Từ vựng unit 6 lớp 4 Outdoor activities
Từ vựng unit 6 tiếng Anh lớp 4 Wonderful world
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 6 Outdoor activities
Từ vựng tiếng Anh 4 Wonderful World unit 6 My family and friends bao gồm từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 6 kèm theo phiên âm & định nghĩa dễ hiểu giúp các em ôn tập lý thuyết tiếng Anh lớp 4 theo từng unit hiệu quả.
Từ mới tiếng Anh lớp 4 unit 6 Wonderful world
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. beach | /biːtʃ/ | bãi biển |
2. forest | /ˈfɒrɪst/ | rừng |
3. mountain | /ˈmaʊntən/ | núi |
4. go camping | /ɡəʊ ˈkæmpɪŋ/ | đi cắm trại |
5. go fishing | /ɡəʊ ˈfɪʃɪŋ/ | đi câu cá |
6. go hiking | /ɡəʊ ˈhαɪkɪŋ/ | đi leo núi |
7. have a picnic | /həv ə ˈpɪknɪk/ | đi dã ngoại |
8. play ice hockey | /pleɪ ˈαɪs hɒki/ | chơi bóng gậy trên băng |
9. ice-skate | /ˈaɪs skeɪt/ | trượt băng |
10. ski | /skiː/ | trượt tuyết |
11. make a campfire | /meɪk ə ˈkæmpfαɪə(r)/ | đốt lửa trại |
12. pitch a tent | /pɪtʃ ə tent/ | làm lều, dựng lều |
Bài tập Từ mới tiếng Anh lớp 4 unit 6 Wonderful world
Choose the odd one out.
1. a. mountain b. park c. lake d. volleyball
2. a. dog b. go c. play d. swim
3. a. swim b. read c. ice-skate d. skate
4. a. father b. teacher c. mother d. sister
5. a. what b. goes c. where d. how
ĐÁP ÁN
Choose the odd one out.
1 - d; 2 - a; 3 - c; 4 - b; 5 - b;
Trên đây là Từ vựng unit 6 tiếng Anh 4 Outdoor activities Wonderful World. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Wonderful World theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em học tập hiệu quả.