Đề thi tiếng Anh lớp 1 học kỳ 2 i-Learn Smart Start năm 2023
Đề thi tiếng Anh học kì 2 lớp 1 i-Learn smart start có đáp án
Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 1 học kỳ 2 sách i-Learn Smart Start có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi học kì 2 môn tiếng Anh lớp 1 năm 2023 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề tiếng Anh học kì 2 lớp 1 có đáp án bao gồm nhiều dạng bài tập tiếng Anh lớp 1 khác nhau giúp các em nâng cao kỹ năng tiếng Anh cơ bản.
Đề thi Tiếng Anh học kì 2 lớp 1 số 1
I. Chọn từ khác loại.
1. A. ten | B. six | C. family |
2. A. one | B. banana | C. sandwich |
3. A. living room | B. house | C. kitchen |
4. A. cars | B. teddy bears | C. fish |
5. A. swim | B. slide | C. walk |
II. Nối.
A | B |
1. Ten | a. Con mèo |
2. Car | b. Số 8 |
3. Cat | c. Ô tô, xe hơi |
4. Bedroom | d. Số 10 |
5. eight | e. Phòng ngủ |
III. Sắp xếp.
1. kitchen/ This/ my/ is/ .
_______________________
2. How/ balls/ many/ ?
_______________________
3. two/ I/ cars/ have/ .
_______________________
4. an/ want/ I/ apple/ ./
_______________________
5. old/ Vinh/ How/ is/ ?
_______________________
1 - This is my kitchen. (Đây là căn bếp của tôi)
2 - How many balls? (Có bao nhiêu quả bóng?)
3 - I have two cars. (Tôi có hai cái ô tô)
4 - I want an apple. (Tôi muốn một quả táo)
5 - How old is Vinh? (Vinh bao nhiêu tuổi?)
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 2 Smart Start số 2
I/ Look at the picture and complete the word
1. m _ p | 2. t r _ c k | 3. m _ n g o |
4. t _ r t l e | 5. n _ t s | 6. f _ _ t b a l l |
1. mop | 2. truck | 3. mango |
4. turtle | 5. nuts | 6. football |
II. Read and tick
1. This is my mother | 2. Touch your face | 3. I can see a monkey | |||
A. | B. | A. | B. | A. | B. |
1. B | 2. A | 3. B |
Lời giải chi tiết
1. Đây là mẹ của tôi => chọn tranh B
2. Hãy chạm khuôn mặt của bạn => chọn tranh A
3. Tôi có thể thấy một con khỉ
III/ Reorder these words to have correct sentences
1. chicken/ like/ I/ ./
____________________________________________
2. Look/ lake/ the/ at/ ./
____________________________________________
3. see?/ How/ you/ many/ can/ crocodiles/
____________________________________________
4. bananas/ She/ having/ is/ ./
____________________________________________
5. apple/ an/ That/ is/ ./
____________________________________________
1. I like chicken. (Tôi thích thịt gà)
2. Look at the lake. (Hãy nhìn cái hồ này)
3. How many crocodiles can you see? (Bạn có thể thấy bao nhiêu con cá sấu?)
4. She is having bananas. (Cô ấy đang có những quả chuối.)
5. That is an apple. (Đó là một quả táo.)
Trên đây là Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 1 học kì 2 có đáp án, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý thầy cô, phụ huynh và các em học sinh.