Từ vựng unit 4 lớp 4 Food and drinks
Từ vựng unit 4 tiếng Anh lớp 4 Wonderful world
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 4 Food and drinks
Từ vựng unit 4 Food and drinks tiếng Anh 4 Wonderful World tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 4 mới khác nhau giúp các em học sinh lớp 4 ôn tập unit 4 Food and drinks hiệu quả.
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. cookie | /ˈkʊki/ | bánh ngọt |
2. cupcake | /ˈkʌpkeɪk/ | bánh nướng nhỏ |
3. egg | /eɡ/ | trứng |
4. orange | /ˈɒrɪndʒ/ | cam |
5. bubble tea | /ˌbʌbl ˈtiː/ | trà sữa |
6. lemonade | /ˌleməˈneɪd/ | nước chanh |
7. nuts | /nʌts/ | hạt hạnh nhân |
8. pizza | /ˈpiːtsə/ | bánh pi za |
9. spaghetti | /spəˈɡeti/ | mì ý |
10. sandwich | /ˈsænwɪtʃ/ | bánh mì lát |
11. vegetable | /ˈvedʒtəbl/ | rau củ |
12. soft drink | /ˌsɒft ˈdrɪŋk/ | các loại đồ uống có ga |
13. yoghurt | /ˈjɒɡət/ | sữa chua |
Trên đây là Từ vựng unit 4 tiếng Anh 4 Food and drinks Wonderful World. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Wonderful World theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em học tập hiệu quả.