Phân phối chương trình dạy và học môn Toán lớp 5 (Sách mới)
Phân phối chương trình môn Toán lớp 5 Cánh Diều, Kết nối, Chân trời với đầy đủ các nội dung của từng tiết học cho 35 tuần trong 2 kì giúp các thầy cô giáo thuận tiện cho việc lên kế hoạch soạn bài và giảng dạy.
Phân phối chương trình môn Toán lớp 5
1. Phân phối chương trình Toán lớp 5 Cánh Diều
STT |
Tên chủ đề/bài |
Số tiết |
HỌC KÌ I (5 tiết x 18 tuần = 90 tiết) |
|
|
Chủ đề 1. ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG VỀ SỐ TỰ NHIÊN, PHÂN SỐ. SỐ THẬP PHÂN |
|
|
1 |
Ôn tập về số tự nhiên |
2 |
2 |
Ôn tập về các phép tính với các số tự nhiên |
2 |
3 |
Ôn tập về giải toán |
2 |
4 |
Ôn tập và bổ sung về phân số |
2 |
5 |
Ôn tập và bổ sung về các phép tính với phân số |
2 |
6 |
Giới thiệu về tỉ số |
2 |
7 |
Tìm hai số khi biết tổng và tỉ số của hai số đó |
2 |
8 |
Tìm hai số khi biết hiệu và tỉ số của hai số đó |
2 |
9 |
Bài toán liên quan đến quan hệ phụ thuộc |
2 |
10 |
Luyện tập |
2 |
11 |
Hỗn số |
1 |
12 |
Phân số thập phân |
1 |
13 |
Số thập phân |
1 |
14 |
Số thập phân (tiếp theo) |
1 |
15 |
Số thập phân (tiếp theo) |
1 |
16 |
Số thập phân (tiếp theo) |
2 |
17 |
Số thập phân bằng nhau |
1 |
18 |
So sánh các số thập phân |
2 |
19 |
Làm tròn số thập phân |
2 |
20 |
Ôn tập về các đơn vị đo diện tích đã học |
1 |
21 |
Héc-ta |
2 |
22 |
Ki-lô-mét vuông |
2 |
23 |
Em ôn lại những gì đã học |
2 |
24 |
Em vui học Toán |
2 |
Chủ đề 2. CÁC PHÉP TÍNH VỚI SỐ THẬP PHÂN |
|
|
25 |
Cộng các số thập phân |
2 |
26 |
Trừ các số thập phân |
2 |
27 |
Luyện tập |
2 |
28 |
Nhân một số thập phân với 10, 100, 1 000,… |
1 |
29 |
Nhân một số thập phân với một số tự nhiên |
2 |
30 |
Nhân một số thập phân với một số thập phân |
2 |
31 |
Luyện tập |
2 |
32 |
Chia một số thập phân cho 10, 100, 1 000,… |
1 |
33 |
Chia một số thập phân cho một số tự nhiên |
2 |
34 |
Luyện tập |
1 |
35 |
Chia một số thập phân cho một số thập phân |
2 |
36 |
Luyện tập |
2 |
37 |
Luyện tập chung |
2 |
38 |
Viết các số đo đại lượng dưới dạng số thập phân |
2 |
39 |
Luyện tập chung |
2 |
40 |
Tỉ số phần trăm |
2 |
41 |
Tìm tỉ số phần trăm của hai số |
2 |
42 |
Tìm giá trị phần trăm của một số cho trước |
2 |
43 |
Luyện tập chung |
2 |
44 |
Sử dụng máy tính cầm tay |
2 |
45 |
Tỉ lệ bản đồ |
2 |
46 |
Luyện tập chung |
2 |
47 |
Em ôn lại những gì đã học |
2 |
48 |
Em vui học Toán |
2 |
49 |
Ôn tập chung |
2 |
HỌC KÌ II ( 5 tiết x 17 tuần) = 85 tiết) |
|
|
Chủ đề 3. HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG |
|
|
50 |
Hình tam giác |
2 |
51 |
Diện tích hình tam giác |
2 |
52 |
Hình thang |
2 |
53 |
Diện tích hình thang |
2 |
54 |
Hình tròn. Đường tròn |
2 |
55 |
Chu vi hình tròn |
2 |
56 |
Diện tích hình tròn |
2 |
57 |
Luyện tập về tính diện tích |
2 |
58 |
Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương. Hình trụ |
2 |
59 |
Hình khai triển của hình hộp chữ nhật, hình lập phương, hình trụ |
2 |
60 |
Diện tích xung quanh, diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật và hình lập phương |
2 |
61 |
Luyện tập chung |
2 |
62 |
Thể tích của một hình |
2 |
63 |
Xăng-ti-mét khối. Đề-xi-mét khối |
2 |
64 |
Mét khối |
2 |
65 |
Thể tích hình hộp chữ nhật, hình lập phương |
2 |
66 |
Luyện tập |
2 |
67 |
Luyện tập chung |
2 |
68 |
Ôn tập về các đơn vị đo thời gian |
2 |
69 |
Cộng số đo thời gian, trừ số đo thời gian |
2 |
70 |
Nhân số đo thời gian với một số. Chia số đo thời gian cho một số |
2 |
71 |
Luyện tập |
2 |
72 |
Vận tốc |
2 |
73 |
Luyện tập |
1 |
74 |
Quãng đường, thời gian trong chuyển động đều |
2 |
75 |
Luyện tập |
2 |
76 |
Luyện tập chung |
2 |
77 |
Em ôn lại những gì đã học |
2 |
78 |
Em vui học Toán |
2 |
Chủ đề 4. THỐNG KÊ VÀ XÁC SUẤT. ÔN TẬP CUỐI NĂM |
|
|
79 |
Biểu đồ hình quạt tròn |
2 |
80 |
Một số cách biểu diễn số liệu thống kê |
2 |
81 |
Mô tả số lần lặp lại của một kết quả có thể xảy ra trong một số trò chơi đơn giản |
2 |
82 |
Ôn tập về số tự nhiên và các phép tính với số tự nhiên |
2 |
83 |
Ôn tập về phân số và các phép tính với phân số |
2 |
84 |
Ôn tập về số thập phân và các phép tính với số thập phân |
2 |
85 |
Ôn tập về số tỉ số, tỉ số phần trăm |
2 |
86 |
Ôn tập về hình học |
2 |
87 |
Ôn tập về đo lường |
2 |
88 |
Ôn tập về một số yếu tố thống kê và xác suất |
2 |
89 |
Em ôn lại những gì đã học |
2 |
90 |
Em vui học Toán |
2 |
91 |
Ôn tập chung |
2 |
Tổng cộng là 171 tiết, còn dư ra 4 tiết phân phối vào các tiết kiểm tra và dự phòng.
2. Phân phối chương trình Toán lớp 5 Kết nối tri thức
Tuần |
Chương trình và SGK |
|||
Chủ đề/Mạch nội dung |
Tên bài học |
Thời lượng |
|
|
1 |
Chủ đề 1: Ôn tập và bổ sung (19 TIẾT) |
Bài 1. Ôn tập số tự nhiên (tiết 1) |
2 tiết |
1 |
Bài 1. Ôn tập số tự nhiên (tiết 2) |
2 |
|||
Bài 2. Ôn tập các phép tính với số tự nhiên (Tiết 1) |
2 tiết |
3 |
||
Bài 2. Ôn tập các phép tính với số tự nhiên (Tiết 2) |
4 |
|||
Bài 3. Ôn tập phân số (Tiết 1) |
2 tiết |
5 |
||
2 |
Bài 3. Ôn tập phân số (Tiết 2) |
6 |
||
Bài 4. Phân số thập phân |
1 tiết |
7 |
||
Bài 5. Ôn tập các phép tính với phân số (Tiết 1) |
3 tiết |
8 |
||
Bài 5. Ôn tập các phép tính với phân số (Tiết 2) |
9 |
|||
Bài 5. Ôn tập các phép tính với phân số (Tiết 3) |
10 |
|||
3 |
Bài 6. Cộng, trừ hai phân số khác mẫu số (Tiết 1) |
2 tiết |
11 |
|
Bài 6. Cộng, trừ hai phân số khác mẫu số (Tiết 2) |
12 |
|||
Bài 7. Hỗn số (Tiết 1) |
2 tiết |
13 |
||
Bài 7. Hỗn số (Tiết 2) |
14 |
|||
Bài 8. Ôn tập hình học và đo lường (Tiết 1) |
2 tiết |
15 |
||
4 |
Bài 8. Ôn tập hình học và đo lường (Tiết 2) |
16 |
||
Bài 9. Luyện tập chung (tiết 1) |
3 tiết |
17 |
||
Bài 9. Luyện tập chung (tiết 2) |
18 |
|||
Bài 9. Luyện tập chung (tiết 3) |
19 |
|||
Chủ đề 2: Số thập phân (12 TIẾT) |
Bài 10. Khái niệm số thập phân (Tiết 1) |
3 tiết |
20 |
|
5 |
Bài 10. Khái niệm số thập phân (Tiết 2) |
21 |
||
Bài 10. Khái niệm số thập phân (Tiết 3) |
22 |
|||
Bài 11. So sánh các số thập phân (Tiết 1) |
2 tiết |
23 |
||
Bài 11. So sánh các số thập phân (Tiết 2) |
24 |
|||
Bài 12. Viết số đo đại lượng dưới dạng số thập phân (Tiết 1) |
3 tiết |
25 |
||
6 |
Bài 12. Viết số đo đại lượng dưới dạng số thập phân (Tiết 2) |
26 |
||
Bài 12. Viết số đo đại lượng dưới dạng số thập phân (Tiết 3 |
27 |
|||
Bài 13. Làm tròn số thập phân (Tiết 1) |
2 tiết |
28 |
||
Bài 13. Làm tròn số thập phân (Tiết 2) |
29 |
|||
Bài 14. Luyện tập chung (Tiết 1) |
2 tiết |
30 |
||
7 |
Bài 14. Luyện tập chung (Tiết 2) |
31 |
||
Chủ đề 3: MỘT SỐ ĐƠN VỊ ĐO DIỆN TÍCH (8 TIẾT) |
Bài 15. Ki-lô-mét vuông. Héc-ta (tiết 1) |
2 tiết |
32 |
|
Bài 15. Ki-lô-mét vuông. Héc-ta (tiết 2) |
33 |
|||
Bài 16. Các đơn vị đo diện tích (Tiết 1) |
2 tiết |
34 |
||
Bài 16. Các đơn vị đo diện tích (Tiết 2) |
35 |
|||
8 |
Bài 17. Thực hành và trải nghiệm với một số đơn vị đo đại lượng (Tiết 1) |
2 tiết |
36 |
|
Bài 17. Thực hành và trải nghiệm với một số đơn vị đo đại lượng (Tiết 2) |
37 |
|||
Bài 18. Luyện tập chung (Tiết 1) |
2 tiết |
38 |
||
Bài 18. Luyện tập chung (Tiết 2) |
39 |
|||
Chủ đề 4: CÁC PHÉP TÍNH VỚI SỐ THẬP PHÂN (16 TIẾT) |
Bài 19: Phép cộng số thập phân (Tiết 1) |
2 tiết |
40 |
|
9 |
Bài 19: Phép cộng số thập phân (Tiết 2) |
41 |
||
Bài 20. Phép trừ số thập phân (Tiết 1) |
2 tiết |
42 |
||
Bài 20. Phép trừ số thập phân (Tiết 2) |
43 |
|||
Bài 21: Phép nhân số thập phân (Tiết 1) |
3 tiết |
44 |
||
Bài 21: Phép nhân số thập phân (Tiết 2) |
45 |
|||
10 |
Bài 21: Phép nhân số thập phân (Tiết 3) |
46 |
||
Bài 22: Phép chia số thập phân (Tiết 1) |
4 tiết |
47 |
||
Bài 22: Phép chia số thập phân (Tiết 2) |
48 |
|||
Bài 22: Phép chia số thập phân (Tiết 3) |
49 |
|||
Bài 22: Phép chia số thập phân (Tiết 4) |
50 |
|||
11 |
Bài 23. Nhân, chia số thập phân với 10; 100; 1000;... hoặc với 0,1; 0,01;0,001… (Tiết 1) |
2 tiết |
51 |
|
Bài 23. Nhân, chia số thập phân với 10; 100; 1000;... hoặc với 0,1; 0,01;0,001… (Tiết 2) |
52 |
|||
Bài 24. Luyện tập chung (Tiết 1) |
3 tiết |
53 |
||
Bài 24. Luyện tập chung (Tiết 2) |
54 |
|||
Bài 24. Luyện tập chung (Tiết 3) |
55 |
|||
12 |
Chủ đề 5: MỘT SỐ HÌNH PHẲNG. CHU VI VÀ DIỆN TÍCH (18 TIẾT) |
Bài 25. Hình tam giác. Diện tích hình tam giác (Tiết 1) |
4 tiết |
56 |
Bài 25. Hình tam giác. Diện tích hình tam giác (Tiết 2) |
57 |
|||
Bài 25. Hình tam giác. Diện tích hình tam giác (Tiết 3) |
58 |
|||
Bài 25. Hình tam giác. Diện tích hình tam giác (Tiết 4) |
59 |
|||
Bài 26. Hình thang. Diện tích hình thang (Tiết 1) |
4 tiết |
60 |
||
13 |
Bài 26. Hình thang. Diện tích hình thang (Tiết 2) |
61 |
||
Bài 26. Hình thang. Diện tích hình thang (Tiết 3) |
62 |
|||
Bài 26. Hình thang. Diện tích hình thang (Tiết 4) |
63 |
|||
Bài 27. Đường tròn. Chu vi và diện tích hình tròn (Tiết 1) |
5 tiết |
64 |
||
Bài 27. Đường tròn. Chu vi và diện tích hình tròn (Tiết 2) |
65 |
|||
14 |
Bài 27. Đường tròn. Chu vi và diện tích hình tròn (Tiết 3) |
66 |
||
Bài 27. Đường tròn. Chu vi và diện tích hình tròn (Tiết 4) |
67 |
|||
Bài 27. Đường tròn. Chu vi và diện tích hình tròn (Tiết 5) |
68 |
|||
Bài 28. Thực hành và trải nghiệm đo, vẽ, lắp ghép, tạo hình (Tiết 1) |
2 tiết |
69 |
||
Bài 28. Thực hành và trải nghiệm đo, vẽ, lắp ghép, tạo hình (Tiết 2) |
70 |
|||
15 |
Bài 29. Luyện tập chung (Tiết 1) |
3 tiết |
71 |
|
Bài 29. Luyện tập chung (Tiết 2) |
72 |
|||
Bài 29. Luyện tập chung (Tiết 3) |
73 |
|||
Chủ đề 6: Ôn tập học kì 1 (17 TIẾT) |
Bài 30. Ôn tập số thập phân (Tiết 1) |
3 tiết |
74 |
|
Bài 30. Ôn tập số thập phân (Tiết 2) |
75 |
|||
16 |
Bài 30. Ôn tập số thập phân (Tiết 3) |
76 |
||
Bài 31. Ôn tập các phép tính với số thập phân (Tiết 1) |
4 tiết |
77 |
||
Bài 31. Ôn tập các phép tính với số thập phân (Tiết 2) |
78 |
|||
Bài 31. Ôn tập các phép tính với số thập phân (Tiết 3) |
79 |
|||
Bài 31. Ôn tập các phép tính với số thập phân (Tiết 4) |
80 |
|||
17 |
Bài 32. Ôn tập một số hình phẳng (Tiết 1) |
2 tiết |
81 |
|
Bài 32. Ôn tập một số hình phẳng (Tiết 2) |
82 |
|||
Bài 33. Ôn tập diện tích, chu vi một số hình phẳng (Tiết 1) |
3 tiết |
83 |
||
Bài 33. Ôn tập diện tích, chu vi một số hình phẳng (Tiết 2) |
84 |
|||
Bài 33. Ôn tập diện tích, chu vi một số hình phẳng (Tiết 3) |
85 |
|||
18 |
Bài 34: Ôn tập đo lường (Tiết 1) |
2 tiết |
86 |
|
Bài 34: Ôn tập đo lường (Tiết 2) |
87 |
|||
Bài 35: Ôn tập chung (Tiết 1) |
3 tiết |
88 |
||
Bài 35: Ôn tập chung (Tiết 2) |
89 |
|||
Bài 35: Ôn tập chung (Tiết 3) |
90 |
|||
19 |
Chủ đề 7. TỈ SỐ VÀ CÁC BÀI TOÁN LIÊN QUAN (17 TIẾT) |
Bài 36. Tỉ số. Tỉ số phần trăm (tiết 1) |
2 tiết |
91 |
|
Bài 36. Tỉ số. Tỉ số phần trăm (tiết 2) |
92 |
||
|
Bài 37. Tỉ lệ bản đồ và ứng dụng (tiết 1) |
2 tiết |
93 |
|
|
Bài 37. Tỉ lệ bản đồ và ứng dụng (tiết 2) |
94 |
||
|
Bài 38. Tìm hai số khi biết tổng và tỉ số của hai số đó (tiết 1) |
2 tiết |
95 |
|
20 |
Bài 38. Tìm hai số khi biết tổng và tỉ số của hai số đó (tiết 2) |
96 |
||
Bài 39. Tìm hai số khi biết hiệu và tỉ số của hai số đó (tiết 1) |
2 tiết |
97 |
||
Bài 39. Tìm hai số khi biết hiệu và tỉ số của hai số đó (tiết 2) |
98 |
|||
Bài 40. Tìm tỉ số phần trăm của hai số (tiết 1) |
2 tiết |
99 |
||
Bài 40. Tìm tỉ số phần trăm của hai số (tiết 2) |
100 |
|||
21 |
Bài 41. Tìm giá trị phần trăm của một số (tiết 1) |
2 tiết |
101 |
|
Bài 41. Tìm giá trị phần trăm của một số (tiết 2) |
102 |
|||
Bài 42. Máy tính cầm tay (tiết 1) |
2 tiết |
103 |
||
Bài 42. Máy tính cầm tay (tiết 2) |
|
104 |
||
Bài 43. Thực hành và trải nghiệm sử dụng máy tính cầm tay |
1 tiết |
105 |
||
22 |
Bài 44. Luyện tập chung (tiết 1) |
2 tiết |
106 |
|
Bài 44. Luyện tập chung (tiết 2) |
|
107 |
||
Chủ đề 8. THỂ TÍCH. ĐƠN VỊ ĐO THỂ TÍCH (7 TIẾT) |
Bài 45. Thể tích của một hình |
1 tiết |
108 |
|
Bài 46. Xăng-ti-mét khối. Đề-xi-mét khối (tiết 1) |
2 tiết |
109 |
||
Bài 46. Xăng-ti-mét khối. Đề-xi-mét khối (tiết 2) |
110 |
|||
23 |
Bài 47. Mét khối (tiết 1) |
2 tiết |
111 |
|
Bài 47. Mét khối (tiết 2) |
112 |
|||
Bài 48. Luyện tập chung (tiết 1) |
2 tiết |
113 |
||
Bài 48. Luyện tập chung (tiết 2) |
114 |
|||
Bài 49. Hình khai triển của hình lập phương, hình hộp chữ nhật và hình trụ (tiết 1) |
2 tiết |
115 |
||
24 |
Chủ đề 9. DIỆN TÍCH VÀ THỂ TÍCH CỦA MỘT SỐ HÌNH KHỐI (15 TIẾT) |
Bài 49. Hình khai triển của hình lập phương, hình hộp chữ nhật và hình trụ (tiết 2) |
116 |
|
Bài 50. Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật (tiết 1) |
3 tiết |
117 |
||
Bài 50. Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật (tiết 2) |
118 |
|||
Bài 50. Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật (tiết 3) |
119 |
|||
Bài 51. Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương (tiết 1) |
2 tiết |
120 |
||
25 |
Bài 51. Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương (tiết 2) |
121 |
||
Bài 52. Thể tích của hình hộp chữ nhật (tiết 1) |
2 tiết |
122 |
||
Bài 52. Thể tích của hình hộp chữ nhật (tiết 2) |
123 |
|||
Bài 53. Thể tích của hình lập phương (tiết 1) |
2 tiết |
124 |
||
Bài 53. Thể tích của hình lập phương (tiết 2) |
125 |
|||
26 |
Bài 54. Thực hành tính toán và ước lượng thể tích một số hình khối |
1 tiết |
126 |
|
Bài 55. Luyện tập chung (Tiết 1) |
3 tiết |
127 |
||
Bài 55. Luyện tập chung (Tiết 2) |
128 |
|||
Bài 55. Luyện tập chung (Tiết 3) |
129 |
|||
Chủ đề 10. SỐ ĐO THỜI GIAN. VẬN TỐC. CÁC BÀI TOÁN LIÊN QUAN |
Bài 56. Các đơn vị đo thời gian |
1 tiết |
130 |
|
27 |
Bài 57. Cộng, trừ số đo thời gian (tiết 1) |
2 tiết |
131 |
|
Bài 57. Cộng, trừ số đo thời gian (tiết 2) |
132 |
|||
Bài 58. Nhân, chia số đo thời gian với một số (tiết 1) |
3 tiết |
133 |
||
Bài 58. Nhân, chia số đo thời gian với một số (tiết 2) |
134 |
|||
Bài 58. Nhân, chia số đo thời gian với một số (tiết 3) |
135 |
|||
28 |
Bài 59. Vận tốc của một chuyển động đều (tiết 1) |
2 tiết |
136 |
|
Bài 59. Vận tốc của một chuyển động đều (tiết 2) |
137 |
|||
Bài 60. Quãng đường, thời gian của một chuyển động đều (tiết 1) |
3 tiết |
138 |
||
Bài 60. Quãng đường, thời gian của một chuyển động đều (tiết 2) |
139 |
|||
Bài 60. Quãng đường, thời gian của một chuyển động đều (tiết 3) |
140 |
|||
29 |
Bài 61. Thực hành tính toán và ước lượng về vận tốc, quãng đường, thời gian trong chuyển động đều (Tiết 1) |
2 tiết |
141 |
|
Bài 61. Thực hành tính toán và ước lượng về vận tốc, quãng đường, thời gian trong chuyển động đều (Tiết 2) |
142 |
|||
Bài 62. Luyện tập chung (Tiết 1) |
3 tiết |
143 |
||
Bài 62. Luyện tập chung (Tiết 2) |
144 |
|||
Bài 62. Luyện tập chung (Tiết 3) |
145 |
|||
30 |
Chủ đề 11: MỘT SỐ YẾU TỐ THỐNG KÊ VÀ XÁC SUẤT (7 TIẾT) |
Bài 63. Thu thập, phân loại, sắp xếp các số liệu |
1 tiết |
146 |
Bài 64. Biểu đồ hình quạt tròn (Tiết 1) |
2 tiết |
147 |
||
Bài 64. Biểu đồ hình quạt tròn (Tiết 2) |
|
148 |
||
Bài 65. Tỉ số của số lần lặp lại một sự kiện so với tổng số lần thực hiện |
1 tiết |
149 |
||
Bài 66. Thực hành và trải nghiệm thu thập, phân tích, biểu diễn các số liệu thống kê (Tiết 1) |
2 tiết |
150 |
||
31 |
Bài 66. Thực hành và trải nghiệm thu thập, phân tích, biểu diễn các số liệu thống kê (Tiết 2) |
|
151 |
|
Bài 67. Luyện tập chung |
1 tiết |
152 |
||
Chủ đề 12: Ôn tập cuối năm |
Bài 68. Ôn tập số tự nhiên, phân số, số thập phân (tiết 1) |
3 tiết |
153 |
|
Bài 68. Ôn tập số tự nhiên, phân số, số thập phân (tiết 2) |
154 |
|||
32 |
Bài 68. Ôn tập số tự nhiên, phân số, số thập phân (tiết 3) |
155 |
||
Bài 69. Ôn tập các phép tính với số tự nhiên, phân số, số thập phân (Tiết 1) |
4 tiết |
156 |
||
Bài 69. Ôn tập các phép tính với số tự nhiên, phân số, số thập phân (Tiết 2) |
157 |
|||
Bài 69. Ôn tập các phép tính với số tự nhiên, phân số, số thập phân (Tiết 3) |
158 |
|||
Bài 69. Ôn tập các phép tính với số tự nhiên, phân số, số thập phân (Tiết 4) |
159 |
|||
Bài 70. Ôn tập tỉ số, tỉ số phần trăm (Tiết 1) |
2 tiết |
160 |
||
33 |
Bài 70. Ôn tập tỉ số, tỉ số phần trăm (Tiết 2) |
161 |
||
Bài 71. Ôn tập hình học (Tiết 1) |
4 tiết |
162 |
||
Bài 71. Ôn tập hình học (Tiết 2) |
163 |
|||
34 |
Bài 71. Ôn tập hình học (Tiết 3) |
164 |
||
Bài 71. Ôn tập hình học (Tiết 4) |
165 |
|||
Bài 72. Ôn tập đo lường (tiết 1) |
2 tiết |
166 |
||
Bài 72. Ôn tập đo lường (tiết 2) |
167 |
|||
Bài 73. Ôn tập toán chuyển động đều (tiết 1) |
2 tiết |
168 |
||
Bài 73. Ôn tập toán chuyển động đều (tiết 2) |
169 |
|||
35 |
Bài 74. Ôn tập một số yếu tố thống kê và xác suất (Tiết 1) |
2 tiết |
170 |
|
Bài 74. Ôn tập một số yếu tố thống kê và xác suất (Tiết 2) |
171 |
|||
Bài 75. Ôn tập chung (tiết 1) |
4 tiết |
172 |
||
Bài 75. Ôn tập chung (tiết 2) |
173 |
|||
Bài 75. Ôn tập chung (tiết 3) |
174 |
|||
Bài 75. Ôn tập chung (tiết 4) |
175 |
3. Phân phối chương trình Toán lớp 5 Chân trời sáng tạo
STT |
Chủ đề |
Tên bài học |
Tiết |
TẬP MỘT – HỌC KÌ 1 (18 tuần – 90 tiết) |
|||
1 |
Ôn tập và bổ sung (30 tiết) |
Bài 1. Ôn tập số tự nhiên và các phép tính |
2 |
Bài 2. Ôn tập phân số |
1 |
||
Bài 3. Ôn tập và bổ sung các phép tính với phân số. |
2 |
||
Bài 4. Phân số thập phân |
2 |
||
Bài 5. Tỉ số |
2 |
||
Bài 6. Tỉ số của số lần lặp lại một sự kiện so với tổng số lần thực hiện |
2 |
||
Bài 7. Em làm được những gì? |
2 |
||
Bài 8. Ôn tập và bổ sung bài toán liên quan đến rút về đơn vị |
2 |
||
Bài 9. Bài toán giải bằng bốn bước tính |
2 |
||
Bài 10. Tìm hai số khi biết tổng và tỉ số của hai số đó |
2 |
||
Bài 11. Tìm hai số khi biết hiệu và tỉ số của hai số đó |
2 |
||
Bài 12. Em làm được những gì? |
2 |
||
Bài 13: Héc-ta |
1 |
||
Bài 14: Ki-lô-mét-vuông |
1 |
||
Bài 15: Tỉ lệ bản đồ |
2 |
||
Bài 16: Em làm được những gì? |
2 |
||
Bài 17: Thực hành và trải nghiệm |
1 |
||
2 |
Số thập phân (37 tiết) |
Bài 18: Số thập phân |
2 |
Bài 19: Hàng của số thập phân. Đọc, viết số thập phân |
2 |
||
Bài 20: Số thập phân bằng nhau |
1 |
||
Bài 21: So sánh hai số thập phân |
2 |
||
Bài 22: Làm tròn số thập phân |
2 |
||
Bài 23: Em làm được những gì? |
2 |
||
Bài 24: Viết các số đo khối lượng dưới dạng số thập phân |
1 |
||
Bài 25: Viết các số đo khối lượng dưới dạng số thập phân |
1 |
||
Bài 26: Viết các số đo diện tích dưới dạng số thập phân |
1 |
||
Bài 27: Em làm được những gì? |
2 |
||
Kiểm tra giữa học kì 1 |
1 |
||
Bài 28: Cộng hai số thập phân |
2 |
||
Bài 29: Trừ hai số thập phân |
2 |
||
Bài 30: Em làm được những gì? |
2 |
||
Bài 31: Nhân một số thập phân với một số tự nhiên |
1 |
||
Bài 32: Nhân hai số thập phân |
2 |
||
Bài 33: Nhân một số thập phân với 10; 100; 1 000;… Nhân một số thập phân với 0,1; 0,001; 0,001;…. |
1 |
||
Bài 34: Em làm được những gì? |
1 |
||
Bài 35: Chia một số thập phân cho một số tự nhiên |
1 |
||
Bài 36: Chia một số tự nhiên cho một số tự nhiên mà thương là một số thập phân |
1 |
||
Bài 37: Chia một số thập phân cho 10; 100; 1 000;… Chia một số thập phân cho 0,1; 0,01; 0,001;,… |
1 |
||
Bài 38: Em làm được những gì? |
1 |
||
Bài 39: Chia một số tự nhiên cho một số thập phân |
1 |
||
Bài 40: Chia một số thập phân cho một số thập phân |
1 |
||
Bài 41: Em làm được những gì? |
2 |
||
Bài 42: Thực hành và trải nghiệm |
1 |
||
3 |
Hình tam giác, hình thang, hình tròn (14 tiết) |
Bài 43: Hình tam giác |
1 |
Bài 44: Diện tích hình tam giác |
2 |
||
Bài 45: Hình thang |
1 |
||
Bài 46: Diện tích hình thang |
2 |
||
Bài 47: Đường tròn, hình tròn |
1 |
||
Bài 48: Chu vi hình tròn |
2 |
||
Bài 49: Diện tích hình tròn |
2 |
||
Bài 50: Em làm được những gì? |
1 |
||
Bài 51: Thực hành và trải nghiệm |
2 |
||
4 |
Ôn tập học kì 1 (9 tiết) |
Bài 52: Ôn tập số thập phân |
1 |
Bài 53: Ôn tập các phép tính với số thập phân |
3 |
||
Bài 54: Ôn tập hình học và đo lường |
3 |
||
Bài 55: Ôn tập một số yếu tố thống kê và xác suất |
1 |
||
Kiểm tra học kì 1 |
1 |
||
TẬP HAI – HỌC KÌ 2 (17 tuần – 85 tiết) |
|||
5 |
Tỉ số phần trăm (12 tiết) |
Bài 56: Tỉ số phần trăm |
1 |
Bài 57: Tính tỉ số phần trăm của hai số |
2 |
||
Bài 58: Tìm giá trị phần trăm của một số |
2 |
||
Bài 59: Em làm được những gì? |
1 |
||
Bài 60: Sử dụng máy tính cầm tay |
2 |
||
Bài 61: Viết các số liệu dưới dạng tỉ số phần trăm |
1 |
||
Bài 62: Biểu đồ hình quạt |
2 |
||
Bài 63: Em làm được những gì? |
1 |
||
6 |
Hình hộp chữ nhật – Hình lập phương – Hình trụ (20 tiết) |
Bài 64: Hình hộp chữ nhật, hình lập phương |
2 |
Bài 65: Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật |
2 |
||
Bài 66: Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương |
1 |
||
Bài 67: Hình trụ |
1 |
||
Bài 68: Em làm được những gì? |
1 |
||
Bài 69: Thể tích của một hình |
2 |
||
Bài 70: Xăng-ti-mét khối |
1 |
||
Bài 71: Đề-xi-mét khối |
2 |
||
Bài 72: Mét khối |
1 |
||
Bài 73: Thể tích hình hộp chữ nhật |
2 |
||
Bài 74: Thể tích hình lập phương |
1 |
||
Bài 75: Em làm được những gì? |
1 |
||
Bài 76: Thực hành và trải nghiệm |
2 |
||
7 |
Số đo thời gian. Vận tốc, quãng đường, thời gian (19 tiết) |
Bài 77: Các đơn vị đo thời gian |
2 |
Bài 78: Cộng số đo thời gian |
2 |
||
Bài 79: Trừ số đo thời gian |
1 |
||
Bài 80: Nhân số đo thời gian |
1 |
||
Bài 81: Chia số đo thời gian |
2 |
||
Bài 82: Em làm được những gì? |
2 |
||
Kiểm tra giữa học kì 2 |
1 |
||
Bài 83: Vận tốc |
2 |
||
Bài 84: Quãng đường |
2 |
||
Bài 85: Thời gian |
2 |
||
Bài 86: Em làm được những gì? |
2 |
||
8 |
Ôn tập cuối năm (34 tiết) |
Bài 87: Ôn tập số tự nhiên |
2 |
Bài 88: Ôn tập phân số |
2 |
||
Bài 89: Ôn tập số thập phân |
2 |
||
Bài 90: Ôn tập phép cộng, phép trừ |
2 |
||
Bài 91: Ôn tập phép cộng, phép trừ (tiếp theo) |
1 |
||
Bài 92: Ôn tập phép nhân, phép chia |
3 |
||
Bài 93: Ôn tập phép nhân, phép chia (tiếp theo) |
3 |
||
Bài 94: Ôn tập hình phẳng và hình khối |
2 |
||
Bài 95: Ôn tập độ dài, khối lượng, dung tích, nhiệt độ, tiền Việt Nam |
2 |
||
Bài 96: Ôn tập chu vi, diện tích, thể tích |
2 |
||
Bài 97: Ôn tập chu vi, diện tích, thể tích (tiếp theo) |
3 |
||
Bài 98: Ôn tập số đo thời gian, vận tốc, quãng đường, thời gian |
2 |
||
Bài 99: Ôn tập số đo thời gian, vận tốc, quãng đường, thời gian (tiếp theo) |
2 |
||
Bài 100: Ôn tập một số yếu tố xác suất |
1 |
||
Bài 101: Ôn tập một số yếu tố thống kê |
2 |
||
Bài 102: Thực hành và trải nghiệm |
2 |
||
Kiểm tra cuối năm |
1 |