Từ vựng Tiếng Anh 4 Wonderful World Unit 11
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 11 Before Our Time
Từ vựng tiếng Anh 4 Wonderful World unit 11 Before Our Time bao gồm từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 11 giúp các em ôn tập hiệu quả.
Từ vựng Tiếng Anh 4 Wonderful World Unit 11
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. Yesterday | /ˈjɛstədeɪ/ | : hôm qua |
2. Last week | /lɑːst wiːk/ | : tuần trước |
3. Last month | / lɑːst mʌnθ/ | : tháng trước |
4. Last year | /lɑːst jɪə/ | : năm ngoái |
5. Dinosaur | /ˈdaɪnəʊsɔː/ | : khủng long |
6. Huge | /hjuːʤ/ | : to lớn |
7. Scary | /ˈskeəri/ | : sợ hãi |
8. Strong | /, strɒŋ/ | : khỏe mạnh |
9. Cave | /keɪv/ | : hang động |
10. Dinosaur bones | /ˈdaɪnəʊsɔː bəʊnz/ | : xương khủng long |
Trên đây là Từ vựng unit 11 tiếng Anh 4 Before Our Time Wonderful World. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Wonderful World theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em học tập hiệu quả.