Sách bài tập Tiếng Anh 4 Wonderful world Unit 2 lesson 3
Workbook tiếng Anh lớp 4 Unit 2 lesson 3 trang 16 17
Giải sách bài tập Wonderful World 4 unit 2 lesson 3 My home hướng dẫn soạn chi tiết các phần bài tập lesson 3 trang 16 17 SBT tiếng Anh 4 Wonderful World giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.
1. Circle and write.
Khoanh tròn và viết.
Đáp án
2 - tidy
3 - messy
4 - bookshelf
5 - floor
Hướng dẫn dịch
toybox: hộp/ thùng đồ chơi
tidy: gọn gàng, ngăn nắp
messy: bừa bộn
bookshelf: giá sách
floor: sàn nhà
2. Look and tick.
Nhìn và tích chọn.
Đáp án
2 - tidy
3 - toybox
4 - floor
5 - messy
3. Write.
Viết.
1. How ____messy_____ is his room? - It’s very __messy_____.
2. How _______ are her toys? - They’re very ________.
3. How ________ is your class room? - It’s __________.
4. How _________ is their house? - It’s __________.
5. How _______ are your cats? - They’re _________.
Đáp án
2 - How colourful are her toys?
Her toys are very colourful.
3 - How big is our classroom?
Our classroom is very big.
4 - How beautiful is their house?
Their house is very beautiful.
5 - How cute is my cat?
Your cat is very cute.
6 - How tidy is your bedroom?
My bedroom is very tidy.
Hướng dẫn dịch
2 - Đồ chơi của bé có màu sắc như thế nào?
Đồ chơi của cô ấy rất nhiều màu sắc.
3 - Lớp học của chúng ta rộng bao nhiêu?
Lớp học của chúng tôi rất lớn.
4 - Nhà của họ đẹp thế nào?
Ngôi nhà của họ rất đẹp.
5 - Con mèo của tôi dễ thương thế nào?
Con mèo của bạn rất dễ thương.
6 - Phòng ngủ của bạn gọn gàng đến mức nào?
Phòng ngủ của tôi rất ngăn nắp.
4. Write.
Viết.
1. How tidy is your bedroom?
2. How new is your bookshelf?
3. How big is your classroom?
4. How cute are your friends?
Gợi ý
1 - My bedroom is not tidy.
2 - My bookshelf is very new.
3 - My classroom is very big.
4 - My friends are very cute.
Hướng dẫn dịch
1. Phòng ngủ của bạn gọn gàng đến mức nào?
2. Giá sách của bạn mới thế nào?
3. Lớp học của bạn rộng bao nhiêu?
4. Bạn bè của bạn dễ thương thế nào?
1 - Phòng ngủ của tôi không ngăn nắp.
2 - Giá sách của tôi rất mới.
3 - Lớp học của tôi rất lớn.
4 - Các bạn của tôi rất dễ thương.
5. Write and say.
Viết và nói.
1. / books / good / We / got / have / .
________________________________
2. new / sofa / in front of / table / The / the / is / .
________________________________
3. fridge / Our / new / nice / and / is / .
________________________________
4. dinning room / our / tidy / is / How / ?
________________________________
Đáp án
1. / books / good / We / got / have / .
______We have got good books. ________
2. new / sofa / in front of / table / The / the / is / .
_____The new table is in front of the sofa. ______
3. fridge / Our / new / nice / and / is / .
_____Our fridge is new and nice. ______
4. dinning room / our / tidy / is / How / ?
_____How tidy is our dining room?_______
Hướng dẫn dịch
1 - Chúng tôi có những cuốn sách hay.
2 - Chiếc bàn mới ở phía trước ghế sofa.
3 - Tủ lạnh của chúng tôi mới và đẹp.
4 - Phòng ăn của chúng ta gọn gàng thế nào?
Trên đây là Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World unit 2 lesson 3 My home trang 16 17. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Soạn tiếng Anh 4 trên đây sẽ giúp các em học tiếng Anh Wonderful World 4 theo từng unit hiệu quả.