Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Tiếng Anh 4 Wonderful world Unit 1 lesson 1

Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 lesson 1 My family and friends

Giải sách giáo khoa tiếng Anh 4 Wonderful World Unit 1 My family and friends lesson 1 bao gồm đáp án các phần bài tập trong student book Wonderful World unit 1 lớp 4 lesson 1 trang 5 - 6 - 7 giúp các em chuẩn bị bài hiệu quả.

Opener Unit 1 trang 5

Look. Tick the family members you see. Quan sát. Tích chọn thành viên gia đình mà em nhìn thấy.

grandma

grandpa

brother

cousin

Tiếng Anh 4 Wonderful world Unit 1 lesson 1

Đáp án

grandma

grandpa

brother

cousin

1. Listen and point. Repeat. Nghe và chỉ. Nhắc lai.

Tiếng Anh 4 Wonderful world Unit 1 lesson 1

Hướng dẫn dịch

father: bố, ba, cha

mother: mẹ, má

daughter: con gái

son: con trai

twins: cặp sinh đôi

2. Listen and read. Write. Nghe và đọc. Viết.

Tom: Look! This is my family. We’re going on a picnic in the park.

Jack: Thαt’s great! Who is he?

Tom: He’s my father.

Jack: Αnd who is she?

Tom: She’s my mother.

Jack: Wow! She’s young.

Đáp án

There are four/ 4 people in the photo: a mother, a father, a son and a daughter.

Hướng dẫn dịch

Tom: Nhìn kìa! Đây là gia đình tôi. Chúng tôi đang đi dã ngoại ở công viên.

Jack: Tuyệt quá! Người đàn ông kia là ai?

Tom: Ông ấy là bố tôi.

Jack: Và người phụ nữa kia là ai?

Tom: Bà ấy là mẹ tôi.

Jack: Ôi! Mẹ bạn thật trẻ.

Có bốn người trong bức tranh: một người mẹ, một người cha, một con trai và một con gái.

3. Write. Point and say. Viết. Chỉ và nói.

Tiếng Anh 4 Wonderful world Unit 1 lesson 1

Đáp án

1 - father

2 - son

3 - mother

4 - daughter

5 - twins

4. Listen and repeat. Nghe và nhắc lại.

1. Who is he?

- He's my father.

2. Who is she?

- She's my mother.

Hướng dẫn dịch

1. Anh ấy là ai?

- Ông ấy là bố tôi.

2. Cô ấy là ai?

- Cô ấy là mẹ tôi.

 5. Look. Ask and answer. Quan sát. Hỏi và trả lời.

Tiếng Anh 4 Wonderful world Unit 1 lesson 1

Who is she? - She is my daughter. Cô ấy là ai? - Con bé là con gái tôi.

Đáp án

2 - Who is she? - She’s my mother.

3 - Who is he? - He’s my son.

4 - Who is he? - He’s my father.

5 - Who is she? - She’s my twin.

Hướng dẫn dịch

2 - Cô ấy là ai? - Cô ấy là mẹ tôi.

3 - Anh ta là ai? - Nó là con trai tôi.

4 - Anh ta là ai? - Ông ấy là bố tôi.

5 - Cô ấy là ai? - Cô ấy là em song sinh của tôi.

6. Let's talk. Hãy nói nào.

Tiếng Anh 4 Wonderful world Unit 1 lesson 1

Gợi ý

Who is he? - He is my grandpa/ father/ brother.

Who is she? - She is my grandma/ mother/ sister/

Trên đây là Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World unit 1 lesson 1 My family and friends trang 5 6 7. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Soạn tiếng Anh 4 trên đây sẽ giúp các em học tiếng Anh Wonderful World 4 theo từng unit hiệu quả.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
3
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 4 Wonderful Word

    Xem thêm