Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề kiểm tra năng lực giáo viên môn Toán trường THPT Yên Phong 1, Bắc Ninh năm học 2018 - 2019

Trang 1/6 - Mã đề 880
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 1
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
ĐỀ KIỂM TRA NĂNG LỰC GIÁO VIÊN
NĂM HỌC 2018 - 2019
Môn thi: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề thi có 50 câu trắc nghiệm)
Câu 1. Trong mt phng vi h tọa độ
Ox y
, viết phương trình chính tc ca Elip trc ln gấp đôi trục
và có tiêu c bng
43
.
A.
22
1
36 9
xy
+=
. B.
22
1
24 6
xy
+=
. C.
22
1
36 24
xy
+=
. D.
22
1
16 4
xy
+=
.
Câu 2. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào SAI?
A.
( ) ( )
2018 2017
3 1 3 1 .- > -
B.
2 1 3
2 2 .
+
>
C.
D.
2019 2018
22
1 1 .
22
æ ö æ ö
÷÷
çç
÷÷
çç
- < -
÷÷
çç
÷÷
çç
÷÷
çç
è ø è ø
Câu 3. Cho hàm s
( )
y f x=
có đồ th
( )
C
như hình vẽ. Hi
( )
C
là đồ th ca hàm s nào ?
-
1
1
x
y
O
A.
3
1yx=-
. B.
( )
3
1yx=+
. C.
( )
3
1yx=-
. D.
3
1yx=+
.
Câu 4. Mỗi đỉnh của hình đa diện là đỉnh chung ca ít nht bao nhiêu mt?
A. Bốn mặt. B. Năm mặt. C. Hai mặt. D. Ba mặt.
Câu 5. Biết rng
3
2
ln ln 3 ln 2x x dx m n p= + +
ò
, trong đó
m
,
n
,
p
Î ¤
. Tính
2m n p++
.
A.
5
4
. B.
9
2
. C.
0
. D.
5
4
-
.
Câu 6. Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc vi mt phng
( )
ABC
, tam giác
ABC
vuông ti
B
. Biết
2SA a=
,
AB a=
,
3BC a=
. Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp hình chóp.
A.
a
. B.
22a
. C.
2a
. D.
2a
.
Câu 7. Cho hai s thc
x
,
y
tho mãn phương trình
2 3 4x i yi+ = +
. Khi đó giá trị ca
x
y
là:
A.
3xi=
,
1
2
y =
. B.
3x =
,
2y =
. C.
3x =
,
1
2
y =-
. D.
3x =
,
1
2
y =
.
Câu 8. Đưng thẳng nào dưới đây là tiệm cn ngang của đồ th hàm s
14
21
x
y
x
-
=
-
.
A.
2y =
. B.
2y =-
. C.
1
2
y =
. D.
4y =
.
Mã đề 880
Trang 2/6 - Mã đề 880
Câu 9. Cho khối nón có bán kính đáy
3r =
và chiu cao
4h =
. Tính th tích
V
ca khối nón đã cho.
A.
4V p=
. B.
16 3V p=
. C.
12V p=
. D.
16 3
3
V
p
=
.
Câu 10. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho
( )
1; 1; 2A -
;
( )
2; 1; 1B
mt phng
( )
: 1 0P x y z+ + + =
. Mt phng
( )
Q
cha
A
,
B
vuông góc vi mt phng
( )
P
. Mt phng
( )
Q
phương trình là:
A.
3 2 3 0x y z- - - =
. B.
20xyz+ + - =
.
C.
0xy- + =
. D.
3 2 3 0x y z- - + =
.
Câu 11. Tính đạo hàm ca hàm s sau
sin
sin cos
x
y
xx
=
-
.
A.
( )
2
1
sin cos
y
xx
-
¢
=
+
. B.
( )
2
1
sin cos
y
xx
¢
=
-
.
C.
( )
2
1
sin cos
y
xx
¢
=
+
. D.
( )
2
1
sin cos
y
xx
-
¢
=
-
.
Câu 12. Tìm tt c các giá tr ca
m
để h phương trình
2 2 2
2
42
xy
x y xy m m
í
ï
+=
ï
ï
ì
ï
+ = -
ï
ï
î
có nghim.
A.
1
0;
2
éù
êú
êú
ëû
. B.
1
1;
2
éù
êú
-
êú
ëû
. C.
)
1;
é
ê
ë
. D.
1
;1
2
éù
êú
-
êú
ëû
.
Câu 13. Cho min phng
( )
D
gii hn bởi đồ th hàm s
yx=
, hai đường thng
1x =
,
2x =
trc
hoành. Tính th tích khi tròn xoay to thành khi quay
( )
D
quanh trc hoành.
A.
3p
. B.
3
2
p
. C.
2
3
p
. D.
3
2
.
Câu 14. Giải bất phương trình
2 4 1
33
44
xx-+
æ ö æ ö
÷÷
çç
÷÷
>
çç
÷÷
çç
÷÷
çç
è ø è ø
.
A.
( )
;5S = - ¥
. B.
( )
1;2S =-
. C.
)
5;S
é
= + ¥
ê
ë
. D.
( )
;1- ¥ -
.
Câu 15. Hàm s
42
21y x x= - + +
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
;0
. B.
( )
1;
. C.
( )
0; .
D.
( )
;1- ¥ -
.
Câu 16. Giá tr gii hn
22
41
lim
23
x
x x x
x
® - ¥
- - +
+
bng:
A.
0
. B.
. C.
1
2
-
. D.
1
2
.
Câu 17. Cho t din
ABCD
. Trên các cnh
AD
,
BC
theo th t lấy các điểm
M
,
N
sao cho
1
3
MA NC
AD CB
==
. Gi
( )
P
mt phng chứa đường thng
MN
song song vi
CD
. Khi đó thiết din
ca t din
ABCD
ct bi mt phng
( )
P
là:
A. một hình bình hành B. một hình thang với đáy lớn gấp
2
lần đáy nhỏ
C. một hình thang với đáy lớn gấp
3
lần đáy nhỏ D. một tam giác
Câu 18. Cho hàm s
( )
fx
tha mãn
( )
cosf x x
¢
=-
( )
0 2019f =
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( )
sin 2019f x x= - +
. B.
( )
2019 cosf x x=+
.
C.
( )
sin 2019f x x=+
. D.
( )
2019 cosf x x=-
.
Trang 3/6 - Mã đề 880
Câu 19. Cho tam giác đều
ABC
cnh
2a =
. Hi mệnh đề nào sau đây sai?
A.
.2BC CA =-
uuur uur
. B.
( )
.2BC AC BA-=
uuur uuur uuur
.
C.
( )
.4AB BC AC+ = -
uuur uuur uuur
. D.
( )
.2AB AC BC BC=
uuur uuur uuur uuur
.
Câu 20. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt phng
( )
a
: 2 1x y z- + =
. Trong các đường
thẳng sau, đường thng nào vuông góc vi
( )
a
.
A.
1
1
:
1 1 2
x y z
d
-
==
-
. B.
3
1
:
1 1 1
x y z
d
+
==
--
.
C.
2
1
:
1 1 1
x y z
d
-
==
--
. D.
4
2
:0
xt
dy
zt
í
ï
=
ï
ï
ï
=
ì
ï
ï
=-
ï
ï
î
.
Câu 21. Tìm s hng cha
33
xy
trong khai trin
( )
6
2xy+
thành đa thức
A.
33
160 xy
. B.
33
20 xy
. C.
33
8xy
. D.
33
120 xy
.
Câu 22. Khi tính nguyên hàm
3
1
x
dx
x
-
+
ò
, bằng cách đặt
1ux=+
ta được nguyên hàm nào?
A.
( )
2
2 4 duu-
ò
. B.
( )
2
4duu-
ò
. C.
( )
2
3duu-
ò
. D.
( )
2
2 4 du u u-
ò
.
Câu 23. Cho hai s dương
( )
,1a b a ¹
. Mệnh đề nào dưới đây SAI?
A.
log 2
a
aa=
. B.
log
a
a
a
a=
. C.
log 1 0
a
=
. D.
log
a
b
ab=
.
Câu 24. Trong mt phng vi h tọa độ
Ox y
, cho đường tròn
( ) ( ) ( )
22
: 1 3 4C x y+ + - =
. Phép tnh tiến
theo vectơ
( )
3;2v =
r
biến đường tròn
( )
C
thành đường tròn có phương trình nào sau đây?
A.
( ) ( )
22
2 5 4xy+ + + =
. B.
( ) ( )
22
1 3 4xy- + + =
.
C.
( ) ( )
22
4 1 4xy+ + - =
. D.
( ) ( )
22
2 5 4xy- + - =
.
Câu 25. Biến đổi biu thc
sin 1a +
thành tích.
A.
sin 1 2sin cos .
2 4 2 4
aa
a
pp
æ ö æ ö
÷÷
çç
÷÷
+ = + -
çç
÷÷
çç
÷÷
çç
è ø è ø
B.
sin 1 2cos .
22
a a sin a
pp
æ ö æ ö
÷÷
çç
÷÷
+ = + -
çç
÷÷
çç
÷÷
çç
è ø è ø
C.
sin 1 2sin cos .
22
a a a
pp
æ ö æ ö
÷÷
çç
÷÷
+ = + -
çç
÷÷
çç
÷÷
çç
è ø è ø
D.
sin 1 2cos sin .
2 4 2 4
aa
a
pp
æ ö æ ö
÷÷
çç
÷÷
+ = + -
çç
÷÷
çç
÷÷
çç
è ø è ø
Câu 26. Tp xác định ca hàm s:
22
2 1 5 2 4y x x x x= + - + - - -
có dng
;ab
éù
êú
ëû
. Tìm
ab+
.
A.
3-
. B.
1-
. C.
3
. D.
0
.
Câu 27. Cho hình bình hành
ABCD
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
0AC BD-=
uuur uuur r
. B.
AC BC AB+=
uuur uuur uuur
. C.
AC AD CD-=
uuur uuur uuur
. D.
2AC BD BC+=
uuur uuur uuur
.
Câu 28. Cho s phc
2zi= - +
. Điểm nào dưới đây điểm biu din ca s phc
w iz=
trên mt
phng tọa độ?
A.
( )
1; 2M --
. B.
( )
2;1P -
. C.
( )
2;1N
. D.
( )
1;2Q
.
Câu 29. Tp hp tt c các giá tr ca
m
để phương trình
2
10x mx m+ - + =
có hai nghim trái du?
A.
)
1;
é
ê
ë
. B.
( )
1;
. C.
( )
1;10
. D.
( )
2 8;- + + ¥
.

Đề kiểm tra năng lực giáo viên THPT môn Toán

Đề kiểm tra năng lực giáo viên môn Toán trường THPT Yên Phong 1, Bắc Ninh năm học 2018 - 2019 là đề thi hàng năm với mục đích đánh giá kiến thức của giáo viên, nhằm đảm bảo chất lượng giảng dạy trong trường học. Mời quý thầy cô cùng tham khảo.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
2
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Thi giáo viên dạy giỏi

    Xem thêm