Đề thi học kì 2 lớp 3 môn Tiếng Anh có file nghe năm học 2018 - 2019 số 1
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng Anh lớp 3 có đáp án
Đề thi hết năm lớp 3 môn Tiếng Anh
Đề kiểm tra học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 có file nghe và đáp án sau đây là tài liệu ôn tập hữu ích cho học sinh lớp 3 tự luyện tập và làm bài để chuẩn bị cho kì thi học kì 2 sắp tới. Đề dưới dạng trắc nghiệm trực tuyến giúp các em có thể làm bài và biết được kết quả của mình sau khi làm xong.
Các bạn có thể tải trọn bộ nội dung đề thi, file nghe mp3 và đáp án tại đây: Đề thi học kì 2 lớp 3 môn Tiếng Anh có file nghe năm học 2018 - 2019 số 1.
Đề thi học kì 2 lớp 3 môn Tiếng Anh số 2
Đề kiểm tra học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Lê Văn Tám có đáp án
Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Bạn cần đăng nhập tài khoản Thành viên VnDoc để:
- Xem đáp án
- Nhận 5 lần làm bài trắc nghiệm miễn phí!
Đăng nhập
- A. LISTENING I. Listen and write T (True) or F (False)
- 1. Mai has a skipping rope.
- 2. Peter has a yo –yo.
- 3. Nam has a teddy bear.
- 4. Linda has a puzzle.
- II. Listen and tick
- 1.
- 2.
- 3.
- 4.
- III. Listen and number.
- 1.
- 2.
- 3.
- 4.
- IV. Listen and complete
- 1. A: Who’s that woman? B: She’s my ______________.
- 2. A: Is there a ______________. B: Yes, there is.
- 3. A: Are there any ___________ in the room? B: No, there aren’t.
- 4. A: Do you have a ____________? B: Yes, I do.
- B. READING V. Look and read. Put a tick (v) or a cross (x) in the box
- 3.
- 4.
- 5.
- VI. Read and circle.This is my bedroom. It is large and (1) ………... There is a pink bed next to the pink window. There are two (2)……….… and two tables. There is a bookcase between the tables. (3)……..……are many books on the bookcase. There is a yellow (4)…….....near the bed. There are many (5)………..….on the wall. Can you count? How many pictures are there in my bedroom?
1. A. nice B. small C. big - 2.
- 3.
- 4.
- 5.
- C. Writing VII: Look at the pictures. Write the words.
- 1.
- 2.
- 3.
- 4.
- VIII: Reorder the words
- 1.is / there / over / there / garden / a =>……………………………………………
- 2. is / how / father / old / your =>……………………………………………?
- 3. a / and / have / a / I / ship / plane =>…………………………………….……....
- 4. tables / any / are / in / room / there / the => …………………………………………...?