Từ vựng unit 5 lớp 4 Leisure time
Từ vựng unit 5 tiếng Anh lớp 4 Wonderful world
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 5 Leisure time
Từ vựng unit 5 Leisure time tiếng Anh 4 Wonderful World tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 4 mới khác nhau giúp các em học sinh lớp 4 ôn tập unit 5 Leisure time hiệu quả.
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. comic book | /ˈkɒmɪk bʊk/ | truyện tranh |
2. play board games | /pleɪ bɔːd ɡeɪms/ | chơi trò chơi với bàn cờ, các ô |
3. watch a film | /wɒtʃ ə fɪlm/ | xem phim |
4. jump rope | /dʒʌmp rəʊp/ | nhảy dây |
5. play hide-and-seek | /pleɪ ˌhαɪd ən ˈsiːk/ | chơi trốn tìm |
6. seesaw | /ˈsiː sɔː/ | ván bập bênh |
7. ride a horse | /rαɪd ə hɔːs/ | cưỡi ngựa |
8. play video games | /pleɪ ˈvɪdiəʊ ɡeɪms/ | chơi trò chơi điện tử |
9. cloudy | /ˈklaʊdi/ | có mây |
10. snowy | /ˈsnəʊi/ | có tuyết |
11. stormy | /ˈstɔːmi/ | có bão |
12. windy | /ˈwɪndi/ | có gió |
Trên đây là Từ vựng unit 5 tiếng Anh 4 Leisure time Wonderful World. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Wonderful World theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em học tập hiệu quả.