Từ vựng unit 1 lớp 4 My family and friends
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 1 My family and friends!
Từ vựng tiếng Anh 4 Wonderful World unit 1 My family and friends bao gồm từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 1 giúp các em ôn tập lý thuyết tiếng Anh lớp 4 sách mới theo từng Unit hiệu quả.
Mời bạn đọc tham khảo & download tài liệu Từ vựng tiếng Anh 4 Unit 1 dưới đây.
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Wonderful world unit 1
| Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
| 1. cheerful | (adj) /ˈtʃɪəfl/ | vui vẻ |
| 2. clever | (adj) /ˈklevə(r)/ | thông minh |
| 3. cute | (adj) /kjuːt/ | dễ thương |
| 4. daughter | (n) /ˈdɔːtə(r)/ | con gái |
| 5. father | (n) /ˈfɑːðə(r)/ | bố, ba |
| 6. friendly | (adj) /ˈfrendli/ | thân thiện |
| 7. hard-working | (adj) /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ | chăm chỉ |
| 8. kind | (adj) /kaɪnd/ | tốt bụng |
| 9. mother | (n) /ˈmʌðə(r)/ | mẹ, má |
| 10. pleasant | (adj) /ˈpleznt/ | dễ chịu |
| 11. polite | (adj) /pəˈlaɪt/ | lịch sự |
| 12. twins | (n) /twɪn/ | anh chị em sinh đôi |
| 13. son | (n) /sʌn/ | con trai |
| 14. funny | (adj) /ˈfʌni/ | vui vẻ, vui tính |
| 15. good | (adj) /ɡʊd/ | tốt |
| 16. pretty | (adj) /ˈprɪti/ | xinh đẹp |
| 17. cool | (adj) /kuːl/ | ngầu |
| 18. tall | (adj) /tɔːl/ | cao ráo |
| 19. old | (adj) /əʊld/ | già, cũ |
| 20. young | (adj) /jʌŋ/ | trẻ, trẻ trung |
Bài tập vận dụng
Fill in each gap with a suitable word from the box. There are three words you don’t need to use
|
hard-working |
lazy |
sporty |
polite |
|
talkative |
unfriendly |
generous |
rude |
1. Amy is _____________. She usually says “please” and “thank you”.
2. My friend is _____________. He can play football and basketball well.
3. Sophie is _____________. She talks a lot in class.
4. Alex is _____________. He shares food with his friends.
5. My brother is _____________. He learns English every day.
Tải file để xem đáp án chi tiết
Trên đây là Từ vựng unit 1 tiếng Anh 4 My family and friends Wonderful World. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Wonderful World theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em học tập hiệu quả.