Từ vựng Unit 1 lớp 7 Right on
Từ vựng Unit 1 lớp 7 Right On
Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh 7 Right on năm 2023 - 2024, Từ vựng Unit 1 lớp 7 Right on dưới đây do VnDoc.com tổng hợp và đăng tải. Từ vựng Unit 1 My world Right on 7 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Right on theo từng Unit hiệu quả.
Từ vựng Unit 1 lớp 7 Right on
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. argue | (v) /ˈɑːɡjuː/ | : tranh luận, chỉ rõ |
2. backpacking | (n) /ˈbækpækɪŋ/ | : (du lịch) bụi |
3. beard | (n) /bɪəd/ | : râu |
4. black | (adj) /blæk/ | : đen |
5. brown | (adj) /braʊn/ | : nâu |
6. bossy | (adj) /ˈbɒsi/ | : hống hách, hay ra lệnh |
7. curl | (v) /kɜːl/ | : làm cong, uốn cong |
8. curly | (adj) /ˈkɜːli/ | : xoăn, quăn |
9. cheerful | (adj) /ˈtʃɪəfl/ | : vui vẻ, phấn khởi |
10. chubby | (adj) /ˈtʃʌbi/ | : mũm mĩm |
11. energetic | (adj) /ˌenəˈdʒetɪk/ | : mạnh mẽ, đầy năng lượng |
12. generous | (adj)/ˈdʒenərəs/ | : rộng lượng, hào phóng |
13. hobby | (n) /ˈhɒbi/ | : sở thích |
14. honest | (adj) /ˈɒnɪst/ | : chân thật, thành thật |
15. impatient | (adj) /ɪmˈpeɪʃnt/ | : thiếu kiên nhẫn, nóng vội |
16. issue | (n) /ˈɪʃuː/ | : chủ đề bàn luận |
17. opinion | (n) /əˈpɪnjən/ | : quan điểm, ý kiến |
18. popular | (adj) /ˈpɒpjələ(r)/ | : nổi tiếng, được yêu thích |
19. respect | (v) /rɪˈspekt/ | : tôn trọng, kính trọng |
20. selfish | (adj) /ˈselfɪʃ/ | : ích kỉ |
21. slim | (adj) /slɪm/ | : mảnh khảnh, thon thả |
22. surf the Net | /sɜːf ðə net/ | : lướt mạng |
23. take a break | /teɪk ə breɪk/ | : nghỉ giải lao |
24. talkative | (adj) /ˈtɔːkətɪv/ | : hoạt ngôn, nói nhiều |
25. thin | (adj) /θɪn/ | : gầy, không có nhiều thịt |
26. worry | (v) /θɪn/ | : lo lắng |
Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Từ vựng Unit 1 lớp 7 Right on.