Match the English word with the Vietnamese definition.
1. Wonderful | a. Không thân mật |
2. Necessary | b. Kì nghỉ |
3. Informal | c. Kì diệu, tuyệt diệu |
4. Celebrate | d. Cần thiết |
5. Vacation | e. Làm lễ kỉ niệm |