Kế hoạch dạy học tích hợp Năng lực số tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start
Kế hoạch dạy học tiếng Anh 4 iLearn Smart Start tích hợp Năng lực số
Phân phối chương trình tiếng Anh lớp 4 Smart Start năm 2025 - 2026 dưới đây nằm trong bộ tài liệu Giáo án tiếng Anh lớp 4 sách mới do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Phân phối chương trình dạy và học môn tiếng Anh lớp 4 i-Learn Smart Start giúp quý thầy cô lên giáo án bài giảng môn tiếng Anh lớp 4 hiệu quả.
I. KHDH môn tiếng Anh 4 Smart Start tích hợp Năng lực số
MÔN TIẾNG ANH LỚP 4 (SGK I-LEARN SMART START)
Sách giáo khoa: Tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start.
Thời lượng Học kỳ I: 18 tuần x 4 tiết/tuần = 72 tiết.
|
Tuần |
Tiết |
Bài học |
Sách bài học (SB) |
Sách bài tập (WB) |
Yêu cầu cần đạt (YC Cần Đạt) |
NLS phát triển |
|
1 |
Hướng dẫn |
Hướng dẫn đầu năm học |
- |
- |
Nắm được cấu trúc sách, nội quy lớp học và cách sử dụng tài nguyên số. |
1.1.NC1.c: Học sinh biết cách truy cập và điều hướng tài nguyên học tập số (sách số, website bài tập, video). |
|
1 |
1 |
Unit 1: Animals – Lesson 1.1 |
6 |
4 |
Nghe - Đọc: Nhận biết và phát âm đúng 4 từ vựng mới về động vật. |
1.1.NC1.a: Học sinh đáp ứng nhu cầu thông tin bằng cách lắng nghe và làm theo hướng dẫn từ file audio số. |
|
1 |
2 |
Unit 1: Animals – Lesson 1.2 |
7 |
5 |
Nói: Thực hành hỏi/đáp về tên con vật (What is it? - It's a/an...). |
2.1.NC1.a: Học sinh tham gia vào các hoạt động học tập trực tuyến (ví dụ: thực hành cặp đôi qua video call đơn giản/ứng dụng lớp học). |
|
1 |
3 |
Unit 1: Animals – Lesson 1.3 |
8 |
5 |
Viết: Luyện viết từ vựng và câu đơn giản về con vật. Nghe: Nghe hiểu ngữ cảnh. |
1.3.NC1.a: Học sinh tổ chức, lưu trữ các file bài tập/bài làm cá nhân (ảnh chụp/file text) vào thư mục số. |
|
1 |
4 |
Unit 1: Animals – Lesson 2.1 |
9 |
6 |
Từ vựng: Nhận biết và phát âm các tính từ miêu tả kích cỡ (VD: big, small, tall, short). |
1.1.NC1.b: Học sinh sử dụng công cụ tìm kiếm an toàn (Google Kids/Safe Search) để tìm hình ảnh minh họa cho các tính từ. |
|
2 |
5 |
Unit 1: Animals – Lesson 2.2 |
10 |
7 |
Ngữ pháp: Thực hành mô tả con vật sử dụng big/small/tall/short (VD: The elephant is big.). |
3.1.NC1.a: Học sinh tạo lập câu miêu tả đơn giản trong một công cụ số (VD: Google Docs hoặc Padlet). |
|
2 |
6 |
Unit 1: Animals – Lesson 2.3 |
11 |
7 |
Phát âm: Luyện phát âm /t/ và /d/. Đọc: Đọc hiểu câu chuyện ngắn. |
1.2.NC1.b: Học sinh phân tích lỗi phát âm của bản thân/bạn bè khi ghi âm và so sánh với file audio mẫu. |
|
2 |
7 |
Unit 1: Animals – Lesson 3.1 |
12 |
8 |
Từ vựng: Nhận biết động từ chỉ hành động của động vật (VD: run, swim, fly, jump). |
1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm video ngắn (YouTube Kids) về các con vật thực hiện hành động để củng cố từ vựng. |
|
2 |
8 |
Unit 1: Animals – Lesson 3.2 |
13 |
9 |
Ngữ pháp: Sử dụng can/can't để nói về khả năng (A monkey can climb.). |
3.1.NC1.a: Học sinh thiết kế một slide/poster đơn giản (Google Slides/Canva) liệt kê 5 câu sử dụng can/can't. |
|
3 |
9 |
Unit 1: Animals – Lesson 3.3 |
14 |
9 |
Nói - Viết: Tổng hợp kiến thức, thực hành hỏi đáp và viết về khả năng của con vật. |
4.1.NC1.a: Học sinh biết cách bảo vệ thông tin cá nhân và bản quyền khi sử dụng hình ảnh từ internet trong bài viết. |
|
3 |
10 |
Unit 1: Animals – Culture Lesson 4.1 |
15 |
10 |
Đọc: Đọc hiểu đoạn văn ngắn về một con vật đặc trưng của văn hóa khác. |
1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm thêm thông tin (2-3 sự thật) về con vật đó trên mạng. |
|
3 |
11 |
Unit 1: Animals – Culture Lesson 4.2 |
16 |
11 |
Viết: Viết về một con vật yêu thích/đặc trưng của Việt Nam. |
2.4.NC1.a: Học sinh sử dụng công cụ số để hợp tác nhóm nhỏ (chia sẻ ý tưởng qua Google Docs) cho bài viết. |
|
3 |
12 |
Unit 1: Animals – Review & Practice 1 |
17 |
12 |
Ôn tập: Luyện tập tổng hợp Nghe - Nói - Đọc - Viết của Unit 1. |
5.2.NC1.a: Học sinh sử dụng các ứng dụng luyện tập trực tuyến (Quizlet/Kahoot) để tự đánh giá kiến thức. |
|
4 |
13 |
Unit 1: Animals – Review & Practice 2 |
18 |
13 |
Kiểm tra/Đánh giá: Hoàn thành bài kiểm tra cuối Unit 1. |
5.1.NC1.a: Học sinh làm bài kiểm tra trắc nghiệm trên các nền tảng số và nhận phản hồi tự động. |
|
4 |
14 |
Unit 2: What I can do – Lesson 1.1 |
19 |
14 |
Nghe - Đọc: Nhận biết và phát âm 4 từ vựng về hoạt động cá nhân (VD: draw, sing, dance, read). |
1.1.NC1.a: Học sinh đáp ứng nhu cầu thông tin bằng cách lắng nghe và làm theo hướng dẫn từ file audio số. |
|
5 |
15 |
Unit 2: What I can do – Lesson 1.2 |
20 |
15 |
Nói: Thực hành hỏi/đáp về khả năng của bản thân (Can you...? - Yes, I can/No, I can't.). |
2.1.NC1.a: Học sinh sử dụng công cụ số để ghi âm lại đoạn hội thoại hỏi đáp của mình. |
|
5 |
16 |
Unit 2: What I can do – Lesson 1.3 |
21 |
15 |
Viết: Luyện viết câu hỏi và câu trả lời về khả năng. Nghe: Nghe hiểu thông tin. |
1.3.NC1.a: Học sinh sắp xếp các file bài tập theo thứ tự bài học trong một thư mục số. |
|
5 |
17 |
Unit 2: What I can do – Lesson 2.1 |
22 |
16 |
Từ vựng: Nhận biết các động từ hành động khác (VD: write, ride a bike, swim, play the guitar). |
1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm video hướng dẫn phát âm/hành động cho từng từ vựng. |
|
6 |
18 |
Unit 2: What I can do – Lesson 2.2 |
23 |
17 |
Ngữ pháp: Thực hành hỏi/đáp về khả năng của người khác (Can he/she...?). |
3.1.NC1.a: Học sinh tạo một danh sách các câu Can/Can't bằng cách kết hợp từ vựng và hình ảnh đã tìm kiếm. |
|
6 |
19 |
Unit 2: What I can do – Lesson 2.3 |
24 |
17 |
Phát âm: Luyện phát âm các từ có long i (e.g., bike, write). Đọc: Đọc hiểu đoạn hội thoại ngắn. |
1.2.NC1.b: Học sinh sử dụng công cụ chuyển văn bản thành giọng nói (Text-to-Speech) để kiểm tra phát âm của mình. |
|
6 |
20 |
Unit 2: What I can do – Lesson 3.1 |
25 |
18 |
Từ vựng: Nhận biết các động từ chỉ cảm xúc/tình trạng (VD: happy, sad, tired, hungry). |
1.1.NC1.b: Học sinh tìm các biểu tượng cảm xúc (emojis) tương ứng với các từ vựng đã học. |
|
6 |
21 |
Unit 2: What I can do – Lesson 3.2 |
26 |
19 |
Ngữ pháp: Sử dụng How are you? và trả lời (I'm happy/sad...). |
2.4.NC1.a: Học sinh tạo một đoạn tin nhắn ngắn (chat) với bạn bè để thực hành hỏi thăm. |
|
6 |
22 |
Unit 2: What I can do – Lesson 3.3 |
27 |
19 |
Nói - Viết: Tổng hợp kiến thức, thực hành hỏi/đáp về khả năng và cảm xúc. |
4.1.NC1.a: Học sinh biết cách sử dụng ngôn ngữ phù hợp, tôn trọng khi giao tiếp (văn hóa số). |
|
7 |
23 |
Unit 2: What I can do – Culture Lesson 4.1 |
28 |
20 |
Đọc: Đọc hiểu văn bản về một hoạt động văn hóa đặc trưng. |
1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm một video giới thiệu về hoạt động văn hóa đó. |
|
7 |
24 |
Unit 2: What I can do – Culture Lesson 4.2 |
29 |
21 |
Viết: Viết về hoạt động mình thích làm. |
3.1.NC1.a: Học sinh thiết kế một mini-vlog script hoặc một bài đăng mạng xã hội đơn giản về hoạt động cá nhân. |
|
7 |
25 |
Unit 2: What I can do – Review & Practice 1 |
30 |
22 |
Ôn tập: Luyện tập tổng hợp Nghe - Nói - Đọc - Viết của Unit 2. |
5.2.NC1.a: Học sinh sử dụng các trò chơi ôn tập trực tuyến (Wordwall/LearningApps) để củng cố từ vựng, ngữ pháp. |
|
7 |
26 |
Unit 2: What I can do – Review & Practice 2 |
31 |
23 |
Kiểm tra/Đánh giá: Hoàn thành bài kiểm tra cuối Unit 2. |
5.1.NC1.a: Học sinh làm bài kiểm tra có sử dụng yếu tố đa phương tiện (nghe/nhìn). |
|
8 |
27 |
Unit 3: Weather – Lesson 1.1 |
32 |
24 |
Nghe - Đọc: Nhận biết và phát âm 4 từ vựng về thời tiết (VD: sunny, rainy, cloudy, snowy). |
1.1.NC1.a: Học sinh đáp ứng nhu cầu thông tin bằng cách lắng nghe và làm theo hướng dẫn từ file audio số. |
|
8 |
28 |
Unit 3: Weather – Lesson 1.2 |
33 |
25 |
Nói: Thực hành hỏi/đáp về thời tiết (How's the weather? - It's sunny/rainy.). |
2.1.NC1.a: Học sinh tham gia thảo luận ngắn (trực tuyến hoặc sử dụng bảng tương tác số) về thời tiết hôm nay. |
|
8 |
29 |
Unit 3: Weather – Lesson 1.3 |
34 |
25 |
Viết: Luyện viết từ vựng và câu đơn giản về thời tiết. Nghe: Nghe hiểu thông tin. |
1.3.NC1.a: Học sinh chụp ảnh màn hình hoặc lưu lại bài làm của mình trên ứng dụng. |
|
8 |
30 |
Unit 3: Weather – Lesson 2.1 |
35 |
26 |
Từ vựng: Nhận biết từ vựng về các mùa (spring, summer, fall, winter). |
1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm hình ảnh/video miêu tả đặc trưng của các mùa. |
|
9 |
31 |
Unit 3: Weather – Lesson 2.2 |
36 |
27 |
Ngữ pháp: Thực hành hỏi/đáp về mùa yêu thích (What's your favorite season? - It's summer.). |
3.1.NC1.a: Học sinh tạo một infographic đơn giản so sánh 2 mùa (sử dụng các công cụ kéo thả). |
|
9 |
32 |
Unit 3: Weather – Lesson 2.3 |
37 |
27 |
Phát âm: Luyện phát âm /s/ và /ʃ/. Đọc: Đọc hiểu câu chuyện về thời tiết. |
1.2.NC1.b: Học sinh sử dụng công cụ nhận dạng giọng nói (Voice Recognition) để kiểm tra phát âm /s/ và /ʃ/. |
|
9 |
33 |
Unit 3: Weather – Lesson 3.1 |
38 |
28 |
Từ vựng: Nhận biết từ vựng về quần áo/đồ dùng theo thời tiết (coat, umbrella, sunglasses, scarf). |
1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm các sản phẩm quần áo mùa đông/hè trên các website bán hàng (mô phỏng). |
|
10 |
34 |
Unit 3: Weather – Lesson 3.2 |
39 |
29 |
Ngữ pháp: Sử dụng What are you wearing? và trả lời (I'm wearing a coat.). |
2.4.NC1.a: Học sinh hợp tác tạo một slide show miêu tả trang phục theo mùa. |
|
10 |
35 |
Unit 3: Weather – Lesson 3.3 |
40 |
29 |
Nói - Viết: Tổng hợp kiến thức, thực hành mô tả thời tiết và trang phục. |
3.1.NC1.a: Học sinh tạo một bản tin dự báo thời tiết ngắn (có chèn hình ảnh/biểu tượng thời tiết số). |
|
10 |
36 |
Unit 3: Weather – Culture Lesson 4.1 |
41 |
30 |
Đọc: Đọc hiểu văn bản về một lễ hội theo mùa. |
1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm thông tin về một lễ hội tương tự ở Việt Nam (Tết Nguyên Đán/Trung Thu). |
|
10 |
37 |
Unit 3: Weather – Culture Lesson 4.2 |
42 |
31 |
Viết: Viết về mùa yêu thích của mình. |
4.1.NC1.a: Học sinh đảm bảo tính chính xác của thông tin khi trích dẫn từ internet. |
|
10 |
38 |
Unit 3: Weather – Review & Practice 1 |
43 |
32 |
Ôn tập: Luyện tập tổng hợp Nghe - Nói - Đọc - Viết của Unit 3. |
5.2.NC1.a: Học sinh sử dụng flashcards số để ôn tập từ vựng thời tiết và các mùa. |
|
11 |
39 |
Unit 3: Weather – Review & Practice 2 |
44 |
33 |
Kiểm tra/Đánh giá: Hoàn thành bài kiểm tra cuối Unit 3. |
5.1.NC1.a: Học sinh tự kiểm tra và xem lại phần giải thích lỗi sai trên hệ thống. |
|
11 |
40 |
Unit 4: Activities – Lesson 1.1 |
45 |
34 |
Nghe - Đọc: Nhận biết và phát âm 4 từ vựng về các hoạt động giải trí (VD: play soccer, watch TV, listen to music, read a book). |
1.1.NC1.a: Học sinh đáp ứng nhu cầu thông tin bằng cách lắng nghe và làm theo hướng dẫn từ file audio số. |
|
11 |
41 |
Unit 4: Activities – Lesson 1.2 |
46 |
35 |
Nói: Thực hành hỏi/đáp về hoạt động yêu thích (What do you like to do? - I like to...). |
2.1.NC1.a: Học sinh tạo một meme hoặc sticker đơn giản miêu tả hoạt động yêu thích. |
|
11 |
42 |
Unit 4: Activities – Lesson 1.3 |
47 |
35 |
Viết: Luyện viết câu về sở thích cá nhân. Nghe: Nghe hiểu thông tin. |
1.3.NC1.a: Học sinh lưu trữ các câu trả lời của mình vào sổ tay điện tử (OneNote/Google Keep). |
|
12 |
43 |
Unit 4: Activities – Lesson 2.1 |
48 |
36 |
Từ vựng: Nhận biết các môn thể thao khác (play tennis, go swimming, ride a horse, play board games). |
1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm quy tắc/luật chơi cơ bản của một môn thể thao bất kỳ. |
|
12 |
44 |
Unit 4: Activities – Lesson 2.2 |
49 |
37 |
Ngữ pháp: Sử dụng like/don't like để nói về sở thích (He likes to play soccer.). |
3.1.NC1.a: Học sinh tạo một biểu đồ đơn giản (Graph/Chart) về sở thích của các thành viên trong nhóm. |
|
12 |
45 |
Unit 4: Activities – Lesson 2.3 |
50 |
37 |
Phát âm: Luyện phát âm /l/ và /r/. Đọc: Đọc hiểu đoạn văn về sở thích của một người. |
1.2.NC1.b: Học sinh ghi âm và phân tích sự khác biệt giữa phát âm /l/ và /r/. |
|
12 |
46 |
Unit 4: Activities – Lesson 3.1 |
51 |
38 |
Từ vựng: Nhận biết các hoạt động thường nhật (go to school, eat breakfast, take a shower, go to bed). |
1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm hình ảnh minh họa cho các hoạt động thường nhật. |
|
13 |
47 |
Unit 4: Activities – Lesson 3.2 |
52 |
39 |
Ngữ pháp: Sử dụng What time do you...? và trả lời (I go to school at 7:00.). |
2.4.NC1.a: Học sinh tạo một lịch trình (schedule) hàng ngày bằng công cụ số và chia sẻ. |
|
13 |
48 |
Unit 4: Activities – Lesson 3.3 |
53 |
39 |
Nói - Viết: Tổng hợp kiến thức, thực hành nói về hoạt động và thời gian. |
3.1.NC1.a: Học sinh thiết kế một đồng hồ hoạt động tương tác (sử dụng công cụ số). |
|
13 |
49 |
Unit 4: Activities – Culture Lesson 4.1 |
54 |
40 |
Đọc: Đọc hiểu văn bản về một ngày của trẻ em ở quốc gia khác. |
1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm video về các hoạt động giải trí phổ biến của trẻ em quốc tế. |
|
13 |
50 |
Unit 4: Activities – Culture Lesson 4.2 |
55 |
41 |
Viết: Viết về thời gian biểu hàng ngày của bản thân. |
4.1.NC1.a: Học sinh biết cách tham khảo và trích dẫn nguồn hình ảnh một cách hợp lệ. |
|
14 |
51 |
Unit 4: Activities – Review & Practice 1 |
56 |
42 |
Ôn tập: Luyện tập tổng hợp Nghe - Nói - Đọc - Viết của Unit 4. |
5.2.NC1.a: Học sinh tự tạo các câu hỏi trắc nghiệm (Quiz) trên nền tảng số để đố bạn bè. |
|
14 |
52 |
Unit 4: Activities – Review & Practice 2 |
57 |
43 |
Kiểm tra/Đánh giá: Hoàn thành bài kiểm tra cuối Unit 4. |
5.1.NC1.a: Học sinh hoàn thành bài kiểm tra cuối Unit trên hệ thống quản lý học tập. |
|
14 |
53 |
Review Units 1-4 |
58 |
44 |
Ôn tập tổng hợp: Ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp Units 1-4. |
5.2.NC1.a: Học sinh sử dụng sơ đồ tư duy (Mind Map) số để hệ thống hóa kiến thức 4 Unit. |
|
14 |
54 |
Review Units 1-4 (Cont.) |
59 |
45 |
Ôn tập tổng hợp: Kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết Units 1-4. |
2.4.NC1.a: Học sinh tham gia trò chơi đóng vai (Role-play) trực tuyến sử dụng ngôn ngữ từ 4 Unit. |
|
15 |
55-58 |
Hoạt động ngoại khóa |
- |
- |
Vận dụng kiến thức tiếng Anh vào các hoạt động thực tế (VD: Trình bày dự án số). |
3.1.NC1.a; 2.4.NC1.a: Học sinh thực hiện dự án cuối học kỳ bằng cách tạo ra một sản phẩm số (video/slide/poster) theo nhóm. |
|
16 |
59-62 |
Ôn tập Học kỳ I |
- |
- |
Ôn tập toàn diện kiến thức và kỹ năng của Học kỳ I (Units 1-4). |
5.2.NC1.a: Học sinh ôn tập bằng cách xem lại các bài giảng, video và bài tập đã lưu trữ trên các nền tảng số. |
|
17 |
63-66 |
Kiểm tra cuối Học kỳ I |
- |
- |
Hoàn thành bài kiểm tra Nghe - Đọc - Viết cuối học kỳ. |
5.1.NC1.a: Học sinh thực hiện bài kiểm tra cuối kỳ (có thể là bài kiểm tra trên máy tính) và làm quen với quy trình đánh giá số. |
|
18 |
67-70 |
Sửa bài, chữa lỗi |
- |
- |
Giáo viên chữa bài, phân tích lỗi sai phổ biến, rút kinh nghiệm cho học kỳ II. |
1.2.NC1.b: Học sinh phân tích lỗi sai trong bài kiểm tra của mình và lập danh sách các kiến thức cần củng cố. |
|
18 |
71-72 |
Dự trữ |
- |
- |
Củng cố kiến thức/kỹ năng, sinh hoạt cuối kỳ. |
- |
II. Mẫu kế hoạch dạy học môn tiếng Anh 4 Smart Start 4 tiết/tuần
Thời lượng: 35 tuần x 4 tiết/tuần = 140 tiết/năm học
Học Kỳ I: 18 tuần x 4 tiết/tuần = 72 tiết
Học Kỳ II: 17 tuần x 4 tiết/tuần = 68 tiết
Kế hoạch tổng thể
|
Học kỳ |
Tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start |
Số tiết |
|
I |
Giới thiệu chương trình và học liệu |
1 |
|
Unit 1: Animals |
14 |
|
|
Unit 2: What I can do |
14 |
|
|
Unit 3: Weather |
14 |
|
|
Unit 4: Activities |
14 |
|
|
Review (Units 1 – 4) |
2 |
|
|
Hoạt động ngoại khoá + Ôn tập + Kiểm tra cuối học kì I + Sửa bài |
13 |
|
|
18 tuần x 4 tiết/ tuần |
72 |
|
|
II |
Unit 5: Getting around |
14 |
|
Unit 6: Describing people |
14 |
|
|
Unit 7: My family |
14 |
|
|
Unit 8: My friends and I |
14 |
|
|
Review (Units 5-8) |
2 |
|
|
Hoạt động ngoại khoá + Ôn tập + Kiểm tra cuối học kì II + Sửa bài |
10 |
|
|
17 tuần x 4 tiết/ tuần |
68 |
|
|
|
Tổng cộng: 140 tiết |
|
Kế hoạch chi tiết
I. Học kì 1: 18 tuần
|
Tuần |
Tiết |
Bài |
Sách bài học |
Sách bài tập |
|
1 |
1. |
Hướng dẫn đầu năm học (chương trình và học liệu |
|
|
|
2. |
Unit 1: Animals – Lesson 1.1 |
6 |
2 |
|
|
3. |
Unit 1: Animals – Lesson 1.2 |
7 |
3 |
|
|
4. |
Unit 1: Animals – Lesson 1.3 |
8 |
3 |
|
|
2 |
5. |
Unit 1: Animals – Lesson 2.1 |
9 |
4 |
|
6. |
Unit 1: Animals – Lesson 2.2 |
10 |
5 |
|
|
7. |
Unit 1: Animals – Lesson 2.3 |
11 |
5 |
|
|
8. |
Unit 1: Animals – Lesson 3.1 |
12 |
6 |
|
|
3 |
9. |
Unit 1: Animals – Lesson 3.2 |
13 |
7 |
|
10. |
Unit 1: Animals – Lesson 3.3 |
14 |
7 |
|
|
11. |
Unit 1: Animals – Science Lesson 4.1 |
15 |
8 |
|
|
12. |
Unit 1: Animals – Science Lesson 4.2 |
16 |
9 |
|
|
4 |
13. |
Unit 1: Animals – Science Lesson 4.3 |
17 |
9 |
|
14. |
Unit 1: Animals – Review & Practice 1 |
18 |
10 |
|
|
15. |
Unit 1: Animals – Review & Practice 2 |
19 |
11 |
|
|
16. |
Unit 2: What I can do – Lesson 1.1 |
20 |
12 |
|
|
5 |
17. |
Unit 2: What I can do – Lesson 1.2 |
21 |
13 |
|
18. |
Unit 2: What I can do – Lesson 1.3 |
22 |
13 |
|
|
19. |
Unit 2: What I can do – Lesson 2.1 |
23 |
14 |
|
|
20. |
Unit 2: What I can do – Lesson 2.2 |
24 |
15 |
|
|
6 |
21. |
Unit 2: What I can do – Lesson 2.3 |
25 |
15 |
|
22. |
Unit 2: What I can do – Lesson 3.1 |
26 |
16 |
|
|
23. |
Unit 2: What I can do – Lesson 3.2 |
27 |
17 |
|
|
24. |
Unit 2: What I can do – Lesson 3.3 |
28 |
17 |
|
|
7 |
25. |
Unit 2: What I can do – Culture Lesson 4.1 |
29 |
18 |
|
26. |
Unit 2: What I can do – Culture Lesson 4.2 |
30 |
19 |
|
|
27. |
Unit 2: What I can do – Culture Lesson 4.3 |
31 |
19 |
|
|
28. |
Unit 2: What I can do – Review & Practice 1 |
32 |
20 |
|
8 |
29. |
Unit 2: What I can do – Review & Practice 2 |
33 |
21 |
|
30. |
Ôn tập/ Dự án/ Dự phòng |
|
|
|
|
31. |
Ôn tập/ Dự án/ Dự phòng |
|
|
|
|
32. |
Unit 3: Weather – Lesson 1.1 |
34 |
22 |
|
|
9 |
33. |
Unit 3: Weather – Lesson 1.2 |
35 |
23 |
|
34. |
Unit 3: Weather – Lesson 1.3 |
36 |
23 |
|
|
35. |
Unit 3: Weather – Lesson 2.1 |
37 |
24 |
|
|
36. |
Unit 3: Weather – Lesson 2.2 |
38 |
25 |
|
|
10 |
37. |
Unit 3: Weather – Lesson 2.3 |
39 |
25 |
|
38. |
Unit 3: Weather – Lesson 3.1 |
40 |
26 |
|
|
39. |
Unit 3: Weather – Lesson 3.2 |
41 |
27 |
|
|
40. |
Unit 3: Weather – Lesson 3.3 |
42 |
27 |
|
|
11 |
41. |
Unit 3: Weather – Geography Lesson 4.1 |
43 |
28 |
|
42. |
Unit 3: Weather – Geography Lesson 4.2 |
44 |
29 |
|
|
43. |
Unit 3: Weather – Geography Lesson 4.3 |
45 |
29 |
|
|
44. |
Unit 3: Weather – Review & Practice 1 |
46 |
30 |
|
|
12 |
45. |
Unit 3: Weather – Review & Practice 2 |
47 |
31 |
|
46. |
Unit 4: Activities – Lesson 1.1 |
48 |
32 |
|
|
47. |
Unit 4: Activities – Lesson 1.2 |
49 |
33 |
|
|
48. |
Unit 4: Activities – Lesson 1.3 |
50 |
33 |
|
|
13 |
49. |
Unit 4: Activities – Lesson 2.1 |
51 |
34 |
|
50. |
Unit 4: Activities – Lesson 2.2 |
52 |
35 |
|
|
51. |
Unit 4: Activities – Lesson 2.3 |
53 |
35 |
|
|
52. |
Unit 4: Activities – Lesson 3.1 |
54 |
36 |
|
|
14 |
53. |
Unit 4: Activities – Lesson 3.2 |
55 |
37 |
|
54. |
Unit 4: Activities – Lesson 3.3 |
56 |
37 |
|
|
55. |
Unit 4: Activities – Culture Lesson 4.1 |
57 |
38 |
|
|
56. |
Unit 4: Activities – Culture Lesson 4.2 |
58 |
39 |
|
|
15 |
57. |
Unit 4: Activities – Culture Lesson 4.3 |
59 |
39 |
|
58. |
Unit 4: Activities – Review & Practice 1 |
60 |
40 |
|
|
59. |
Unit 4: Activities – Review & Practice 2 |
61 |
41 |
|
|
60. |
Ôn tập/ Dự án/ Dự phòng |
|
|
|
16 |
61. |
Ôn tập/ Dự án/ Dự phòng |
|
|
|
62. |
Review (Units 1 – 4) |
62 |
|
|
|
63. |
Review (Units 1 – 4) |
63 |
|
|
|
64. |
Ôn tập KT học kì I |
|
|
|
|
17 |
65. |
Ôn tập KT học kì I |
|
|
|
66. |
Ôn tập KT học kì I |
|
|
|
|
67. |
Ôn tập KT học kì I |
|
|
|
|
68. |
Kiểm tra học kì I (Nói) |
|
|
|
|
18 |
69. |
Kiểm tra học kì I (Nói) |
|
|
|
70. |
Kiểm tra học kì I (Nói) |
|
|
|
|
71. |
Kiểm tra học kì I (Nghe, Đọc, Viết) |
|
|
|
|
72. |
Sửa bài kiểm tra học kì I |
|
|
II. Học kì 2: 17 tuần
|
Tuần |
Tiết |
Bài |
Sách bài học |
Sách bài tập |
|
19 |
73. |
Unit 5: Getting around – Lesson 1.1 |
64 |
42 |
|
74. |
Unit 5: Getting around – Lesson 1.2 |
65 |
43 |
|
|
75. |
Unit 5: Getting around – Lesson 1.3 |
66 |
43 |
|
|
76. |
Unit 5: Getting around – Lesson 2.1 |
67 |
44 |
|
|
20 |
77. |
Unit 5: Getting around – Lesson 2.2 |
68 |
45 |
|
78. |
Unit 5: Getting around – Lesson 2.3 |
69 |
45 |
|
|
79. |
Unit 5: Getting around – Lesson 3.1 |
70 |
46 |
|
|
80. |
Unit 5: Getting around – Lesson 3.2 |
71 |
47 |
|
|
21 |
81. |
Unit 5: Getting around – Lesson 3.3 |
72 |
47 |
|
82. |
Unit 5: Getting around – Culture Lesson 4.1 |
73 |
48 |
|
|
83. |
Unit 5: Getting around – Culture Lesson 4.2 |
74 |
49 |
|
|
84. |
Unit 5: Getting around – Culture Lesson 4.3 |
75 |
49 |
|
|
22 |
85. |
Unit 5: Getting around – Review & Practice 1 |
76 |
50 |
|
86. |
Unit 5: Getting around – Review & Practice 2 |
77 |
51 |
|
|
87. |
Unit 6: Describing people – Lesson 1.1 |
78 |
52 |
|
|
88. |
Unit 6: Describing people – Lesson 1.2 |
79 |
53 |
|
23 |
89. |
Unit 6: Describing people – Lesson 1.3 |
80 |
53 |
|
90. |
Unit 6: Describing people – Lesson 2.1 |
81 |
54 |
|
|
91. |
Unit 6: Describing people – Lesson 2.2 |
82 |
55 |
|
|
92. |
Unit 6: Describing people – Lesson 2.3 |
83 |
55 |
|
|
24 |
93. |
Unit 6: Describing people – Lesson 3.1 |
84 |
56 |
|
94. |
Unit 6: Describing people – Lesson 3.2 |
85 |
57 |
|
|
95. |
Unit 6: Describing people – Lesson 3.3 |
86 |
57 |
|
|
96. |
Unit 6: Describing people – Art Lesson 4.1 |
87 |
58 |
|
|
25 |
97. |
Unit 6: Describing people – Art Lesson 4.2 |
88 |
59 |
|
98. |
Unit 6: Describing people – Art Lesson 4.3 |
89 |
59 |
|
|
99. |
Unit 6: Describing people – Review & Practice 1 |
90 |
60 |
|
|
100. |
Unit 6: Describing people – Review & Practice 2 |
91 |
61 |
|
|
26 |
101. |
Ôn tập/ Ngoại khóa/ Dự phòng |
|
|
|
102. |
Ôn tập/ Ngoại khóa/ Dự phòng |
|
|
|
|
103. |
Unit 7: My family – Lesson 1.1 |
92 |
62 |
|
|
104. |
Unit 7: My family – Lesson 1.2 |
93 |
63 |
|
|
27 |
105. |
Unit 7: My family – Lesson 1.3 |
94 |
63 |
|
106. |
Unit 7: My family – Lesson 2.1 |
95 |
64 |
|
|
107. |
Unit 7: My family – Lesson 2.2 |
96 |
65 |
|
|
108. |
Unit 7: My family – Lesson 2.3 |
97 |
65 |
|
|
28 |
109. |
Unit 7: My family – Lesson 3.1 |
98 |
66 |
|
110. |
Unit 7: My family – Lesson 3.2 |
99 |
67 |
|
|
111. |
Unit 7: My family – Lesson 3.3 |
100 |
67 |
|
|
112. |
Unit 7: My family – Ethics Lesson 4.1 |
101 |
68 |
|
|
29 |
113. |
Unit 7: My family – Ethics Lesson 4.2 |
102 |
69 |
|
114. |
Unit 7: My family – Ethics Lesson 4.3 |
103 |
69 |
|
|
115. |
Unit 7: My family – Review & Practice 1 |
104 |
70 |
|
|
116. |
Unit 7: My family – Review & Practice 2 |
105 |
71 |
|
|
30 |
117. |
Unit 8: My friends and I – Lesson 1.1 |
106 |
72 |
|
118. |
Unit 8: My friends and I – Lesson 1.2 |
107 |
73 |
|
|
119. |
Unit 8: My friends and I – Lesson 1.3 |
108 |
73 |
|
|
120. |
Unit 8: My friends and I – Lesson 2.1 |
109 |
74 |
|
31 |
121. |
Unit 8: My friends and I – Lesson 2.2 |
110 |
75 |
|
122. |
Unit 8: My friends and I – Lesson 2.3 |
111 |
75 |
|
|
123. |
Unit 8: My friends and I – Lesson 3.1 |
112 |
76 |
|
|
124. |
Unit 8: My friends and I – Lesson 3.2 |
113 |
77 |
|
|
32 |
125. |
Unit 8: My friends and I – Lesson 3.3 |
114 |
77 |
|
126. |
Unit 8: My friends and I – Culture Lesson 4.1 |
115 |
78 |
|
|
127. |
Unit 8: My friends and I – Culture Lesson 4.2 |
116 |
79 |
|
|
128. |
Unit 8: My friends and I – Culture Lesson 4.3 |
117 |
79 |
|
|
33 |
129. |
Unit 8: My friends and I – Review & Practice 1 |
118 |
80 |
|
130. |
Unit 8: My friends and I – Review & Practice 2 |
119 |
81 |
|
|
131. |
Ôn tập/ Ngoại khóa/ Dự phòng |
|
|
|
|
132. |
Ôn tập/ Ngoại khóa/ Dự phòng |
|
|
|
|
34 |
133. |
Ôn tập - Review (Units 5 – 8) |
120 |
|
|
134. |
Ôn tập - Review (Units 5 – 8) |
121 - 122 |
|
|
|
135. |
Ôn tập KT học kì II |
|
|
|
|
136. |
Kiểm tra học kì II (Nói) |
|
|
|
|
35 |
137. |
Kiểm tra học kì II (Nói) |
|
|
|
138. |
Kiểm tra học kì II (Nói) |
|
|
|
|
139. |
Kiểm tra học kì II (Nghe, Đọc, Viết) |
|
|
|
|
140. |
Sửa bài kiểm tra học kì II |
|
III. Tài liệu dạy và học môn tiếng Anh lớp 4 i-Learn Smart Start
Trọn bộ tài liệu giảng dạy môn tiếng Anh 4 i Learn Smart Start giúp quý thầy cô dễ dàng lên giáo án giảng dạy môn tiếng Anh lớp 4 theo từng unit theo từng lesson hiệu quả. Ngoài ra, VnDoc.com đã đăng tải rất nhiều tài liệu dạy và học môn tiếng Anh lớp 4 sách i Learn Smart Start khác nhau, mời quý thầy cô tham khảo & download trọn bộ tài liệu đề thi.
Tham khảo tại:
- Giáo án tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start
- Giải SGK & SBT tiếng Anh 4 i Learn Smart Start
- Trắc nghiệm tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start
Trên đây là Nội dung chương trình học tiếng Anh lớp 4 sách Smart Start năm 2025 - 2026. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Phân phối chương trình tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start giúp quý thầy cô chuẩn bị giáo án hiệu quả.