Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Tiếng Anh 4 Wonderful world Unit 1 lesson 2

Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 lesson 2 My family and friends

Soạn sách tiếng Anh Wonderful World 4 Unit 1 lesson 2 hướng dẫn giải SGK tiếng Anh 4 Unit 1 My family and friends lesson 2 trang 8 9 10 hiệu quả.

1. Listen and point. Read. Nghe và chỉ. Đọc.

clever

cute

kind

polite

2. Listen and read. Tick. Nghe và đọc. Tích chọn.

This is my new friend, Jimmy. We're both in class 4a1. Jimmy is cute and clever. and he is kind, too.

Đáp án

1. Jimmy is a new brother. friend.

2. Jimmy is kind. polite.

3. Look and say. Quan sát và nói.

This is my sister. She’s clever.

Đáp án

2 - This is his son. He is polite.

3 - This is my grandma. She is kind.

4 - This is my friend. She is cute.

4. Listen and repeat. Nghe và nhắc lại.

1 - My friend is cute and clever.

2 - Her twins are good and pretty.

Hướng dẫn dịch

1 - Bạn tôi dễ thương và thông minh.

2 - Cặp song sinh của cô ấy ngoan và xinh xắn.

5. Look and say. Nhìn và nói. 

Đáp án

2 - My twins are pretty and kind.

3 - My friends are cool and clever.

4 - Aunt Jane is young and polite.

6. Listen and sing. Nghe và hát.

My brother is tall and nice.

Yes, he is! Yes, he is!

He isn't funny. He isn't funny.

He's tall and nice.

My sister is cute and clever.

Yes, she is! Yes, she is!

She isn't funny. She isn't funny.

She's cute and clever

Hướng dẫn dịch

Anh trai tôi cao và đẹp.

Vâng, đúng vậy! Vâng, đúng vậy!

Anh ấy không hài hước. Anh ấy không hài hước.

Anh ấy cao và đẹp trai.

Chị tôi dễ thương và thông minh.

Vâng, đúng vậy! Vâng, đúng vậy!

Cô ấy không hài hước. Cô ấy không hài hước.

Cô ấy dễ thương và thông minh

7. Listen and write the names. Nghe và điền tên.

1. Amy 2. Fred

a. _________ is cute.

b. _________ is clever.

c. ___________ isn’t tall.

d. ________ ’s got long hair.

e. ________ can play basketball.

f. ________ ’s got big eyes.

8. Look and say. Nhìn và nói.

Đáp án

2 - His son isn't funny. He is polite and clever.

3 - Her grandma isn't young. She is old and kind.

4 - His twin brother isn't short. He is tall and cute.

9. Let's talk. Hãy nói nào.

This is my friend, Alex. He's nice and cute.

Trên đây là Soạn Wonderful World 4 Unit 1 lesson 2 My family and Friends. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Soạn tiếng Anh lớp 4 Wonderful World theo từng unit trên đây giúp các em chuẩn bị bài tập hiệu quả.

>> Bài tiếp theo: Giải tiếng Anh 4 Wonderful World unit 1 My family and friends lesson 3.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
8
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 4 Wonderful Word

    Xem thêm