
Luyện tập kiến thức Toán lớp 4 tuần 25
Trắc nghiệm: Luyện tập kiến thức Toán lớp 4 Cánh Diều - Tuần 25 được biên soạn giúp các bạn học sinh lớp 4 ôn luyện, củng cố kiến thức và kĩ năng giải bài tập môn Toán sách Cánh Diều đã học ở tuần 25.
- Bài kiểm tra này bao gồm 10 câu
- Điểm số bài kiểm tra: 10 điểm
- Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
- Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
-
Câu 1:
Nhận biết
Trong các hình sau, những hình nào không phải là hình thoi?
-
Câu 2:
Thông hiểu
So sánh: 8m² 13dm² ……….. 80 130cm² và điền dấu thích hợp vào chỗ trống

8m2 13dm2 >||<||= 80 130 cm2
Đáp án là:
8m2 13dm2 >||<||= 80 130 cm2
Đổi: 8m2 13 dm2 = 800 dm2 + 13 dm2 = 813 dm2 = 81 300 cm2
Vì 81 300 cm2 > 80 130 cm2 nên chọn dấu >
-
Câu 3:
Nhận biết
Đổi đơn vị đo: 270 000 cm² = .... m²?
-
Câu 4:
Nhận biết
Trong hình bình hành ABCD, cạnh nào song song với cạnh AD?

-
Câu 5:
Thông hiểu
Phát biểu nào dưới đây là đúng về hình thoi?
-
Câu 6:
Thông hiểu
Một tấm gỗ hình vuông có độ dài cạnh là 200 mm. Diện tích của tấm gỗ là bao nhêu xăng-ti-mét vuông?Hướng dẫn:
Diện tích của tấm gỗ là: 200 × 200 = 40 000 (mm2)
Đổi 40 000 mm2 = 400 cm2
-
Câu 7:
Vận dụng
Sắp xếp các số đo diện tích sau theo thứ tự giảm dần: 1 m²; 10 dm²; 2 000 cm²; 50 000 mm²Hướng dẫn:
Đổi các số đo diện tích:
1 m2 = 1 000 000 mm2
10 dm2 = 100 000 mm2
2 000 cm2 = 200 000 mm2
So sánh: 50 000 mm2 < 100 000 < 20 000 mm2 < 1 000 000 mm2
Nên 50 000 mm2 < 10 dm2 < 2 000 cm2 < 1 m2
-
Câu 8:
Nhận biết
Tìm số chưa biết: 75m² × 3 = .....dm²?Hướng dẫn:
75m2 × 3 = 225 m2
Đổi 225 m2 = 22 500 dm2
-
Câu 9:
Vận dụng
Một hình chữ nhật có chiều dài 14dm, chiều rộng bằng một nửa chiều dài. Diện tích hình chữ nhật là:Hướng dẫn:
Chiều rộng của hình chữ nhật là: 14 : 2 = 7 (dm)
Diện tích của hình chữ nhật là: 14 × 7 = 98 (dm2)
-
Câu 10:
Thông hiểu
Trong hình bình hành EGCD, cạnh đối diện với cạnh DC là cạnh:

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!
-
Nhận biết (40%):
2/3
-
Thông hiểu (40%):
2/3
-
Vận dụng (20%):
2/3
- Thời gian làm bài: 00:00:00
- Số câu làm đúng: 0
- Số câu làm sai: 0
- Điểm số: 0
- Điểm thưởng: 0