Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng unit 5 lớp 4 Leisure time

Lớp: Lớp 4
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Wonderful World
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng unit 5 Leisure time tiếng Anh 4 Wonderful World tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 4 mới khác nhau giúp các em học sinh lớp 4 ôn tập unit 5 Leisure time hiệu quả.

Từ mới tiếng Anh lớp 4 unit 5 Wonderful World

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. comic book

/ˈkɒmɪk bʊk/

truyện tranh

2. cloudy

/ˈklaʊdi/

có mây

3. jump rope

/dʒʌmp rəʊp/

nhảy dây

4. leisure activities

/ˈleʒə(r) ækˈtɪvətiz/

Các hoạt động nhàn rỗi

5. play board games

/pleɪ bɔːd ɡeɪms/

chơi trò chơi với bàn cờ, các ô

6. play video games

/pleɪ ˈvɪdiəʊ ɡeɪms/

chơi trò chơi điện tử

7. play hide-and-seek

/pleɪ ˌhαɪd ən ˈsiːk/

chơi trốn tìm

8. play on the seesaw

/pleɪ ɒn ðə ˈsiː sɔː/

chơi trên bập bênh

9. ride a horse

/rαɪd ə hɔːs/

cưỡi ngựa

10. read a comic book

/riːd ə ˈkɒmɪk bʊk/

đọc truyện tranh

11. seesaw

/ˈsiː sɔː/

ván bập bênh

12. snowy

/ˈsnəʊi/

có tuyết

13. stormy

/ˈstɔːmi/

có bão

14. watch a film

/wɒtʃ ə fɪlm/

xem phim

15. weather

/ˈweðə(r)/

thời tiết

16. windy

/ˈwɪndi/

có gió

Bài tập Từ mới tiếng Anh lớp 4 unit 5 Wonderful World

Put the words int the right columns. 

football, ride a horse, desk, white, orange, rubber, badminton, jump rope, skating, sunny, play on the seesaw, pencil, pencil case, cloudy, play hide and seek, black, blue, stormy, green, windy, school bag, calculator, rainy, foggy, Ruler, notebook, pink, red, 

Games School things Weather Colour

 

 

     

ĐÁP ÁN

Put the words int the right columns.

football, ride a horse, desk, white, orange, rubber, badminton, jump rope, skating, sunny, play on the seesaw, pencil, pencil case, cloudy, play hide and seek, black, blue, stormy, green, windy, school bag, calculator, rainy, foggy, Ruler, notebook, pink, red, 

Games School things Weather Colour

Football

ride a horse

Badminton

Jump rope

Skating

Play on the seesaw

Play hide-and-seek

Desk

Rubber

Pencil

Pencil case

School bag

Ruler

notebook

calculator

 

Sunny

Cloudy

Stormy

Windy

Rainy

foggy

White

Orange

Black

Blue

Green

pink

red

Trên đây là Từ vựng unit 5 tiếng Anh 4 Leisure time Wonderful World. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Wonderful World theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em học tập hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 4 Wonderful Word

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm