Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World Unit 8
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 8 Technology
Từ vựng tiếng Anh 4 Wonderful World unit 8 Technology bao gồm từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 8 giúp các em ôn tập hiệu quả.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World Unit 8
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. smartphone | /ˈsmɑːtfəʊn/ | : điện thoại thông minh |
2. make phone calls | /meɪk fəʊn kɔːlz/ | : gọi điện |
3. make videos | /meɪk ˈvɪdɪəʊz/ | : làm video |
4. write emails | / raɪt ˈiːmeɪlz/ | : viết thư |
5. use the tablet | /ju:z ðə ˈtæblɪt/ | : sử dụng máy tính bảng |
6. surf the Internet | /sɜːf ði ˈɪntəˌnɛt/ | : lướt mạng |
7. work in groups | /wɜːk ɪn ɡruːps | : làm việc nhóm |
8. work in pairs | /wɜːk ɪn peəz/ | : làm việc theo cặp |
9. change the password | / ʧeɪnʤ ðə ˈpɑːswɜːd/ | : đổi mật khẩu |
10. use the computer lab | /ju:z ðiː kəmˈpjuːtə læb/ | : sử dụng phòng máy tính |
11. use the projector | /ju:z ðə prəˈʤɛktə/ | : sử dụng máy chiếu |
12. use the speaker | /ju:z ðə ˈspiːkə/ | : sử dụng loa |
Trên đây là Từ vựng unit 8 tiếng Anh 4 Technology Wonderful World. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Wonderful World theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em học tập hiệu quả.
>> Bài tiếp theo: Từ vựng unit 9 tiếng Anh 4 Places in Town Wonderful World MỚI