Từ vựng Unit Welcome back lớp 7 Right on
Từ vựng Unit Welcome back lớp 7 Right On
Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh 7 Right on năm 2023 - 2024, Từ vựng tiếng Anh Unit Welcome back lớp 7 dưới đây do VnDoc.com tổng hợp và đăng tải. Từ vựng Unit Welcome back Right on 7 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Right on theo từng Unit hiệu quả.
Từ vựng Unit Welcome back lớp 7 Right on
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa |
1. American | (n) /əˈmerɪkən/ | : người Mỹ |
2. August | /ɔːˈɡʌst/ | : tháng 8 |
3. April | /ˈeɪprəl/ | : tháng 4 |
4. autumn | (n) /ˈɔːtəm/ | : mùa thu |
5. cousin | (n) /ˈkʌzn/ | : anh (chị/ em) họ |
6. December | /dɪˈsembə(r)/ | : tháng 12 |
7. February | /ˈfebruəri/ | : tháng 2 |
8. grandad | (n) /ˈɡrændæd/ | : ông |
9. grandma | (n) /ˈɡrænmɑː/ | : bà |
10. January | /ˈdʒænjuəri/ | : tháng 1 |
11. June | /dʒuːn/ | : tháng 6 |
12. July | /dʒuˈlaɪ/ | : tháng 7 |
13. March | /mɑːtʃ/ | : tháng 3 |
14. May | /meɪ/ | : tháng 5 |
15. nephew | (n) /ˈnefjuː/ | : cháu trai |
16. niece | (n) /niːs/ | : cháu gái |
17. November | /nəʊˈvembə(r)/ | : tháng 11 |
18. October | /ɒkˈtəʊbə(r)/ | : tháng 10 |
19. sister | (n) /ˈsɪstə(r)/ | : chị (em) gái |
20. September | /sepˈtembə(r)/ | : tháng 9 |
21. summer | (n) /ˈsʌmə(r)/ | : mùa hè |
22. spring | (n) /sprɪŋ/ | : mùa xuân |
23. uncle | (n) /ˈʌŋkl/ | : chú, bác trai, cậu |
24. winter | (n) /ˈwɪntə(r)/ | : mùa đông |
Xem thêm: Từ vựng Unit 1 lớp 7 Right on MỚI
Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Từ vựng Unit Welcome back lớp 7 Right on, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh.