Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng unit 2 lớp 4 My home

Lớp: Lớp 4
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Wonderful World
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 2 My home

Từ vựng unit 2 My home tiếng Anh 4 Wonderful World tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 4 mới quan trọng xuất hiện trong Unit 2 SGK tiếng Anh lớp 4 Wonderful world kèm theo phiên âm, định nghĩa dễ hiểu khác nhau giúp các em học sinh lớp 4 ôn tập Unit 2 My home hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Wonderful world unit 2

Từ mới

Phiên âm/ Phân loại

Định nghĩa

1. bowl

/bəʊl/ (n)

cái bát

2. bookshelf

/ˈbʊkʃelf/ (n)

cái giá sách

3. chair

/tʃeə(r)/ (n)

cái ghế

4. chopsticks

/ˈtʃɒpstɪks/ (n)

những chiếc đũa

5. cupboard

/ˈkʌbəd/ (n)

tủ bếp

6. dinning room

/ˈdaɪnɪŋ ruːm/ (n)

phòng ăn

7. fridge

/frɪdʒ/ (n)

tủ lạnh

8. floor

/flɔː(r)/ (n)

tầng

9. gas stove

/ɡæs stəʊv/ (n)

bếp ga

10. sofa

/ˈsəʊfə/ (n)

ghế sô pha

11. spoon

/spuːn/ (n)

cái thìa

12. sink

/sɪŋk/ (n)

cái bồn rửa bát

13. rice cooker

/raɪs ˈkʊkə(r)/ (n)

nồi cơm điện

14. rug

/rʌɡ/ (n)

cái thảm

15. toy box

/tɔɪ bɒks / (n)

hộp đồ chơi

16. table

/ˈteɪbl/ (n)

cái bàn

17. plate

/pleɪt/ (n)

cái đĩa

18. messy

/ˈmesi/ (adj)

bừa bộn

19. tidy

/ˈtaɪdi/ (adj)

gọn gàng

20. small

/smɔːl/ (adj)

nhỏ, bé

21. big

/bɪɡ/ (adj)

to, lớn

22. next to

/ˈnekst tə/ (adj)

bên cạnh

23. under

/ˈʌndə(r)/ (prep.)

bên dưới

24. in front of

/frʌnt/ (prep.)

ở đằng trước, ở phía trước

25. behind

/bɪˈhaɪnd/ (prep.)

ở đằng sau, ở phía sau

26. between

/bɪˈtwiːn/ (prep.)

ở giữa

27. colorful

/ˈkʌləfl/ (adj)

sặc sỡ

28. lovely

/ˈlʌvli/ (adj)

đáng yêu

29. mug

/mʌɡ/ (n)

cái cốc

Trên đây là Từ vựng unit 2 tiếng Anh 4 My home Wonderful World. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Wonderful World theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em học tập hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
1 Bình luận
Sắp xếp theo
  • tranquanghung
    tranquanghung

    hello,my name is hung

    Thích Phản hồi 14:56 28/12
🖼️

Tiếng Anh 4 Wonderful Word

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm