Từ vựng tiếng Anh 4 Wonderful World theo unit
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Wonderful world
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Wonderful World cả năm
Từ vựng tiếng Anh 4 Wonderful world tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 4 quan trọng xuất hiện trong SGK tiếng Anh lớp 4 Wonderful world giúp các em học sinh nắm được kiến thức hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh 4 Wonderful World theo từng Unit
- Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 1 My family and friends
- Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 2 My home
- Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 3 On the farm
- Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 4 Food and drinks
- Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 5 Leisure time
- Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 6 Outdoor activities
- Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 7 Jobs
- Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 8 Technology
- Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 9 Places in Town
- Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 10 On holiday
- Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 11 Before Our Time
- Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 12 Cool places
Từ vựng tiếng Anh 4 Wonderful world cả năm
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. cheerful | (adj) /ˈtʃɪəfl/ | vui vẻ |
2. clever | (adj) /ˈklevə(r)/ | thông minh |
3. cute | (adj) /kjuːt/ | dễ thương |
4. daughter | (n) /ˈdɔːtə(r)/ | con gái |
5. father | (n) /ˈfɑːðə(r)/ | bố, ba |
6. friendly | (adj) /ˈfrendli/ | thân thiện |
7. hard-working | (adj) /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ | chăm chỉ |
8. kind | (adj) /kaɪnd/ | tốt bụng |
9. mother | (n) /ˈmʌðə(r)/ | mẹ, má |
10. pleasant | (adj) /ˈpleznt/ | dễ chịu |
11. polite | (adj) /pəˈlaɪt/ | lịch sự |
12. twins | (n) /twɪn/ | anh chị em sinh đôi |
13. son | (n) /sʌn/ | con trai |
14. funny | (adj) /ˈfʌni/ | vui vẻ, vui tính |
15. good | (adj) /ɡʊd/ | tốt |
16. pretty | (adj) /ˈprɪti/ | xinh đẹp |
17. cool | (adj) /kuːl/ | ngầu |
18. tall | (adj) /tɔːl/ | cao ráo |
19. old | (adj) /əʊld/ | già, cũ |
20. young | (adj) /jʌŋ/ | trẻ, trẻ trung |
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh 4 Wonderful world cả năm học 2024 - 2025.