Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Ngữ pháp tiếng Anh 4 Wonderful world theo Unit

Lớp: Lớp 4
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Wonderful World
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Cao cấp

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Wonderful world cả năm

Ngữ pháp tiếng Anh 4 i Learn Wonderful world tổng hợp những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 quan trọng xuất hiện trong SGK tiếng Anh lớp 4 Wonderful world Unit 1 - Unit 12 giúp các em học sinh lớp 4 nắm được kiến thức Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit hiệu quả.

Ngữ pháp tiếng Anh 4 Wonderful world theo từng Unit

Ngữ pháp tiếng Anh 4 Wonderful world cả năm

1. Khi muốn hỏi và trả lời một người nào đó là ai.

Who + is/ am/ are/ + S?

=> S + is/ am/ are+ person.

Ví dụ:

a. Who are you? => I am a boy.

b. Who is she? => She is my sister.

c. Who is he ? => He is my brother.

2. Khi muốn hỏi tính cách của một người nào đó trong gia đình.

What is + your/ his/ her + family member + like?

S + tobe + adj

Ví dụ:

a. What is your sitter like? => She is hardworking and pleasant.

b. What is his twin brother like? => He is naughty and cute .

c. What is her mother like? => My mother is beautiful and gentle.

3. Khi muốn nói ai đó như thế nào

S + tobe + adj

Ví dụ:

a. My daughter is hardworking and pleasant.

b. Her friend is clever and cute .

c. His twins are good and pretty.

UNIT 2

1. Đại từ “whose” hỏi về tính sở hữu

Đại từ sở hữu Whose: (của ai)

a. Use:

- Được sử dụng để hỏi xem ai sở hữu cái gì hoặc chịu trách nhiệm về cái gì?

- Whose thường đi liền với danh từ để xác định danh từ đó thuộc về ai.

b. Cấu trúc

Có 3 cấu trúc để đặt câu hỏi với Whose

Whose + noun + be + pronoun?

* Mẫu câu số ít:

Whose + N (số ít) + is + S?

Ví dụ:

Whose book is this? (Quyển sách này của ai?)

It’s their book. (Quyển sách này của họ.)

* Mẫu câu số nhiều:

Whose + N (số nhiều) + are + S?

Ví dụ:

Whose keys are these? (Những chiếc chìa khóa này của ai?)

They’re her keys. (Chúng là của cô ấy.)

2. Từ để hỏi “ where” hỏi về nơi chốn

Where + is/ am /are + s?

Giới từ chỉ vị trí

- in front of: phía trước

- behind: phía sau

- next to: kế bên, bên cạnh

- between: ở giữa 2 vật hoặc thứ gì đó

Tải file để xem chi tiết 

Trên đây là trọn bộ Ngữ pháp tiếng Anh 4 Wonderful world cả năm.

Chọn file muốn tải về:

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 4 Wonderful Word

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
Hỗ trợ Zalo