Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Trắc nghiệm Ngữ âm tiếng Anh lớp 6 Unit 3 My Friends

Bài tập tiếng Anh 6 Unit 3: My Friends có đáp án

Dạng bài tìm từ gạch chân có cách phát âm khác là một trong những dạng bài tập tiếng Anh không thể thiếu trong các đề kiểm tra tiếng Anh lớp 6 năm học 2020 - 2021. Với mong muốn giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập tiếng Anh theo từng chuyên đề bài tập hiệu quả, VnDoc.com đã đăng tải bộ đề Trắc nghiệm tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit khác nhau với từng chủ điểm như: Ngữ âm, Ngữ pháp, Kỹ năng đọc (Reading), kỹ năng viết (Writing).

Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 6 Unit 3 Phonetics có đáp án gồm nhiều dạng bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6 mới khác nhau giúp các em học sinh kiểm tra kiến thức bản thân về những từ mới tiếng Anh có trong bài học Unit 3 My Friends (Những người bạn của tôi) hiệu quả.

Bài 1. Write word in correct column.

Band, best, play, provide, picnic, pound, bit, repeat, black, blonde, pretty, beautiful, ponytail, but, rope, project, competitive, responsible, help neighbor, independent, table, temple, chubby, big, barbecue, boring, person, sport, patient, sociable, prepare, speak, box, bathroom

/b//p/

Band, best,

play,

Bài 2. Choose the word which has the underlined part is pronounced differently.

1. A. pastimeB. winterC. iceD. bike
2. A. sandwich B. chairC. schoolD. chicken
3. A. gramB. packetC. manyD. want
4. A. engineerB. greetingC. teethD. street
5. A. couchesB. boxesC. housesD. tables

Bài 3. Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others.

Question 1:

A. leg

B. finger

C. confident

D. gardening

Question 2:

A. active

B. small

C. back

D. zodiac

Question 3:

A. boring

B. sporty

C. volunteer

D. short

Question 4:

A. choir

B. school

C. check

D. chemistry

Question 5:

A. firework

B. organize

C. reliable

D. curious

Question 6:

A. curious

B. racing

C. competition

D. confident

Question 7:

A. museum

B. music

C. volunteer

D. computer

Question 8:

A. prepare

B. personality

C. generous

D. firefighter

Question 9:

A. patient

B. racing

C. active

D. painting

Question 10:

A. funny

B. uncle

C. curious

D. fund

Question 11:

A. patient

B. reliable

C. organize

D. appearance

Question 12:

A. barbecue

B. active

C. zodiac

D. racing

Question 13:

A. personality

B. active

C. small

D. zodiac

Question 14:

A. prepare

B. serious

C. museum

D. generous

Question 15:

A. shy

B. personality

C. funny

D. sporty

Đáp án

Bài 1. Write word in correct column.

/b//p/

Band, best, bit, black, blonde, beautiful, but, responsible, neighbor, table, chubby, big, barbecue, boring, sociable, box, bathroom

play, provide, picnic, pound, repeat, pretty, ponytail, rope, project, competitive, responsible, help, independent, temple, person, sport, patient, prepare, speak,

Bài 2. Choose the word which has the underlined part is pronounced differently.

1 - B; 2 - C; 3 - D; 4 - A; 5 - D;

Bài 3. Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others.

1. A2. B3. C4. C5. D6. B7. C8. A
9. C10. C11. A12. D13. C14. D15. A

Trên đây là Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6 Unit 3 My Friends Phonetics part. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu học tốt Tiếng Anh lớp 6 khác như: Để học tốt Tiếng Anh 6, Trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh 6, Đề thi học kì 1 lớp 6, Đề thi học kì 2 lớp 6,.... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Bên cạnh việc tương tác với VnDoc qua fanpage VnDoc.com, mời bạn đọc tham gia nhóm học tập tiếng Anh lớp 6 cũng như tiếng Anh lớp 7 - 8 - 9 tại group trên facebook: Tiếng Anh THCS.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 6

    Xem thêm