Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Tiếng Anh 4 Wonderful world Unit 2 lesson 1

Tiếng Anh lớp 4 Unit 2 lesson 1 trang 15 16 17

Giải sách tiếng Anh 4 Wonderful World Unit 2 My home lesson 1 bao gồm đáp án các phần bài tập trong student book Wonderful World 4 unit 2 lớp 4 lesson 1 trang 15 - 17 giúp các em chuẩn bị bài hiệu quả.

Opener Unit 2

Look at the photo. Tick what you see. Quan sát tranh. Tích những vật mà em nhìn thấy. 

Đáp án

a house

a chair

1. Listen and point. Repeat. Nghe và chỉ. Nhắc lai. 

Tiếng Anh 4 Wonderful world Unit 2 lesson 1

Hướng dẫn dịch

bowl: cái bát

dining room: phòng ăn

plate: cái đĩa

spoon: cái thìa

table: cái bàn

2. Listen and read. Tick. Nghe và đọc. Tích chọn.

Sophie: Your dining room is big. There are many bowls and plates on the table. Look! There's a spoon. Whose spoon is it?

Alex: It's my spoon.

1. The dining room is small.

2. There are plates and bowls on the table.

3. Alex's got a spoon

Đáp án

1 - No;

2 - Yes;

3 - No;

Hướng dẫn dịch

Sophie: Phòng ăn của bạn lớn quá. Trên bàn có rất nhiều bát và đĩa. Nhìn! Có một cái thìa. Chiếc thìa của ai?

Alex: Đó là cái thìa của tôi.

1. Phòng ăn nhỏ.

2. Trên bàn có đĩa và bát.

3. Alex có một cái thìa

3. Look and say. Nhìn và nói.

There are two plates in our dining room.

There's a dining room in my house.

Hướng dẫn dịch

Có hai cái đĩa trong phòng ăn của chúng tôi.

Có một phòng ăn ở nhà tôi.

Đáp án

2 - There are three spoons in my kitchen.

3 - There’s a table in my kitchen.

4 - There are four bowls in my house.

5 - There are two plates on the table.

Hướng dẫn dịch

2 - Có ba cái thìa trong bếp của tôi.

3 - Có một cái bàn trong bếp của tôi.

4 - Nhà tôi có bốn cái bát.

5 - Trên bàn có hai cái đĩa.

4. Listen and repeat. Nghe và nhắc lại.

1. Whose table is it? - It's their table.

2. Whose plates are they? - They're our plates.

5. Look and say. Nhìn và nói. 

Whose bowl is it? - It's his bowl.

Đáp án

2. Whose spoons are they? - They're her spoons.

3. Whose plates are they? - They're our plates.

4. Whose garden is it? - It's their garden.

6. Let's talk. Hãy nói nào.

Whose spoon is this? - It's my spoon.

Trên đây là Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World unit 2 lesson 1 My home trang 15 16 17. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Soạn tiếng Anh 4 trên đây sẽ giúp các em học tiếng Anh Wonderful World 4 theo từng unit hiệu quả.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
7
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 4 Wonderful Word

    Xem thêm