vương |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 018 | THPT Trần Khai Nguyên |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 019 | Phổ thông Năng khiếu |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 020 | THPT Thực hành Đại học Sư phạm |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 021 | THPT Trần Hữu Trang |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 022 | THTH Đại học Sài Gòn |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 023 | THPT Mạc Đĩnh Chi |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 024 | THPT Bình Phú |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 025 | THPT Nguyễn Tất Thành |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 026 | THPT Lê Thánh Tôn |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 027 | THPT Ngô Quyền |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 028 | THPT Tân Phong |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 029 | THPT Nam Sài gòn |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 030 | THPT Lương Văn Can |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 031 | THPT Ngô Gia Tự |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 032 | THPT Tạ Quang Bửu |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 033 | THPT NKTDTT Nguyễn Thị Định |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 034 | THPT Nguyễn Văn Linh |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 035 | THPT Võ Văn Kiệt |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 036 | THPT Nguyễn Huệ |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 037 | THPT Phước Long |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 038 | THPT Long Trường |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 039 | THPT Nguyễn Văn Tăng |
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 040 | THPT Nguyễn Khuyến |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 041 | THPT Nguyễn Du |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 042 | THPT Nguyễn An Ninh |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 043 | THPT Sương Nguyệt Anh |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 044 | THPT Diên Hồng |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 045 | THPT Nguyễn Hiền |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 046 | THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 047 | THPT Trần Quang Khải |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 048 | THPT Võ Trường Toản |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 049 | THPT Thạnh Lộc |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 050 | THPT Trường Chinh |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 051 | THPT Gò Vấp |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 052 | THPT Nguyễn Trung Trực |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 053 | THPT Nguyễn Công Trứ |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 054 | THPT Trần Hưng Đạo |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 055 | THPT Nguyễn Thượng Hiền |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 056 | THPT Nguyễn Thái Bình |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 057 | THPT Nguyễn Chí Thanh |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 058 | THPT Lý Tự Trọng |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 059 | THPT Tân Bình |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 060 | THPT Trần Phú |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 061 | THPT Tây Thạnh |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 062 | THPT Thanh Đa |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 063 | THPT Võ Thị Sáu |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 064 | THPT Phan Đăng Lưu |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 065 | THPT Hoàng Hoa Thám |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 066 | THPT Gia Định |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 067 | THPT Trần Văn Giàu |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 068 | THPT Phú Nhuận |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 069 | THPT Hàn Thuyên |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 070 | THPT Nguyễn Hữu Huân |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 071 | THPT Hiệp Bình |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 072 | THPT Thủ Đức |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 073 | THPT Tam Phú |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 074 | THPT Đào Sơn Tây |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 075 | THPT An Lạc |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 076 | THPT Vĩnh Lộc |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 077 | THPT Bình Hưng Hòa |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 078 | THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 079 | THPT Bình Tân |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 080 | THPT Đa Phước |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 081 | THPT Lê Minh Xuân |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 082 | THPT Bình Chánh |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 083 | THPT Tân Túc |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 084 | THPT Vĩnh Lộc B |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 085 | THPT Củ Chi |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 086 | THPT Trung Phú |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 087 | THPT Quang Trung |
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 088 | THPT Trung Lập |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 089 | THPT An Nhơn Tây |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 090 | THPT Tân Thông Hội |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 091 | THPT Phú Hòa |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 092 | Thiếu Sinh Quân |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 093 | THPT Lý Thường Kiệt |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 094 | THPT Nguyễn Hữu Cầu |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 095 | THPT Bà Điểm |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 096 | THPT Nguyễn Văn Cừ |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 097 | THPT Nguyễn Hữu Tiến |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 098 | THPT Phạm Văn Sáng |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 099 | THPT Long Thới |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 100 | THPT Phước Kiển |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 101 | THPT Dương Văn Dương |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 102 | THPT Cần Thạnh |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 103 | THPT Bình Khánh |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 104 | THPT An Nghĩa |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 201 | THCS và THPT Đăng Khoa |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 202 | TiH THCS và THPT Quốc tế á Châu |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 203 | Song ngữ Quốc tế Horizon |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 204 | THCS, THPT Châu á Thái Bình Dương |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 205 | TiH, THCS và THPT úc Châu |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 206 | THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 207 | THCS THPT An Đông |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 208 | THPT Thăng Long |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 209 | THPT Văn Lang |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 210 | THCS THPT Quang Trung Nguyễn Huệ |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 211 | THCS THPT Phan Bội Châu |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 212 | THPT Quốc Trí |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 213 | THCS và THPT Đào Duy Anh |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 214 | THPT Phú Lâm |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 215 | THCS và THPT Đinh Thiện Lý |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 216 | THCS và THPT Sao Việt |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 217 | THCS và THPT Đức Trí |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 218 | TiH THCS và THPT quốc tế Canada |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 219 | TiH THCS và THPT Nam Mỹ |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 220 | TiH THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 221 | THCS và THPT Hoa Sen |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 222 | TiH THCS và THPT Vạn Hạnh |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 223 | THCS, THPT Duy Tân |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 224 | TiH THCS và THPT Việt úc |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 225 | TiH, THCS và THPT Trương Vĩnh Ký |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 226 | THPT Trần Nhân Tông |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 227 | THPT Trần Quốc Tuấn |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 228 | THPT Việt Mỹ Anh |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 229 | THCS THPT Bắc Sơn |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 230 | THCS và THPT Lạc Hồng |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 231 | THCS và THPT Hoa Lư |
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 232 | TiH THCS và THPT Mỹ Việt |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 233 | THCS THPT Đông Du |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 234 | THCS và THPT Phạm Ngũ Lão |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 235 | Phổ thông DL Hermann Gmeiner |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 236 | THCS THPT Bạch Đằng |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 237 | THCS THPT Hồng Hà |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 238 | THPT Việt Âu |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 239 | THPT Đông Dương |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 240 | TiH THCS và THPT Đại Việt |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 241 | THPT Lý Thái Tổ |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 242 | THCS và THPT Âu Lạc |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 243 | THPT Đào Duy Từ |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 244 | TiH THCS và THPT Nguyễn Tri Phương |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 245 | THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 246 | THCS THPT Thái Bình |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 247 | TiH, THCS và THPT Thanh Bình |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 248 | THCS THPT Việt Thanh |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 249 | TiH THCS và THPT Thái Bình Dương |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 250 | THCS và THPT Hoàng Diệu |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 251 | THCS và THPT Bác ái |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 252 | THPT Hai Bà Trưng |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 253 | THPT Thủ Khoa Huân |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 254 | THPT Huỳnh Thúc Kháng |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 255 | THCS THPT Hồng Đức |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 256 | THCS và THPT Nhân Văn |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 257 | THCS và THPT Trí Đức |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 258 | TiH THCS và THPT Hoà Bình |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 259 | THPT Vĩnh Viễn |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 260 | TiH THCS và THPT Quốc Văn Sài Gòn |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 261 | THPT Minh Đức |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 262 | THCS THPT Tân Phú |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 263 | THPT Trần Quốc Toản |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 264 | THCS và THPT Khai Minh |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 265 | THCS và THPT Đinh Tiên Hoàng |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 266 | THPT An Dương Vương |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 267 | THPT Nhân Việt |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 268 | THPT Đông á |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 269 | THPT Thành Nhân |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 270 | THCS, THPT Nam Việt |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 271 | THPT Trần Cao Vân |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 272 | THPT Hưng Đạo |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 273 | THPT Đông Đô |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 274 | THPT Lam Sơn |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 275 | TiH, THCS và THPT Quốc tế |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 276 | TiH, THCS, THPT Việt Mỹ |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 277 | THCS và THPT Việt Anh |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 278 | THPT Bách Việt |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 279 | THCS, THPT Ngôi Sao |
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 280 | THCS và THPT Phan Châu Trinh |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 281 | TiH THCS và THPT Chu Văn An |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 282 | THPT Hàm Nghi |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 283 | THCS và THPT Bắc Mỹ |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 284 | TH Múa |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 285 | THCS THPT Khai Trí |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 286 | THPT Tân Nam Mỹ |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 287 | THPT quốc tế Khai Sáng |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 288 | THPT Quốc tế APU |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 289 | THPT Phùng Hưng |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 290 | THCS và THPT Hiền Vương |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 291 | THPT Tân Trào |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 292 | THPT quốc tế Việt úc |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 293 | THPT Phương Nam |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 501 | TT GDTX Quận 1 |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 502 | TT GDTX Quận 2 |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 503 | TT GDTX Quận 3 |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 504 | TTGDTX Quận 4 |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 505 | TTGDTX Quận 5 |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 506 | TTGDTX Quận 6 |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 507 | TTGDTX Quận 7 |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 508 | TTGDTX Quận 8 |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 509 | TTGDTX Quận 9 |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 510 | TTGDTX Quận 10 |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 511 | TTGDTX Quận 11 |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 512 | TTGDTX Quận 12 |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 513 | TTGDTX Quận Gò Vấp |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 514 | TTGDTX Quận Tân Bình |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 515 | TTGDTX Quận Tân Phú |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 516 | TTGDTX Quận Bình Thạnh |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 517 | TTGDTX Quận Phú Nhuận |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 518 | TTGDTX Quận Thủ Đức |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 519 | TTGDTX Quận Bình Tân |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 520 | TTGDTX Huyện Bình Chánh |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 521 | TTGDTX Huyện Củ Chi |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 522 | TTGDTX Huyện Hóc Môn |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 523 | TTGDTX Huyện Nhà Bè |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 524 | TTGDTX Huyện Cần Giờ |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 525 | TTGDTX Lê Quý Đôn |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 526 | Nhạc Viện Thành phố Hồ Chí Minh |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 527 | TT BTDN&TVL cho người tàn tật |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 528 | TTGDTX Chu Văn An |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 529 | Cao đẳng Tài chính – Hải quan |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 530 | Phổ thông đặc biệt Nguyễn Đình Chiểu |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 531 | TT Huấn luyện và thi đấu TDTT |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 532 | ĐH Công nghiệp |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 533 | ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 534 | TTGDTX Gia Định |
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 535 | TTGDTX Tôn Đức Thắng |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 536 | TTGDTX Thanh niên xung phong |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 537 | BTVH CĐKT Cao Thắng |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 538 | Phân hiệu BTVH Lê Thị Hồng Gấm |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 539 | TTGDTX Trần Hưng Đạo |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 540 | BTVH Thanh Đa |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 541 | BTVH ĐH Ngoại Thương |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 601 | TC KT Nông Nghiệp |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 602 | TC nghề Nhân Đạo |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 603 | TC nghề TT Kinh tế kỹ thuật Sài Gòn 3 |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 604 | TC Kinh tế Du lịch TP. Hồ Chí Minh |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 605 | TCKTNV Nguyễn Hữu Cảnh |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 606 | THCN L.Thực T.Phẩm |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 607 | TCKT&NV Nam Sài Gòn |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 608 | TC nghề xây lắp điện |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 609 | TC nghề Lê Thị Riêng |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 610 | TC Hồng Hà |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 611 | TC Vạn Tường |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 612 | TC nghề KTNV Tôn Đức Thắng |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 613 | TC nghề số 7 |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 614 | TC Phương Đông |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 615 | TC nghề Ngọc Phước |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 616 | TC Thông tin Truyền thông |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 617 | TC KTKT Quận 12 |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 618 | TC ánh Sáng |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 619 | TC nghề Quang Trung |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 620 | TC Âu Việt |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 621 | TC Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 622 | TC KTKT Sài Gòn |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 623 | TC TC KT TH Sài Gòn |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 624 | TCKTKT Tây Nam á |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 625 | TC Y dược Kỹ thương |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 626 | TC nghề Du lịch và Tiếp thị Quốc tế |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 627 | TC nghề Công nghiệp & Xây dựng FICO |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 628 | TC nghề Công nghệ Bách khoa |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 629 | TC Mai Linh |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 630 | TC nghề Thủ Đức |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 631 | TC nghề Công nghiệp tàu thủy II |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 632 | TC Đại Việt |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 633 | TC Đông Dương |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 634 | TC Quang Trung |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 635 | TC Bách Khoa Sài Gòn |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 636 | TC Tây sài Gòn |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 637 | TC nghề Củ Chi |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 638 | TC KTKT Huyện Hóc Môn |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 701 | CĐ nghề Thành phố Hồ Chí Minh |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 702 | CĐ Giao thông Vận tải |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 703 | CĐ nghề Việt Mỹ |
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 704 | CĐ GTVT 3 |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 705 | CĐ Kỹ thuật Phú Lâm |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 706 | CĐ BC CN&QTDN |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 707 | CĐ KT KT Công Nghiệp 2 |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 708 | CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 709 | CĐ Kinh Tế |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 710 | CĐKT Lý Tự Trọng TP. HCM |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 711 | CĐ nghề Giao thông vận tải TW3 |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 712 | CĐ Công nghệ Thủ Đức |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 800 | Học ở nước ngoài_02 |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 801 | ĐH Sân Khấu Điện ảnh |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 802 | ĐH DL Hồng Bàng |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 803 | ĐH DL Văn Hiến |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 804 | ĐH Văn Hóa Thành phố Hồ Chí Minh |
Tp. Hồ Chí Minh | 02 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_02 |
Tra cứu mã trường THPT trên toàn quốc tại VnDoc để giúp tra cứu thông tin thuận tiện cũng như điền giấy tờ thi THPT Quốc gia được thuận tiện và chính xác nhất.