Từ vựng unit 3 lớp 4 On the farm
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 3 On the farms
Nằm trong bộ tài liệu Lý thuyết tiếng Anh 4 Wonderful World năm 2025 - 2026, Từ vựng unit 3 lớp 4 On the farms bao gồm từ mới tiếng Anh lớp 4 unit 3 kèm theo phiên âm, định nghĩa tiếng Việt dễ hiểu giúp các em ôn tập lý thuyết tiếng Anh lớp 4 Wonderful World theo từng unit hiệu quả. Mời bạn đọc tham khảo, download tài liệu tiếng Anh 4 sách mới dưới đây.
Từ mới tiếng Anh 4 unit 3 On the farms
|
Từ mới |
Phiên âm/ Phân loại |
Định nghĩa |
|
1. animals |
/ˈænɪmlz/ (n) |
động vật |
|
2. beak |
/biːk/ (n) |
mỏ |
|
3. chicken |
/ˈtʃɪkɪn/ (n) |
con gà |
|
4. claw |
/klɔː/ (n) |
móng vuốt |
|
5. cow |
/kaʊ/ (n) |
con bò |
|
6. duck |
/dʌk/ (n) |
con vịt |
|
7. horse |
/hɔːs/ (n) |
con ngựa |
|
8. hand |
/hænd/ (n) |
bàn tay |
|
9. goat |
/ɡəʊt/ (n) |
con dê |
|
10. feather |
/ˈfeðə(r)/ (n) |
lông vũ |
|
11. field |
/fiːld/ (n) |
cánh đồng |
|
12. fruit |
/fruːt/ (n) |
hoa quả |
|
13. fur |
/fɜː(r)/ (n) |
lông |
|
14. leg |
/leɡ/ (n) |
chân |
|
15. tail |
/teɪl/ (n) |
đuôi |
|
16. wing |
/wɪŋ/ (n) |
cánh |
|
17. sheep |
/ʃiːp/ (n) |
con cừu |
|
18. plant |
/plɑːnt/ (n) |
cây cối |
|
19. farm |
/fɑːm/ (n) |
nông trại |
Trên đây là Từ vựng unit 3 tiếng Anh 4 On the farms Wonderful World. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Wonderful World theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em học tập hiệu quả.