Tiếng Anh 7 Unit 2 Everyday English 2d
Tiếng Anh Right on lớp 7 Unit 2 2d Everyday English
VnDoc xin giới thiệu Soạn Tiếng Anh 7 Right on theo từng Unit các hướng dẫn giải chi tiết cho từng phần trong SGK Tiếng Anh lớp 7 mới, kèm với đó là file nghe giúp các em hiểu bài học dễ dàng hơn.
Tiếng Anh 7 Unit 2 Everyday English 2d
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Ordering at the school canteen
1. Read the dialouge and fill in the gaps with the sentences (A-G). Two sentences are extra
(Đọc đoạn hội thoại và điền vào chỗ trống với các câu (A- G). Có hai câu thừa)
Phương pháp giải:
A. How about dessert? (Còn về món tráng miệng thì sao ạ?)
B. What would you like today? (Bạn muốn món gì cho hôm nay?)
C. That’s £6.00, please. (Món đấy có giá 6 pound.)
D. That’s all. (Đấy là tất cả.)
E. A small portion of each, please. (Mỗi thứ một ít, làm ơn.)
F. Anything to drink? (Bạn dùng đồ uống gì không?)
G. Please take a seat. (Xin mời ngồi.)
Gợi ý đáp án
1. B | 2. E | 3. A | 4. F | 5. C |
Hướng dẫn dịch
Woman: Hello, Dan. 1)B What would you like today? (Xin chào, Dan. Bạn muốn dùng gì hôm nay?)
Dan: Let’s see. I’d like chicken and potatoes, please. (Chà, xem nào. Tôi muốn gà và khoai tây, làm ơn.)
Woman: OK. Would you like carrots or salad with that? (Tốt thôi. Bạn có muốn cà rốt và rau xà lách ăn kèm không?)
Dan: 2)E A small portion of each, please. (Mỗi thứ một ít thôi.)
Woman: You’re hungry today! 3)A How about dessert? We’ve got apple pie or ice cream. (Hôm nay bạn có vẻ đói. Còn về món tráng miệng? Chúng tôi có bánh táo và kem.)
Dan: Ice cream, please! (kem, làm ơn!)
Woman: OK. 4) F Anything to drink? (OK. Bạn dùng đồ uống gì không?)
Dan: A glass of orange juice, please. (Một cốc nước cam, làm ơn.)
Woman: So, that’s chicken and potatoes with carrots and salad, ice cream and a glass of orange juice. 5) C That’s £6.00, please. (Vậy, thực đơn là gà và khoai tây với cà rốt và rau xà lách, kem và một cốc nước cam. Tổng là 6 pound)
Dan: Here you are. (Của bạn đây.)
Woman: Thank you. (Cảm ơn.)
2. Listen and check your answers. What do you notice about the speakers’ intonation and rhythm?
(Nghe và kiểm tra các câu trả lời. Bạn chú ý gì về ngữ điệu và nhịp điệu của người nói?)
Gợi ý đáp án
The speaker’s voice goes up or down and the speaker stressed some words in the sentences.
(Giọng của người nói lên hoặc xuống và người nói đã nhấn mạnh một số từ trong câu)
3. Take roles and read the dialouge in Exercise 1 aloud. Then say what Dan ordered
(Đóng vai và đọc hội thoại ở trong Bài 1. Sau đó nói Dan đã đặt gì)
Gợi ý đáp án
Dan ordered chicken and potatoes with carrots and salad, ice cream and a glass of orange juice.
(Dan đã đặt gà và khoai tây kèm cà rốt và sa-lát, kem và một cốc nước cam)
4. Imagine you are in the school canteen. Use the menu to act out a dialouge similar to the one in Exercise 1. Mind your intonation and rhythm.
(Tưởng tượng bạn đang ở căng tin trường. Sử dụng thực đơn để thực hành đoạn hội thoại tương tự như trong Bài 1. Lưu ý ngữ điệu và nhịp điệu của bạn)
Gợi ý đáp án
A: Hello, Charlie. What would you like today?
(Xin chào, Charlie. Bạn muốn gì ngày hôm nay?)
B: Let’s see. I’d like steak and rice, please.
(Để tôi xem. Tôi muốn bít tết và cơm, làm ơn)
A: OK. Would you like a salad with that?
(OK. Bạn có muốn một chút sa-lát không?)
B: No, thanks.
(Không, cảm ơn)
A: OK. How about dessert? We’ve got fruit and yoghurt.
(OK. Vậy còn đồ tráng miệng? Chúng tôi có hoa quả và sữa chua.)
B: I’d like some yoghurt, please.
(Làm ơn cho tôi sữa chua)
A: Anything to drink?
(Đồ uống thì sao?)
B: A bottle of mineral water, please.
(Một chai nước khoáng, làm ơn)
A: So that’s a steak and rice, yoghurt and a bottle of mineral water. That’s ₤6.60, please.
(Vậy là bít tết và cơm, sữa chua và một chai nước khoáng. Hết ₤6.60)
B: Here you are
(Của bạn đây)
A: Thank you
(Cảm ơn)
Pronunciation
Listen and repeat. Think of more words with the same sounds. Practise saying them with a partner
(Nghe và lặp lại. Nghĩ nhiều từ hơn với các âm giống nhau. Thực hành nói với bạn)
Bài nghe
Gợi ý đáp án
/w/: wet, work, white
/v/: view, visitor, violet
Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Soạn Tiếng Anh 7 Unit 2 Everyday English 2d trang 35, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý thầy cô, phụ huynh và các em học sinh.