Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Right On Unit 1 My World
Ngữ pháp Unit 1 lớp 7 sách Right On
VnDoc.com gửi đến quý thầy cô và các bạn Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 1 My World do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải sẽ bao gồm ngữ pháp trọng tâm của bài 1: Thì hiện tại đơn, Trạng từ chỉ tần suất, Giới từ chỉ thời gian, Thì hiện tại tiếp diễn rất quan trọng cho quá trình học tập của các bạn học sinh.
I. PRESENT SIMPLE (HIỆN TẠI ĐƠN)
1. Cấu trúc:
|
Động từ TOBE |
Đông từ thường |
|
|
Khẳng định |
S + am/is/are + N/Adj Ex: - The car is expensive. (Chiếc ô tô này rất đắt tiền.) - They are students. (Họ là sinh viên.)
|
S + V(-s/-es) + O Ex: - I often go to school on foot. (Tôi thường đi bộ đến trường.) - The Sun sets in the West. (Mặt trời lặn ở hướng Tây.)
|
|
Phủ định |
S + am/are/is + not +N/Adj Ex:- I am not an engineer. (Tôi không phải là một kỹ sư.) - He is not (isn’t) a lecturer. (Ông ấy không phải là một giảng viên.)
|
S + do/does + not + V + O Ex: - I do not (don’t) often go to school on foot. (Tôi không thường đi bộ đến trường.) - She does not (doesn’t) do yoga every evening. (Cô ấy không tập yoga mỗi tối.)
|
|
Nghi vấn |
(Wh-) + am/are/is (not) + S + N/Adj? Ex: Q: Are you an engineer? (Bạn có phải là kỹ sư không? A: Yes, I am. (Đúng vậy) No, I am not. (Không phải)
|
(Wh-) + do/does (not) + S + V(nguyên thể)….? Ex: Q: Does she go to work by taxi? (Cô ấy đi làm bằng taxi phải không?) A: Yes, she does. (Có) No, she doesn’t. (Không) |
Tải file để xem chi tiết
Trên đây là toàn bộ Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 1 My time.