Đề thi Violympic Toán tiếng Anh lớp 2 vòng 2 năm 2015 - 2016
Đề thi Violympic Toán tiếng Anh lớp 2 vòng 2
Đề thi Violympic Toán tiếng Anh lớp 2 vòng 2 năm 2015 - 2016 là đề thi giải Toán bằng Tiếng Anh qua mạng dành cho học sinh lớp 2 có đáp án đi cùng được VnDoc sưu tầm và giới thiệu tới các em học sinh hi vọng giúp các em ôn tập và củng cố kiến thức, nhằm đạt kết quả cao trong các vòng tiếp theo của cuộc thi Violympic giải Toán Tiếng Anh qua mạng năm học 2016 - 2017.
Đề thi Violympic Toán tiếng Anh lớp 2 vòng 2 năm 2015 - 2016 trực tuyến
Exam number 1: Fill in the blank with the suitable sign (>, =, <)
Question 1: To compare: 53 - 21 ......... 1 + 32
Question 2: 3dm + 6dm = ...... cm
Question 3:
If A = 1; B = 7; C = 5 then D = ..........
Question 4: 70cm = ......... dm
Question 5: Add: 3dm + 20cm = ........... dm
Question 6: Add: 5dm + 7dm = .......... dm
Question 7: Fill the suitable in the following blank
34 + ....... = 56
Question 8: Add: 15 + 29 = ..........
Question 9: 8dm = ......... cm
Question 10: If your class, there are 54 students and there are 32 boy students. How many girl students are there in your class?
Exam number 2: Tìm cặp bằng nhau
Exam number 3: Cóc vàng tài ba
Question 1: Which is a way to make 99?
a. 35 + 46 b. 38 + 64 c. 37 + 62 d. 64 + 32
Question 2: Fill the suitable number in the following blank.
7dm - 30cm - 10cm = ........ cm
a. 30 b. 40 c. 50 d. 20
Question 3: How many different letters are there in the picture?
a. 10 b. 11 c. 12 d. 15
Question 4: 5dm + 20cm = ........ dm.
a. 3 b. 30 c. 70 d. 7
Question 5: AB + CD = EF. If A = D = 2; B = C = 3 then EF = .......
a. 64 b. 55 c. 46 d. 56
Question 6: Which is not a way to make 35?
a. 15 + 20 b. 14 + 23 c. 23 + 12 d. 32 + 3
Question 7: Add: 31 + 23 = ..........
a. 36 b. 54 c. 53 d. 63
Question 8: Your grandmother has fifteen oranges. She gives your sister seven oranges. Your grandmother has .......... orange(s) left.
a. 9 b. 7 c. 15 d. 8
Question 9: 2A class has 32 green trees and 2C has 29 green trees. Two class have all ......... green trees.
a. 32 b. 23 c. 29 d. 61
Question 10: 31 + ? = 52
a. 21 b. 32 c. 22 d. 31
Đáp án đề thi Violympic Toán tiếng Anh lớp 2 vòng 2
Exam number 1: Fill in the blank with the suitable sign (>, =, <)
Question 1: < Question 2: 90 Question 3: 2
Question 4: 7 Question 5: 5 Question 6: 12
Question 7: 22 Question 8: 44 Question 9: 90 Question 10: 22
Exam number 2: Tìm cặp bằng nhau
(1) = (13); (2) = (16); (3) = (15); (4) = (19); (5) = (14); (6) = (11); (7) = (9); (8) = (17); (10) = (18); (12) = (20)
Exam number 3: Cóc vàng tài ba
Question 1: c Question 2: a Question 3: a
Question 4: d Question 5: b Question 6: b
Question 7: b Question 8: d Question 9: d Question 10: a