Ma trận đề thi học kì 2 lớp 3 năm 2024 Kết nối tri thức
Ma trận đề thi học kì 2 lớp 3 Kết nối tri thức là tài liệu ra đề thi dành cho các thầy cô giáo, giúp quý thầy cô đánh giá chất lượng học tập cuối kì II của các em học sinh lớp 3.
Ma trận đề thi học kì 2 lớp 3 Kết nối tri thức
1. Ma trận đề thi học kì 2 môn Toán lớp 3
Mạch kiến thức, kĩ năng | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | |||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | ||
Số và phép tính: cộng, trừ, nhân, chia trong phạm vi 10 000, 100 000. | Số câu | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||
Câu số | 1a | 5 | 6 | ||||||
Số điểm | 0,5 | 1 | 1 | 1,5 | 1 | ||||
Đại lượng và đo đại lượng. Xem đồng hồ. Tháng – năm. Tiền Việt Nam. | Số câu | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | |||
Câu số | 1b | 2 | 8, 9 | ||||||
Số điểm | 0,5 | 1 | 1 | 1,5 | 1 | ||||
Yếu tố hình học: Chu vi và diện tích một số hình phẳng. | Số câu | 1 | 1 | 0 | |||||
Câu số | 1d | ||||||||
Số điểm | 0,5 | 0,5 | 0 | ||||||
Giải bài toán có lời văn | Số câu | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
Câu số | 1c | 7 | |||||||
Số điểm | 0,5 | 2 | 0,5 | 2 | |||||
Làm quen với yếu tố thống kê, xác suất. | Số câu | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
Câu số | 4 | 3 | |||||||
Số điểm | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
Tổng | Số câu | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 2 | 6 | 6 |
Câu số | 1a, 1b | 5 | 2, 1d, 1c, 4 | 6, 7, 3 | 0 | 8,9 | 1,2,4 | 3, 5, 6, 7, 8, 9. | |
Số điểm | 1 | 1 | 3 | 4 | 0 | 1 | 4 | 6 |
2. Ma trận đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 3
NỘI DUNG | Số điểm | MỨC 1 | MỨC 2 | MỨC 3 | Tổng điểm | |||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | |||
1. Đọc thành tiếng | 5 | |||||||
2. Phần đọc hiểu, sử dụng từ và câu (25 phút) a, Phần đọc hiểu(2,5 điểm) | ||||||||
- Xác định thông tin hoặc chi tiết Số câu quan trọng trong bài | Số câu Câu số Số điểm | 2 1,2 1,0 | 2 1,2 1,0 | |||||
- Liên hệ đơn giản chi tiết trong | Số câu Câu số Số điểm | 1 7 0,5 | 1 7 0,5 | |||||
- Giải quyết vấn đề dựa trên nội dung bài đọc | Số câu Câu số Số điểm | 1 4 0,5 | 1 10 0,5 | 2 4;10 1,0 | ||||
b. Phần sử dụng từ và câu (2,5 điểm) | ||||||||
- Biết tìm vốn từ theo chủ điểm: | Số câu Câu số Số điểm | 1 6 0,5 | 1 5 0,5 | 2 5; 6 1,0 | ||||
- Biết công dụng của dấu câu, dấu gạch ngang, dấu ngoặc kép, | Số câu Câu số Số điểm | 1 3 0,5 | 1 8 0,5 | 1 9 0,5 | 3 3;8;9 1,5 | |||
Cộng | Số câu Số điểm | 3 1,5 | 1 0,5 | 1 0,5 | 2 1,0 | 1 0,5 | 2 1,0 | 10 5,0 |
3. Ma trận đề thi học kì 2 môn Tin học lớp 3
Chủ đề | Nội dung/đơn vị kiến thức | Mức độ nhận thức | Tổng số câu | Tổng % điểm | ||||||
Nhận biết | Thông hiểu | Vận dụng | ||||||||
Số câu TN | Số câu TL | Số câu TN | Số câu TL | Số câu TN | Số câu TL | TN | TL | |||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) |
CĐ 3. Tổ chức lưu trữ, tìm kiếm và trao đổi thông tin | Bài 8. Sơ đồ hình cây. Tổ chức thông tin trong máy tính | 1 | 1 | 0 | 5% (0,5 đ) | |||||
Bài 9. Thực hành với tệp và thư mục trong máy tính | 1 | 1 | 0 | 5% (0,5 đ) | ||||||
CĐ 4. Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số | Bài 10. Bảo vệ thông tin khi dùng máy tính | 1 | 1 | 1 | 1 | 35% (3,5 đ) | ||||
CĐ 5. Ứng dụng tin học | Bài 11. Bài trình chiếu của em | 1 | 1 | 0 | 5% (0,5 đ) | |||||
Bài 12. Tìm hiểu về thế giới tự nhiên | 1 | 1 | 0 | 5% (0,5 đ) | ||||||
Bài 13. Luyện tập sử dụng chuột | ||||||||||
CĐ 6. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính | Bài 14. Em thực hiện công việc như thế nào? | 1 | 1 | 1 | 1 | 20% (2,0 đ) | ||||
Bài 15. Công việc được thực hiện theo điều kiện | 1 | 1 | 1 | 1 | 20% (2,0 đ) | |||||
Bài 16. Công việc của em và sự trợ giúp của máy tính | 1 | 1 | 0 | 5% (0,5 đ) | ||||||
Tổng | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 8 | 3 | 100% (10 đ) | |
4. Ma trận đề thi học kì 2 môn Công nghệ lớp 4
Mạch kiến thức, kĩ năng | Số câu và số điểm | Mức 1 (Nhận biết) | Mức 2 (Kết nối) | Mức 3 (Vận dụng) | Tổng | ||||
TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | ||
THỦ CÔNG KĨ THUẬT - Dụng cụ và vật liệu làm thủ công - Làm đồ dùng học tập - Làm biển báo giao thông - Làm đồ chơi | Số câu | 4 | 3 | 1 | 2 | 5 | 2 | ||
Câu số | Câu 1,2,3,4 | Câu 5,6,7 | Câu 10 | Câu 8 | Câu 9 | ||||
Số điểm | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | ||||
Tổng | Số câu | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 2 | |
Số điểm | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 2 |