Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Giáo án Tiếng Anh lớp 8 Unit 13: Festival - Lesson 2

Giáo án môn Tiếng Anh lớp 8

Giáo án Tiếng Anh lớp 8 Unit 13: Festival - Lesson 2 được VnDoc sưu tầm và giới thiệu để có thể chuẩn bị giáo án và bài giảng hiệu quả, giúp quý thầy cô tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Giáo án môn Tiếng Anh 8 này được soạn phù hợp quy định Bộ Giáo dục và nội dung súc tích giúp học sinh dễ dàng hiểu bài học hơn.

Giáo án Tiếng Anh lớp 8: 45 minute test correction 3

Giáo án Tiếng Anh lớp 8 Unit 13: Festival - Lesson 1

Giáo án Tiếng Anh lớp 8 Unit 13: Festival - Lesson 3

I. OBJECTIVES:

1. Aim: By the end of the lesson, ss will be able to make a dialogue to prepare for a festival.

  • Standard: Make a dialogue to prepare for a festival
  • Higher: Write a passage about the festival
  • Listen to the dialogue and fill in the blanks with the words they hear.
  • Standard: Listen and fill in the sentences and then complete the notes
  • Higher: Answer some questions about the dialogue.

2. Knowledge:

Vocabulary: pomegranate (n), peach blossom (n), dried watermelon seed (n), spring roll (n), marigold (n),

Structures:

  • The present perfect to ask and answer about the preparations for a festi
  • What sort of flowers?
  • Verbs follwed by an object and a to-inf: need, want /Wh- + to-inf
  • She is going to show me how to make spring rolls

3. Skills: Speaking, Listening.

II. PREPARATION:

1. Teacher: Lesson plan, text book, cassette, tape.

2. Students: Vocabulary: pomegranate (n), peach blossom (n), dried watermelon seed (n), spring roll (n), marigold (n)

III. PPROCEDURE:

1. Check up: (4’)

One student goes to the board to write the vocabulary of lesson 1.

2. New lesson:

Teacher’s activities

Ss’ activitives

I. Pre-speaking: (10’)

1. Vocabulary:

- Elicit the words first, says out then instruct Ss to read the words.

- Write and check the words.

+ pomegranate (n)

+ peach blossom (n)

+ dried watermelon seed (n)

+ marigold (n)

+ spring roll (n)

* Checking vocabulary: Slap the board

2. Ordering:

- Inroduce the task and ask Ss to work in pairs to do it.

- Get feedback.

- Call on one pairs to practice the dialogue before class.

- Correct Ss’ mistakes if any.

II. While-speaking: (10’)

- Ask Ss to continue working in pairs to make up your own dialogue.

- Call on one pairs to practice the dialogue before class.

- Comment and correct.

III. Pre-listening: (5’)

* Structures

- Give out structures appearing in the dialogue between Mr. and Mrs. Robinson.

+ What sort of flowers? = What kind of flowers?

+ I want you to go to the flower market for me, please?

+ But I need Liz to do a few things

+ She is going to show me how to make spring rolls

-> V follwed by an object and a to + V: need, want / Wh + to V

III. While-listening: (7’)

- Introduce the task and guide Ss to do it.

- Play the tape three times for Ss to listen.

- Get feedback.

- Play the tape again for them to check.

V. Post-listening: (7’)

- Ask Ss to complete the notes.

- Play the tape again for them to check their answer.

* Answer:

THINGS TO DO

Mr. Robinson: go to the flower market to buy some peach blossoms and a bunch of marigolds

Liz: go to the market to pick up some candies and one packet of dried watermelon seeds

Mrs. Robinson: go to Mrs. Nga’s house to learn how to make spring rolls

- Try to give them out and repeat chorally- individually.

- Copy down and give the meaning, stress.

- Play the game.

- Work in pairs.

- Give answer.

- Practice before class.

- Choose one festival and make a dialogue to talk about preparations for it.

- Practice in pairs before class.

- Listen to teacher.

- Listen and write down.

- Listen to teacher.

- Listen to the tape and fill in the gaps.

- Give answer.

- Listen and check the answer.

* Answers:

a) Mr. John , flower market

b) traditional

c) dried watermelon seeds

d) make

- Work in pairs.

- Listen and check.

IV. HOMEWORK:

  • Learn the vocabulary of the lesson.
  • Have them to prepare Unit 13 - Lesson 3: Read.
    • Vocabulary: decorate (v); custom (n); spread (v); design (v); throughout (prep); description (n); perform (v); poem (n); base (v) + on sth
    • Revise Past simple tense
Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Giáo án Tiếng anh lớp 8

    Xem thêm