Từ vựng Unit 6 lớp 7 Be Green
Từ vựng Unit 6 lớp 7 Right On
Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh 7 Right on năm 2022 - 2023, Từ vựng Unit 6 lớp 7 Right on dưới đây do VnDoc.com tổng hợp và đăng tải. Từ vựng Unit 6 Be Green sách Right on 7 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Right on theo từng Unit hiệu quả.
Từ vựng Unit 6 lớp 7 Be Green
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. air pollution (n) | /eə(r) pəˈluːʃn/ | : ô nhiễm không khí |
2. birdhouse (n) | /ˈbɜːdhaʊs/ | : chòi chim, lồng chim lớn |
3. compost (n) | /ˈkɒmpɒst/ | : phân hữu cơ |
4. create (v) | /kriˈeɪt/ | : tạo ra |
5. deforestation (n) | /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ | : việc phá rừng |
6. energy - efficient bulb | /ˈenədʒi ɪˈfɪʃnt bʌlb/ | : bóng đèn tiết kiệm năng lượng |
7. endangered animals (n) | /ɪnˈdeɪndʒəd ˈænɪmlz/ | : những loài động vật gặp nguy hiểm |
8. greenhouse (n) | /ˈɡriːnhaʊs/ | : nhà kính |
9. install (v) | /ɪnˈstɔːl/ | : cài đặt, lắp đặt |
10. organic (adj) | /ɔːˈɡænɪk/ | : hữu cơ |
11. plastic pollution (n) | /ˈplæstɪk pəˈluːʃn/ | : ô nhiễm rác thải nhựa |
12. recycle (v) | /ˌriːˈsaɪkl/ | : tái chế |
13. recycled materials | /ˌriːˈsaɪkld məˈtɪəriəlz/ | : các vật liệu tái chế |
14. reduce (v) | /rɪˈdjuːs/ | : giảm |
15. reuse (v) | /ˌriːˈjuːz/ | : tái sử dụng |
Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Từ vựng Unit 6 lớp 7 Be Green sách Right On.