Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng unit 1 lớp 4 My family and friends

Lớp: Lớp 4
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Wonderful World
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 1 My family and friends!

Từ vựng tiếng Anh 4 Wonderful World unit 1 My family and friends bao gồm từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 1 giúp các em ôn tập lý thuyết tiếng Anh lớp 4 sách mới theo từng Unit hiệu quả.

Mời bạn đọc tham khảo & download tài liệu Từ vựng tiếng Anh 4 Unit 1 dưới đây.

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Wonderful world unit 1

Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa
1. cheerful (adj) /ˈtʃɪəfl/  vui vẻ
2. clever (adj) /ˈklevə(r)/  thông minh
3. cute (adj) /kjuːt/  dễ thương
4. daughter (n) /ˈdɔːtə(r)/  con gái
5. father (n)  /ˈfɑːðə(r)/  bố, ba
6. friendly (adj) /ˈfrendli/  thân thiện
7. hard-working (adj) /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/  chăm chỉ
8. kind (adj) /kaɪnd/  tốt bụng
9. mother  (n) /ˈmʌðə(r)/  mẹ, má
10. pleasant (adj) /ˈpleznt/  dễ chịu
11. polite (adj) /pəˈlaɪt/  lịch sự
12. twins (n)  /twɪn/  anh chị em sinh đôi
13. son (n) /sʌn/ con trai
14. funny (adj) /ˈfʌni/ vui vẻ, vui tính
15. good (adj) /ɡʊd/ tốt
16. pretty (adj) /ˈprɪti/ xinh đẹp
17. cool (adj) /kuːl/ ngầu
18. tall (adj) /tɔːl/ cao ráo
19. old (adj) /əʊld/ già, cũ
20. young (adj) /jʌŋ/ trẻ, trẻ trung

Bài tập vận dụng

Fill in each gap with a suitable word from the box. There are three words you don’t need to use

hard-working

lazy

sporty

polite

talkative

unfriendly

generous

rude

1. Amy is _____________. She usually says “please” and “thank you”.

2. My friend is _____________. He can play football and basketball well.

3. Sophie is _____________. She talks a lot in class.

4. Alex is _____________. He shares food with his friends.

5. My brother is _____________. He learns English every day.

Tải file để xem đáp án chi tiết 

Trên đây là Từ vựng unit 1 tiếng Anh 4 My family and friends Wonderful World. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Wonderful World theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em học tập hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 4 Wonderful Word

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm