Từ vựng unit 2 lớp 4 My home
Từ vựng unit 2 tiếng Anh lớp 4 Wonderful world
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 2 My home
Từ vựng unit 2 My home tiếng Anh 4 Wonderful World tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 4 mới quan trọng xuất hiện trong Unit 2 SGK tiếng Anh lớp 4 Wonderful world kèm theo phiên âm, định nghĩa dễ hiểu khác nhau giúp các em học sinh lớp 4 ôn tập Unit 2 My home hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Wonderful world unit 2
Từ mới | Phiên âm/ Phân loại | Định nghĩa |
1. bowl | /bəʊl/ (n) | cái bát |
2. bookshelf | /ˈbʊkʃelf/ (n) | cái giá sách |
3. dinning room | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ (n) | phòng ăn |
4. fridge | /frɪdʒ/ (n) | tủ lạnh |
5. floor | /flɔː(r)/ (n) | tầng |
6. sofa | /ˈsəʊfə/ (n) | ghế sô pha |
7. spoon | /spuːn/ (n) | cái thìa |
8. sink | /sɪŋk/ (n) | cái bồn rửa bát |
9. rug | /rʌɡ/ (n) | cái thảm |
10. toy box | /tɔɪ bɒks / (n) | hộp đồ chơi |
11. table | /ˈteɪbl/ (n) | cái bàn |
12. plate | /pleɪt/ (n) | cái đĩa |
13. messy | /ˈmesi/ (adj) | bừa bộn |
14. tidy | /ˈtaɪdi/ (adj) | gọn gàng |
15. small | /smɔːl/ (adj) | nhỏ, bé |
16. big | /bɪɡ/ (adj) | to, lớn |
17. next to | /ˈnekst tə/ (adj) | bên cạnh |
18. under | /ˈʌndə(r)/ (prep.) | bên dưới |
19. in front of | /frʌnt/ (prep.) | ở đằng trước, ở phía trước |
20. behind | /bɪˈhaɪnd/ (prep.) | ở đằng sau, ở phía sau |
21. between | /bɪˈtwiːn/ (prep.) | ở giữa |
22. colorful | /ˈkʌləfl/ (adj) | sặc sỡ |
23. lovely | /ˈlʌvli/ (adj) | đáng yêu |
24. mug | /mʌɡ/ (n) | cái cốc |
Trên đây là Từ vựng unit 2 tiếng Anh 4 My home Wonderful World. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Wonderful World theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em học tập hiệu quả.