Ma trận đề thi học kì 2 lớp 1 theo Thông tư 27
Ma trận đề thi học kì 2 lớp 1 theo Thông tư 27
- A. Ma trận đề thi môn Tiếng Việt lớp 1 theo Thông tư 27
- 1. Ma trận đề thi môn Tiếng Việt lớp 1 Kết nối tri thức
- 2. Ma trận đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 1 Cánh diều
- 3. Ma trận đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 1 Chân trời sáng tạo
- 4. Ma trận đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 1 Cùng học để phát triển
- 5. Ma trận đề thi học kì 2 môn Tiếng việt lớp 1 Vì sự bình đẳng
- B. Ma trận đề thi môn Toán lớp 1 theo Thông tư 27
Ma trận đề thi học kì 2 lớp 1 theo Thông tư 27 bao gồm ma trận đề thi học kì 2 lớp 1 môn Toán, Tiếng Việt của 5 bộ sách Cánh diều, Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức, Vì sự bình đẳng, Cùng học để phát triển, sẽ giúp thầy cô tham khảo, ra đề thi cuối học kì 2 lớp 1 của mình một cách chính xác. Qua đây, các thầy cô có thể ra đề thi học kì 2 lớp 1 các môn học chuẩn mẫu theo quy định của Bộ Giáo dục và đào tạo.
A. Ma trận đề thi môn Tiếng Việt lớp 1 theo Thông tư 27
1. Ma trận đề thi môn Tiếng Việt lớp 1 Kết nối tri thức
Mạch kiến thức,kĩ năng
|
Số câu và số điểm
|
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
|||||||||
TN KQ |
TL |
HT khác |
TN KQ |
TL |
HT khác |
TN KQ |
TL |
HT khác |
TN KQ |
TL |
HT khác |
|||
1. Đọc |
Đọc thành tiếng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a) Đọc từ 40-60 tiếng/1 phút 1 văn bản ngoài SGK |
Số câu |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Số điểm |
|
|
5,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5,0 |
||
b) Trả lời câu hỏi |
Số câu |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
Số điểm |
|
|
|
|
|
2,0 |
|
|
|
|
|
2,0 |
||
Đọc hiểu
|
Số câu |
2 |
|
|
1 |
|
|
|
|
1 |
3 |
|
1 |
|
Số điểm |
1,0 |
|
|
1,0 |
|
|
|
|
1,0 |
2,0 |
|
1,0 |
||
Tổng
|
Số câu |
1 |
|
1 |
1 |
|
|
|
|
1 |
3 |
|
3 |
|
Số điểm |
1,0 |
|
7,0 |
1,0 |
|
|
|
|
1,0 |
2,0 |
|
8,0 |
||
2. Viết |
1) Chính tả Viết đúng chính tả đoạn thơ, đoạn văn 30 - 35 chữ / 15 phút
|
Số câu |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
1 |
Số điểm |
|
|
|
|
|
7,0 |
|
|
|
|
|
7,0 |
||
2) Bài tập
|
Số câu |
|
1 |
|
|
1 |
|
|
1 |
|
|
3 |
|
|
Số điểm |
|
1,0 |
|
|
1,0 |
|
|
1,0 |
|
|
3,0 |
|
||
Tổng
|
Số câu |
|
1 |
|
|
1 |
1 |
|
1 |
|
|
3 |
1 |
|
Số điểm |
|
1,0 |
|
|
1,0 |
7,0 |
|
1,0 |
|
|
3,0 |
7,0 |
2. Ma trận đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 1 Cánh diều
Ma trận câu hỏi kiểm tra đọc hiểu Tiếng Việt 1
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu, số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
Đọc hiểu |
Số câu |
2 TN |
1 TN |
1 TL |
04 |
Câu số |
Câu 1, 2 |
Câu 3 |
Câu 4 |
|
|
Số điểm |
1 |
1 |
1 |
04 |
Ma trận đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 1
YÊU CẦU CẦN ĐẠT |
Số câu, số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
||
Đọc thành tiếng kết hợp kiểm tra nghe, nói. |
Số câu |
Sau khi HS đọc thành tiếng xong GV đặt 01 câu hỏi để HS trả lời (Kiểm tra kĩ năng nghe, nói) |
01 |
||||
Số điểm |
|
06 |
|||||
Đọc hiểu văn bản |
Số câu |
2 |
1 |
1 |
04 |
||
Số điểm |
2 |
1 |
1 |
04 |
|||
Viết chính tả |
Số câu |
HS nghe viết một đoạn văn bản khoảng 35 chữ |
|
||||
Số điểm |
|
06 |
|||||
Bài tập chính tả |
Số câu |
2 |
1 |
1 |
04 |
||
Số điểm |
2 |
1 |
1 |
04 |
|||
Tổng |
Số câu |
5 |
2 |
2 |
09 |
||
Số điểm |
12 |
4 |
4 |
20 |
3. Ma trận đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 1 Chân trời sáng tạo
Ma trận đề thi đọc môn Tiếng Việt lớp 1
TRƯỜNG TIỂU HỌC ………………..
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI NĂM - NĂM HỌC 20 .. - 20 ..
MÔN TIẾNG VIỆT (ĐỌC) - LỚP 1
Đơn vị tính: Điểm
Cấu trúc |
Kỹ năng đánh giá |
Câu số |
Nội dung từng câu theo mức độ |
Trắc nghiệm |
Tự luận |
Tỉ lệ điểm |
||||
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
theo nội dung |
||||
ĐỌC THÀNH TIẾNG (6đ) |
Đọc đoạn văn/bài ngắn hoặc bài thơ |
1 |
từ 40-60 tiếng/1 phút |
|
|
|
4 |
|
|
4 |
Trả lời câu hỏi |
2 |
Trả lời câu hỏi về nội dung trong đoạn đọc. |
|
|
|
|
2 |
|
2 |
|
ĐỌC HIỂU (4đ) |
Đọc hiểu TLCH |
1 |
Trả lời câu hỏi về nội dung trong bài đọc. |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
Đọc hiểu TLCH |
2 |
Trả lời câu hỏi về nội dung trong bài đọc. |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
Đọc hiểu TLCH |
3 |
Trả lời câu hỏi về nội dung trong bài đọc. |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
|
Tự luận (câu hỏi mở) |
4 |
Điền tiếp vào chỗ chấm hoặc viết câu với nội dung trong bài hoặc với thực tế cuộc sống… |
|
|
|
|
|
1 |
1 |
|
TỔNG ĐIỂM CÁC CÂU |
2 |
1 |
0 |
4 |
2 |
1 |
10 |
Ma trận tỷ lệ điểm
Tỉ lệ điểm theo mức độ nhận thức |
Nhận biết |
0 |
60% |
Thông hiểu |
0 |
30% |
|
Vận dụng |
1 |
10% |
|
Tỉ lệ điểm trắc nghiệm/tự luận |
Trắc nghiệm |
3 |
(3đ) |
Tự luận |
1 |
(1đ) |
* Văn bản đọc tiếng, đọc hiểu: Truyện và đoạn văn: 90 -130 chữ/ 30 phút. Thơ: 50 - 70 chữ/30 phút
4. Ma trận đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 1 Cùng học để phát triển
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu Số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
||||||
TN |
HTK |
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
HTK |
|||
KT viết chính tả |
Học sinh nhìn - viết (hoặc nghe - viết) các vần, từ ngữ đã học, viết đúng câu văn hoặc thơ (tốc độ viết khoảng 30 - 35 chữ/15 phút; đề ra khoảng từ 30 đến 35 chữ - tùy trình độ học sinh của lớp) |
Số điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Viết câu theo gợi ý |
Viết câu có gợi ý về cơn mưa |
Số điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Tổng điểm BKT đọc |
Số câu |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
1 |
|
Số điểm |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
4 |
5. Ma trận đề thi học kì 2 môn Tiếng việt lớp 1 Vì sự bình đẳng
Tên ND, chủ đề, mạch KT |
Số câu, Số điểm |
Các mức năng lực |
Tổng cộng |
||||||
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
|||||||
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
||
Đọc hiểu văn bản |
Số câu |
2 |
|
2 |
|
|
1 |
4 |
1 |
Câu số |
1,3 |
|
2,4 |
|
|
5 |
|
|
|
Số điểm |
1 |
|
1 |
|
|
1 |
2 |
1 |
|
Chính tả và kiến thức Tiếng Việt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Câu số |
1,2 |
|
3 |
|
|
4 |
|
|
|
Số điểm |
2 |
|
1 |
|
|
1 |
3 |
1 |
|
Tổng số câu |
|
4 |
|
3 |
|
|
2 |
7 |
2 |
Tổng số điểm |
|
3 |
|
2 |
|
|
2 |
5 |
2 |
B. Ma trận đề thi môn Toán lớp 1 theo Thông tư 27
1. Ma trận đề thi học kì 2 lớp 1 Kết nối tri thức
TT |
Chủ đề |
|
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
||||
|
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
||||
1 |
Số học: - Biết đọc ,viết, so sánh các số đến 10; Thực hiện được phép tính cộng , trừ trong phạm vi 100; Viết được phép tính thích hợp
|
Số câu
|
|
1 |
1 |
1 |
2 |
|
2 |
7 |
Câu số
|
|
1 |
10 |
2 |
7,9 |
|
8,11 |
|
||
Số điểm |
|
0,5 |
1 |
0,5 |
2 |
|
3 |
7 |
||
2 |
Yếu tố hình học, đại lượng: - Nhận biết được hình tam giác, các ngày trong tuần, thời gian và số đo độ dài. |
Số câu |
|
2 |
|
1 |
|
1 |
|
4 |
Câu số |
|
5,6 |
|
3 |
|
4 |
|
|
||
Số điểm |
|
1 |
|
1 |
|
1 |
|
3 |
||
Tổng số câu |
|
3 |
1 |
2 |
2 |
1 |
2 |
11 |
||
Tổng số điểm |
|
1,5 |
1 |
1,5 |
2 |
1 |
3 |
10 |
2. Ma trận đề thi học kì 2 môn Toán lớp 1 Cánh diều
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu |
Mức 1 (50%) |
Mức 2 (30%) |
Mức 3 (20%) |
TỔNG |
|||
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
|||
a. Số học |
Số câu |
2 |
2 |
1 |
2 |
|
2 |
|
Câu số |
1 |
5,8 |
3 |
6,7 |
|
9,10 |
||
b. Hình học và đo lường |
Số câu |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
Câu số |
2 |
4 |
|
|
|
|
||
Tổng |
Số điểm |
5 |
3 |
2 |
10 (100%) |
|||
Tỉ lệ |
(50%) |
(30%) |
(20%) |
3. Ma trận đề thi học kì 2 môn Toán lớp 1 Chân trời sáng tạo
TRƯỜNG TIỂU HỌC ………………..
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI NĂM NĂM HỌC 20 .. - 20 ..
MÔN TOÁN - LỚP 1
Đơn vị tính: Điểm
Cấu trúc |
Nội dung |
Nội dung từng câu |
Câu số |
Trắc nghiệm |
Tự luận |
Tỉ lệ điểm theo ND |
||||
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
|||||
Số và các phép tính cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 |
|
|
|
1 |
0.5 |
0 |
2 |
2 |
0.5 |
6 |
Số tự nhiên |
Cấu tạo số |
I.1 |
0.5 |
|
|
|
|
|
0.5 |
|
Xếp số theo thứ tự theo thứ tự từ bé đến lớn, từ lớn đến bé |
I.2 |
|
0.5 |
|
|
|
|
0.5 |
||
Số liền trước, số liền sau Hoặc số lớn nhất, số bé nhất |
I.3 |
0.5 |
|
|
|
|
|
0.5 |
||
Đặt tính rồi tính |
II.1a |
|
|
|
1 |
|
|
1 |
||
Tính nhẩm |
II.1b |
|
|
|
|
1 |
|
1 |
||
So sánh các số |
II.1c |
|
|
|
|
1 |
|
1 |
||
Tách gộp số |
II.2 |
|
|
|
1 |
|
|
1 |
||
Điền số thích hợp |
II.5 |
|
|
|
|
|
0.5 |
0.5 |
||
Yếu tố hình học (khoảng 2 điểm) |
|
|
|
0 |
0.5 |
0 |
1 |
0 |
0.5 |
2 |
Hình tam giác, hình vuông, hình tròn, hình hộp chữ nhật, khối lập phương |
Đếm hình |
I.6 |
|
0.5 |
|
|
|
|
0.5 |
|
II.3a |
|
|
|
1 |
|
|
1 |
|||
Đo đoạn thẳng |
II.3b |
|
|
|
|
|
0.5 |
0.5 |
||
Giải toán có lời văn |
|
|
|
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
Số học |
Viết phép tính rồi nói câu trả lời |
II.4 |
|
|
|
|
|
1 |
1 |
|
Yếu tố đo đại lượng, thời gian |
|
|
|
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Thời gian |
Tuần lễ, các ngày trong tuần |
I.4 |
0.5 |
|
|
|
|
|
0.5 |
|
Viết, vẽ kim giờ trên đồng hồ |
I.5 |
0.5 |
|
|
|
|
|
0.5 |
||
TỔNG CỘNG ĐIỂM CÁC CÂU |
|
2 |
1 |
0 |
3 |
2 |
2 |
10 |
Ma trận tỷ lệ điểm
Tỉ lệ điểm theo mức độ nhận thức |
Nhận biết |
5 |
50% |
Thông hiểu |
3 |
30% |
|
Vận dụng |
2 |
20% |
|
Tỉ lệ điểm trắc nghiệm/tự luận |
Trắc nghiệm |
3 |
(3đ) |
Tự luận |
7 |
(7đ) |
4. Ma trận đề thi học kì 2 môn Toán lớp 1 Vì sự bình đẳng
TT |
Chủ đề |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
|||||
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
|||
1 |
Số và phép tính Đọc, viết được số có hai chữ số. Nhận biết được cấu tạo số có hai chữ số, số tròn chục. So sánh các số có hai chữ số Thực hiện được các phép tính cộng, trừ số có hai chữ số trong phạm vi 100 Vận dụng được phép tính trong phạm vi 100 để tính toán và xử lý các tình huống trong cuộc sống |
Số câu |
4 |
|
1 |
1 |
|
1 |
5 |
2 |
Câu số |
1,3,4,5 |
|
2 |
9 |
|
10 |
|
|
||
Số điểm |
4 |
|
1 |
1 |
|
1 |
5 |
2 |
||
2 |
Hình học và đo lường Đọc được giờ đúng trên đồng hồ. Vẽ được đoạn thẳng có độ dài cho trước. Xác định được số hình trong một hình vẽ đã cho trước |
Số câu |
1 |
|
|
1 |
1 |
|
2 |
1 |
Câu số |
7 |
|
|
6 |
8 |
|
|
|
||
Số điểm |
1 |
|
|
1 |
1 |
|
2 |
1 |
||
Tổng số câu |
5 |
|
1 |
2 |
1 |
1 |
7 |
3 |
||
|
50% |
|
10% |
20% |
10% |
10% |
70% |
30% |
5. Ma trận đề thi học kì 2 môn Toán lớp 1 Cùng học để phát triển năng lực
CHỦ ĐỀ |
Mức 1 (50%) |
Mức 2 (30%) |
Mức 3 (20%) |
Cộng |
|||||
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
||
SỐ HỌC |
Số câu |
3 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
5 |
3 |
Câu số |
1, 2, 3 |
9 |
6 |
8 |
7 |
10 |
|
|
|
Số điểm |
3đ |
1đ |
1 đ |
1đ |
1đ |
1đ |
5 đ |
3đ |
|
HÌNH HỌC VÀ ĐẠI LƯỢNG |
Số câu |
1 |
|
1 |
|
|
|
2 |
|
Câu số |
5 |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
Số điểm |
1đ |
|
1 đ |
|
|
|
2đ |
|
|
Tổng |
Số câu |
4 |
1 |
2 |
1 |
1 |
1 |
7 |
3 |
Số điểm |
5đ |
3đ |
2đ |
10đ |