Lý thuyết học kì 2 tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start
Lý thuyết tiếng Anh lớp 4 học kì 2 i-Learn Smart Start
Đề cương ôn tập học kì 2 lớp 4 môn tiếng Anh i Learn Smart Start tổng hợp những chuyên đề Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong Unit 5 - Unit 6 SGK tiếng Anh 4 iLearn Smart Start giúp các em học sinh ôn tập hiệu quả.
UNIT 5: GETTING AROUND
Lesson 1:
1. Từ vựng
stop: ngừng lại, dừng lại do not enter: cấm vào
turn left: rẽ trái turn right: rẽ phải
no parking: cấm đỗ xe
2. Cấu trúc câu:
What does that sign mean? Biển báo đó có nghĩa là gì?
It means “Stops”. Nó có nghĩa là “dừng lại”.
3. Phát âm:
/g/: going, get
Lesson 2:
1. Từ vựng:
near: gần behind: đằng sau
next to: bên cạnh opposite: đối diện
in front of: phía trước
2. Cấu trúc câu:
Where’s the park? Công viên ở đâu thế?
It’s next to the library. Nó nằm ở bên cạnh thư viện.
3. Phát âm:
/eɪ/: skate, today
Lesson 3:
1. Từ vựng:
go straight: đi thẳng go over: đi qua, băng qua
traffic lights: đèn giao thông corner: góc (đường)
bridge: cây cầu on the left: phía bên trái
on the right: phía bên phải
2. Cấu trúc câu:
How do I get to the swimming pool? Làm thế nào để mình đến được hồ bơi?
Go straight. Then, turn left. It’s on the right. Đi thẳng. Sau đó rẽ trái. Nó nằm ở bên phải
3. Phát âm
/tr/: traffic lights, tree
UNIT 6: DESCRIBING PEOPLE
Lesson 1:
1. Từ vựng:
tall: cao short: thấp
big: to, lớn slim: mảnh khảnh, thon thả
strong: khỏe, mạnh weak: yếu
2. Cấu trúc câu:
Is your father big or slim? Ba của bạn to lớn hay mảnh khảnh?
He’s slim. Ông ấy mảnh khảnh.
Is your sister tall or short? Chị của bạn cao hay thấp?
She’s tall. Chị ấy cao
3. Phát âm:
/ ɪ/: slim, big
Lesson 2:
1. Từ vựng:
eyes: đôi mắt ears: đôi tai
mouth: miệng nose: mũi
mustache: ria mép beard: râu
2. Cấu trúc câu:
My dad has big eyes. Ba mình có đôi mắt to
My sister doesn’t have a big nose. Chị mình không có 1 cái mũi to
3. Phát âm
/ ʊ/: look, good
Lesson 3:
1. Từ vựng:
hair: tóc long: dài
short: ngắn straight: thẳng
curly: xoăn, quăn blond: (tóc) vàng hoe
2. Cấu trúc câu:
Does your sister have long, blond hair? Chị của bạn có tóc vàng hoe dài không?
Yes, she does. Chị ấy có
Does your brother have short, curly hair? Anh của bạn có tóc ngắn xoăn không?
No, he doesn’t. He has long, straight hair. Anh ấy không có. Anh ấy có tóc dài thẳng
3. Phát âm: Trọng âm của danh từ có 2 âm tiết
Teacher, sister
UNIT 7: MY FAMILY
Lesson 1:
1. Từ vựng:
cashier: thu ngân factory worker: công nhân nhà máy
doctor: bác sĩ farmer: nông dân
office worker: nhân viên văn phòng waiter: người/nhân viên phục vụ bàn
2. Cấu trúc câu:
What does your father do? Ba của bạn làm nghề gì?
He’s a doctor. Ông ấy là một bác sĩ.
What does your mother do? Mẹ của bạn làm nghề gì?
She’s an office worker. Bà ấy là một nhân viên văn phòng.
3. Phát âm
/j/: your, yes
Lesson 2:
1. Từ vựng:
store: cửa hàng office: văn phòng
hospital: bệnh viện farm: nông trại
restaurant: nhà hàng bank: ngân hàng
2. Cấu trúc câu:
Where does your father work? Ba của bạn làm ở đâu?
My father works at a bank. He’s a cashier.
Ba của mình làm việc ở ngân hàng. Ông ấy là một thu ngân.
My father works on a farm. He’s a farmer.
Ba của mình làm việc ở nông trại. Ông ấy là một nông dân.
3. Phát âm:
/ ɒ/: office, hospital
/ ɜː/ work, girl
Lesson 3:
1. Từ vựng:
set the table: chuẩn bị bàn ăn feed the cat: cho mèo ăn
water the plants: tưới cây mop the floor: lau sàn nhà
walk the dog: dắt chó đi dạo do the laundry: giặt đồ
2. Cấu trúc câu:
How do you help at home? Bạn giúp việc nhà như thể nào?
I set the table. Mình chuẩn bị bàn ăn.
How does your brother help at home? Anh trai của bạn giúp việc nhà như thế nào?
My brother waters the plants. Anh trai của mình tưới cây.
3. Phát âm:
/s/: sets, mops
/ɔː/ floor, laundry
UNIT 8: MY FRIENDS AND I
Lesson 1:
1. Từ vựng
hungry: đói bụng surprised: cảm thấy ngạc nhiên
thirsty: khát nước tired: cảm thấy mệt mỏi
scared: cảm thấy lo sợ excited: phấn khích
2. Cấu trúc câu:
I was tired
Mình cảm thấy mệt mỏi.
Alfie wasn’t thirsty. He was hungry.
Alfie không khát nước. Anh ấy đói bụng
Lucy and Ben weren’t scared. They were excited.
Lucy và Ben không cảm thấy lo sợ. Họ cảm thấy phấn khích
3. Phát âm: Silent /t/:
I wasn’t tired.
We weren’t scared.
Lesson 2:
1. Từ vựng:
yesterday: hôm qua last week: tuần trước
last night: tối hôm qua last weekend: cuối tuần trước
last Tuesday: thứ ba tuần trước last month: tháng trước
2. Cấu trúc câu:
Were you at the park yesterday? Hôm qua bạn ở công viên đúng không?
Yes, I was. Đúng rồi.
Was Ben at the swimming pool last week? Ben ở hồ bơi tuần trước đúng không?
No, he wasn’t. Không, anh ấy không.
3. Phát âm:
/d/: yesterday, weekend
Lesson 3:
1. Từ vựng:
movie theater: rạp chiếu phim mall: trung tâm mua sắm
playground: sân chơi supermarket: siêu thị
museum: bảo tàng amusement park: công viên giải trí
2. Cấu trúc câu:
Where were you last night? Tối hôm qua bạn ở đâu?
I was at the movie theater. Mình ở rạp chiếu phim.
Where was Nick last Saturday? Thứ 7 tuần trước Nick ở đâu?
He was at the mall. Anh ấy ở trung tâm mua sắm.
Where were Alfie and Mai yesterday? Hôm qua Alfie và Mai ở đâu?
They were at the park. Họ ở công viên
3. Phát âm:
/t/: at, night
Trên đây là Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh 4 học kì 2 i Learn Smart Start.