Ngữ pháp unit 2 lớp 4 My home
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 unit 2 My home
Tổng hợp Ngữ pháp tiếng Anh 4 Wonderful world unit 2 My home bao gồm những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm xuất hiện trong SGK tiếng Anh lớp 4 Wonderful world giúp các em ôn tập hiệu quả.
1. Đại từ “whose” hỏi về tính sở hữu
Đại từ sở hữu Whose: (của ai)
a. Use:
- Được sử dụng để hỏi xem ai sở hữu cái gì hoặc chịu trách nhiệm về cái gì?
- Whose thường đi liền với danh từ để xác định danh từ đó thuộc về ai.
b. Cấu trúc
Có 3 cấu trúc để đặt câu hỏi với Whose
Whose + noun + be + pronoun?
* Mẫu câu số ít:
Whose + N (số ít) + is + S?
Ví dụ:
Whose book is this? (Quyển sách này của ai?)
It’s their book. (Quyển sách này của họ.)
* Mẫu câu số nhiều:
Whose + N (số nhiều) + are + S?
Ví dụ:
Whose keys are these? (Những chiếc chìa khóa này của ai?)
They’re her keys. (Chúng là của cô ấy.)
2. Từ để hỏi “ where” hỏi về nơi chốn
Where + is/ am /are + s?
Ví dụ :
Where is the rug? (Cái thảm ở đâu?)
It’s in front of the sofa. (Nó ở phía trước cái ghế sofa.)
3. Khi muốn hỏi phòng của ai đó như thế nào?
How + adj + is + tính từ sở hữu (his/her) +room?
It’s very + adj.
Ví dụ :
How messy is his room? (Phòng anh ấy bừa bộn thế nào?)
It’s very messy. (Nó rất bừa bộn.)
Trên đây là Ngữ pháp tiếng Anh 4 unit 2 My home - Wonderful world. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu tiếng Anh lớp 4 trên đây sẽ giúp các em học sinh ôn tập ngữ pháp tiếng Anh 4 theo từng unit hiệu quả.