Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Kế hoạch dạy học tích hợp Năng lực số tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start

Lớp: Lớp 4
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Giáo án
Bộ sách: I-Learn Smart Start
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Phân phối chương trình tiếng Anh lớp 4 Smart Start năm 2025 - 2026 dưới đây nằm trong bộ tài liệu Giáo án tiếng Anh lớp 4 sách mới do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Phân phối chương trình dạy và học môn tiếng Anh lớp 4 i-Learn Smart Start giúp quý thầy cô lên giáo án bài giảng môn tiếng Anh lớp 4 hiệu quả.

I. KHDH môn tiếng Anh 4 Smart Start tích hợp Năng lực số 

MÔN TIẾNG ANH LỚP 4 (SGK I-LEARN SMART START)

Sách giáo khoa: Tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start.

Thời lượng Học kỳ I: 18 tuần x 4 tiết/tuần = 72 tiết.

Tuần

Tiết

Bài học

Sách bài học (SB)

Sách bài tập (WB)

Yêu cầu cần đạt (YC Cần Đạt)

NLS phát triển

1

Hướng dẫn

Hướng dẫn đầu năm học

-

-

Nắm được cấu trúc sách, nội quy lớp học và cách sử dụng tài nguyên số.

1.1.NC1.c: Học sinh biết cách truy cập và điều hướng tài nguyên học tập số (sách số, website bài tập, video).

1

1

Unit 1: Animals – Lesson 1.1

6

4

Nghe - Đọc: Nhận biết và phát âm đúng 4 từ vựng mới về động vật.

1.1.NC1.a: Học sinh đáp ứng nhu cầu thông tin bằng cách lắng nghe và làm theo hướng dẫn từ file audio số.

1

2

Unit 1: Animals – Lesson 1.2

7

5

Nói: Thực hành hỏi/đáp về tên con vật (What is it? - It's a/an...).

2.1.NC1.a: Học sinh tham gia vào các hoạt động học tập trực tuyến (ví dụ: thực hành cặp đôi qua video call đơn giản/ứng dụng lớp học).

1

3

Unit 1: Animals – Lesson 1.3

8

5

Viết: Luyện viết từ vựng và câu đơn giản về con vật. Nghe: Nghe hiểu ngữ cảnh.

1.3.NC1.a: Học sinh tổ chức, lưu trữ các file bài tập/bài làm cá nhân (ảnh chụp/file text) vào thư mục số.

1

4

Unit 1: Animals – Lesson 2.1

9

6

Từ vựng: Nhận biết và phát âm các tính từ miêu tả kích cỡ (VD: big, small, tall, short).

1.1.NC1.b: Học sinh sử dụng công cụ tìm kiếm an toàn (Google Kids/Safe Search) để tìm hình ảnh minh họa cho các tính từ.

2

5

Unit 1: Animals – Lesson 2.2

10

7

Ngữ pháp: Thực hành mô tả con vật sử dụng big/small/tall/short (VD: The elephant is big.).

3.1.NC1.a: Học sinh tạo lập câu miêu tả đơn giản trong một công cụ số (VD: Google Docs hoặc Padlet).

2

6

Unit 1: Animals – Lesson 2.3

11

7

Phát âm: Luyện phát âm /t/ và /d/. Đọc: Đọc hiểu câu chuyện ngắn.

1.2.NC1.b: Học sinh phân tích lỗi phát âm của bản thân/bạn bè khi ghi âm và so sánh với file audio mẫu.

2

7

Unit 1: Animals – Lesson 3.1

12

8

Từ vựng: Nhận biết động từ chỉ hành động của động vật (VD: run, swim, fly, jump).

1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm video ngắn (YouTube Kids) về các con vật thực hiện hành động để củng cố từ vựng.

2

8

Unit 1: Animals – Lesson 3.2

13

9

Ngữ pháp: Sử dụng can/can't để nói về khả năng (A monkey can climb.).

3.1.NC1.a: Học sinh thiết kế một slide/poster đơn giản (Google Slides/Canva) liệt kê 5 câu sử dụng can/can't.

3

9

Unit 1: Animals – Lesson 3.3

14

9

Nói - Viết: Tổng hợp kiến thức, thực hành hỏi đáp và viết về khả năng của con vật.

4.1.NC1.a: Học sinh biết cách bảo vệ thông tin cá nhân và bản quyền khi sử dụng hình ảnh từ internet trong bài viết.

3

10

Unit 1: Animals – Culture Lesson 4.1

15

10

Đọc: Đọc hiểu đoạn văn ngắn về một con vật đặc trưng của văn hóa khác.

1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm thêm thông tin (2-3 sự thật) về con vật đó trên mạng.

3

11

Unit 1: Animals – Culture Lesson 4.2

16

11

Viết: Viết về một con vật yêu thích/đặc trưng của Việt Nam.

2.4.NC1.a: Học sinh sử dụng công cụ số để hợp tác nhóm nhỏ (chia sẻ ý tưởng qua Google Docs) cho bài viết.

3

12

Unit 1: Animals – Review & Practice 1

17

12

Ôn tập: Luyện tập tổng hợp Nghe - Nói - Đọc - Viết của Unit 1.

5.2.NC1.a: Học sinh sử dụng các ứng dụng luyện tập trực tuyến (Quizlet/Kahoot) để tự đánh giá kiến thức.

4

13

Unit 1: Animals – Review & Practice 2

18

13

Kiểm tra/Đánh giá: Hoàn thành bài kiểm tra cuối Unit 1.

5.1.NC1.a: Học sinh làm bài kiểm tra trắc nghiệm trên các nền tảng số và nhận phản hồi tự động.

4

14

Unit 2: What I can do – Lesson 1.1

19

14

Nghe - Đọc: Nhận biết và phát âm 4 từ vựng về hoạt động cá nhân (VD: draw, sing, dance, read).

1.1.NC1.a: Học sinh đáp ứng nhu cầu thông tin bằng cách lắng nghe và làm theo hướng dẫn từ file audio số.

5

15

Unit 2: What I can do – Lesson 1.2

20

15

Nói: Thực hành hỏi/đáp về khả năng của bản thân (Can you...? - Yes, I can/No, I can't.).

2.1.NC1.a: Học sinh sử dụng công cụ số để ghi âm lại đoạn hội thoại hỏi đáp của mình.

5

16

Unit 2: What I can do – Lesson 1.3

21

15

Viết: Luyện viết câu hỏi và câu trả lời về khả năng. Nghe: Nghe hiểu thông tin.

1.3.NC1.a: Học sinh sắp xếp các file bài tập theo thứ tự bài học trong một thư mục số.

5

17

Unit 2: What I can do – Lesson 2.1

22

16

Từ vựng: Nhận biết các động từ hành động khác (VD: write, ride a bike, swim, play the guitar).

1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm video hướng dẫn phát âm/hành động cho từng từ vựng.

6

18

Unit 2: What I can do – Lesson 2.2

23

17

Ngữ pháp: Thực hành hỏi/đáp về khả năng của người khác (Can he/she...?).

3.1.NC1.a: Học sinh tạo một danh sách các câu Can/Can't bằng cách kết hợp từ vựng và hình ảnh đã tìm kiếm.

6

19

Unit 2: What I can do – Lesson 2.3

24

17

Phát âm: Luyện phát âm các từ có long i (e.g., bike, write). Đọc: Đọc hiểu đoạn hội thoại ngắn.

1.2.NC1.b: Học sinh sử dụng công cụ chuyển văn bản thành giọng nói (Text-to-Speech) để kiểm tra phát âm của mình.

6

20

Unit 2: What I can do – Lesson 3.1

25

18

Từ vựng: Nhận biết các động từ chỉ cảm xúc/tình trạng (VD: happy, sad, tired, hungry).

1.1.NC1.b: Học sinh tìm các biểu tượng cảm xúc (emojis) tương ứng với các từ vựng đã học.

6

21

Unit 2: What I can do – Lesson 3.2

26

19

Ngữ pháp: Sử dụng How are you? và trả lời (I'm happy/sad...).

2.4.NC1.a: Học sinh tạo một đoạn tin nhắn ngắn (chat) với bạn bè để thực hành hỏi thăm.

6

22

Unit 2: What I can do – Lesson 3.3

27

19

Nói - Viết: Tổng hợp kiến thức, thực hành hỏi/đáp về khả năng và cảm xúc.

4.1.NC1.a: Học sinh biết cách sử dụng ngôn ngữ phù hợp, tôn trọng khi giao tiếp (văn hóa số).

7

23

Unit 2: What I can do – Culture Lesson 4.1

28

20

Đọc: Đọc hiểu văn bản về một hoạt động văn hóa đặc trưng.

1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm một video giới thiệu về hoạt động văn hóa đó.

7

24

Unit 2: What I can do – Culture Lesson 4.2

29

21

Viết: Viết về hoạt động mình thích làm.

3.1.NC1.a: Học sinh thiết kế một mini-vlog script hoặc một bài đăng mạng xã hội đơn giản về hoạt động cá nhân.

7

25

Unit 2: What I can do – Review & Practice 1

30

22

Ôn tập: Luyện tập tổng hợp Nghe - Nói - Đọc - Viết của Unit 2.

5.2.NC1.a: Học sinh sử dụng các trò chơi ôn tập trực tuyến (Wordwall/LearningApps) để củng cố từ vựng, ngữ pháp.

7

26

Unit 2: What I can do – Review & Practice 2

31

23

Kiểm tra/Đánh giá: Hoàn thành bài kiểm tra cuối Unit 2.

5.1.NC1.a: Học sinh làm bài kiểm tra có sử dụng yếu tố đa phương tiện (nghe/nhìn).

8

27

Unit 3: Weather – Lesson 1.1

32

24

Nghe - Đọc: Nhận biết và phát âm 4 từ vựng về thời tiết (VD: sunny, rainy, cloudy, snowy).

1.1.NC1.a: Học sinh đáp ứng nhu cầu thông tin bằng cách lắng nghe và làm theo hướng dẫn từ file audio số.

8

28

Unit 3: Weather – Lesson 1.2

33

25

Nói: Thực hành hỏi/đáp về thời tiết (How's the weather? - It's sunny/rainy.).

2.1.NC1.a: Học sinh tham gia thảo luận ngắn (trực tuyến hoặc sử dụng bảng tương tác số) về thời tiết hôm nay.

8

29

Unit 3: Weather – Lesson 1.3

34

25

Viết: Luyện viết từ vựng và câu đơn giản về thời tiết. Nghe: Nghe hiểu thông tin.

1.3.NC1.a: Học sinh chụp ảnh màn hình hoặc lưu lại bài làm của mình trên ứng dụng.

8

30

Unit 3: Weather – Lesson 2.1

35

26

Từ vựng: Nhận biết từ vựng về các mùa (spring, summer, fall, winter).

1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm hình ảnh/video miêu tả đặc trưng của các mùa.

9

31

Unit 3: Weather – Lesson 2.2

36

27

Ngữ pháp: Thực hành hỏi/đáp về mùa yêu thích (What's your favorite season? - It's summer.).

3.1.NC1.a: Học sinh tạo một infographic đơn giản so sánh 2 mùa (sử dụng các công cụ kéo thả).

9

32

Unit 3: Weather – Lesson 2.3

37

27

Phát âm: Luyện phát âm /s/ và /ʃ/. Đọc: Đọc hiểu câu chuyện về thời tiết.

1.2.NC1.b: Học sinh sử dụng công cụ nhận dạng giọng nói (Voice Recognition) để kiểm tra phát âm /s/ và /ʃ/.

9

33

Unit 3: Weather – Lesson 3.1

38

28

Từ vựng: Nhận biết từ vựng về quần áo/đồ dùng theo thời tiết (coat, umbrella, sunglasses, scarf).

1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm các sản phẩm quần áo mùa đông/hè trên các website bán hàng (mô phỏng).

10

34

Unit 3: Weather – Lesson 3.2

39

29

Ngữ pháp: Sử dụng What are you wearing? và trả lời (I'm wearing a coat.).

2.4.NC1.a: Học sinh hợp tác tạo một slide show miêu tả trang phục theo mùa.

10

35

Unit 3: Weather – Lesson 3.3

40

29

Nói - Viết: Tổng hợp kiến thức, thực hành mô tả thời tiết và trang phục.

3.1.NC1.a: Học sinh tạo một bản tin dự báo thời tiết ngắn (có chèn hình ảnh/biểu tượng thời tiết số).

10

36

Unit 3: Weather – Culture Lesson 4.1

41

30

Đọc: Đọc hiểu văn bản về một lễ hội theo mùa.

1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm thông tin về một lễ hội tương tự ở Việt Nam (Tết Nguyên Đán/Trung Thu).

10

37

Unit 3: Weather – Culture Lesson 4.2

42

31

Viết: Viết về mùa yêu thích của mình.

4.1.NC1.a: Học sinh đảm bảo tính chính xác của thông tin khi trích dẫn từ internet.

10

38

Unit 3: Weather – Review & Practice 1

43

32

Ôn tập: Luyện tập tổng hợp Nghe - Nói - Đọc - Viết của Unit 3.

5.2.NC1.a: Học sinh sử dụng flashcards số để ôn tập từ vựng thời tiết và các mùa.

11

39

Unit 3: Weather – Review & Practice 2

44

33

Kiểm tra/Đánh giá: Hoàn thành bài kiểm tra cuối Unit 3.

5.1.NC1.a: Học sinh tự kiểm tra và xem lại phần giải thích lỗi sai trên hệ thống.

11

40

Unit 4: Activities – Lesson 1.1

45

34

Nghe - Đọc: Nhận biết và phát âm 4 từ vựng về các hoạt động giải trí (VD: play soccer, watch TV, listen to music, read a book).

1.1.NC1.a: Học sinh đáp ứng nhu cầu thông tin bằng cách lắng nghe và làm theo hướng dẫn từ file audio số.

11

41

Unit 4: Activities – Lesson 1.2

46

35

Nói: Thực hành hỏi/đáp về hoạt động yêu thích (What do you like to do? - I like to...).

2.1.NC1.a: Học sinh tạo một meme hoặc sticker đơn giản miêu tả hoạt động yêu thích.

11

42

Unit 4: Activities – Lesson 1.3

47

35

Viết: Luyện viết câu về sở thích cá nhân. Nghe: Nghe hiểu thông tin.

1.3.NC1.a: Học sinh lưu trữ các câu trả lời của mình vào sổ tay điện tử (OneNote/Google Keep).

12

43

Unit 4: Activities – Lesson 2.1

48

36

Từ vựng: Nhận biết các môn thể thao khác (play tennis, go swimming, ride a horse, play board games).

1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm quy tắc/luật chơi cơ bản của một môn thể thao bất kỳ.

12

44

Unit 4: Activities – Lesson 2.2

49

37

Ngữ pháp: Sử dụng like/don't like để nói về sở thích (He likes to play soccer.).

3.1.NC1.a: Học sinh tạo một biểu đồ đơn giản (Graph/Chart) về sở thích của các thành viên trong nhóm.

12

45

Unit 4: Activities – Lesson 2.3

50

37

Phát âm: Luyện phát âm /l/ và /r/. Đọc: Đọc hiểu đoạn văn về sở thích của một người.

1.2.NC1.b: Học sinh ghi âm và phân tích sự khác biệt giữa phát âm /l/ và /r/.

12

46

Unit 4: Activities – Lesson 3.1

51

38

Từ vựng: Nhận biết các hoạt động thường nhật (go to school, eat breakfast, take a shower, go to bed).

1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm hình ảnh minh họa cho các hoạt động thường nhật.

13

47

Unit 4: Activities – Lesson 3.2

52

39

Ngữ pháp: Sử dụng What time do you...? và trả lời (I go to school at 7:00.).

2.4.NC1.a: Học sinh tạo một lịch trình (schedule) hàng ngày bằng công cụ số và chia sẻ.

13

48

Unit 4: Activities – Lesson 3.3

53

39

Nói - Viết: Tổng hợp kiến thức, thực hành nói về hoạt động và thời gian.

3.1.NC1.a: Học sinh thiết kế một đồng hồ hoạt động tương tác (sử dụng công cụ số).

13

49

Unit 4: Activities – Culture Lesson 4.1

54

40

Đọc: Đọc hiểu văn bản về một ngày của trẻ em ở quốc gia khác.

1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm video về các hoạt động giải trí phổ biến của trẻ em quốc tế.

13

50

Unit 4: Activities – Culture Lesson 4.2

55

41

Viết: Viết về thời gian biểu hàng ngày của bản thân.

4.1.NC1.a: Học sinh biết cách tham khảo và trích dẫn nguồn hình ảnh một cách hợp lệ.

14

51

Unit 4: Activities – Review & Practice 1

56

42

Ôn tập: Luyện tập tổng hợp Nghe - Nói - Đọc - Viết của Unit 4.

5.2.NC1.a: Học sinh tự tạo các câu hỏi trắc nghiệm (Quiz) trên nền tảng số để đố bạn bè.

14

52

Unit 4: Activities – Review & Practice 2

57

43

Kiểm tra/Đánh giá: Hoàn thành bài kiểm tra cuối Unit 4.

5.1.NC1.a: Học sinh hoàn thành bài kiểm tra cuối Unit trên hệ thống quản lý học tập.

14

53

Review Units 1-4

58

44

Ôn tập tổng hợp: Ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp Units 1-4.

5.2.NC1.a: Học sinh sử dụng sơ đồ tư duy (Mind Map) số để hệ thống hóa kiến thức 4 Unit.

14

54

Review Units 1-4 (Cont.)

59

45

Ôn tập tổng hợp: Kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết Units 1-4.

2.4.NC1.a: Học sinh tham gia trò chơi đóng vai (Role-play) trực tuyến sử dụng ngôn ngữ từ 4 Unit.

15

55-58

Hoạt động ngoại khóa

-

-

Vận dụng kiến thức tiếng Anh vào các hoạt động thực tế (VD: Trình bày dự án số).

3.1.NC1.a; 2.4.NC1.a: Học sinh thực hiện dự án cuối học kỳ bằng cách tạo ra một sản phẩm số (video/slide/poster) theo nhóm.

16

59-62

Ôn tập Học kỳ I

-

-

Ôn tập toàn diện kiến thức và kỹ năng của Học kỳ I (Units 1-4).

5.2.NC1.a: Học sinh ôn tập bằng cách xem lại các bài giảng, video và bài tập đã lưu trữ trên các nền tảng số.

17

63-66

Kiểm tra cuối Học kỳ I

-

-

Hoàn thành bài kiểm tra Nghe - Đọc - Viết cuối học kỳ.

5.1.NC1.a: Học sinh thực hiện bài kiểm tra cuối kỳ (có thể là bài kiểm tra trên máy tính) và làm quen với quy trình đánh giá số.

18

67-70

Sửa bài, chữa lỗi

-

-

Giáo viên chữa bài, phân tích lỗi sai phổ biến, rút kinh nghiệm cho học kỳ II.

1.2.NC1.b: Học sinh phân tích lỗi sai trong bài kiểm tra của mình và lập danh sách các kiến thức cần củng cố.

18

71-72

Dự trữ

-

-

Củng cố kiến thức/kỹ năng, sinh hoạt cuối kỳ.

-

II. Mẫu kế hoạch dạy học môn tiếng Anh 4 Smart Start 4 tiết/tuần

Thời lượng: 35 tuần x 4 tiết/tuần = 140 tiết/năm học

Học Kỳ I: 18 tuần x 4 tiết/tuần = 72 tiết

Học Kỳ II: 17 tuần x 4 tiết/tuần = 68 tiết

Kế hoạch tổng thể

Học kỳ

Tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start

Số tiết

I

Giới thiệu chương trình và học liệu

1

Unit 1: Animals

14

Unit 2: What I can do

14

Unit 3: Weather

14

Unit 4: Activities

14

Review (Units 1 – 4)

2

Hoạt động ngoại khoá + Ôn tập + Kiểm tra cuối học kì I + Sửa bài

13

18 tuần x 4 tiết/ tuần

72

II

Unit 5: Getting around

14

Unit 6: Describing people

14

Unit 7: My family

14

Unit 8: My friends and I

14

Review (Units 5-8)

2

Hoạt động ngoại khoá + Ôn tập + Kiểm tra cuối học kì II + Sửa bài

10

17 tuần x 4 tiết/ tuần

68

Tổng cộng: 140 tiết

Kế hoạch chi tiết

I. Học kì 1: 18 tuần

Tuần

Tiết

Bài

Sách bài học
Student's Book

Sách bài tập
Workbook

1

1.

Hướng dẫn đầu năm học (chương trình và học liệu

2.

Unit 1: Animals – Lesson 1.1

6

2

3.

Unit 1: Animals – Lesson 1.2

7

3

4.

Unit 1: Animals – Lesson 1.3

8

3

2

5.

Unit 1: Animals – Lesson 2.1

9

4

6.

Unit 1: Animals – Lesson 2.2

10

5

7.

Unit 1: Animals – Lesson 2.3

11

5

8.

Unit 1: Animals – Lesson 3.1

12

6

3

9.

Unit 1: Animals – Lesson 3.2

13

7

10.

Unit 1: Animals – Lesson 3.3

14

7

11.

Unit 1: Animals – Science Lesson 4.1

15

8

12.

Unit 1: Animals – Science Lesson 4.2

16

9

4

13.

Unit 1: Animals – Science Lesson 4.3

17

9

14.

Unit 1: Animals – Review & Practice 1

18

10

15.

Unit 1: Animals – Review & Practice 2

19

11

16.

Unit 2: What I can do – Lesson 1.1

20

12

5

17.

Unit 2: What I can do – Lesson 1.2

21

13

18.

Unit 2: What I can do – Lesson 1.3

22

13

19.

Unit 2: What I can do – Lesson 2.1

23

14

20.

Unit 2: What I can do – Lesson 2.2

24

15

6

21.

Unit 2: What I can do – Lesson 2.3

25

15

22.

Unit 2: What I can do – Lesson 3.1

26

16

23.

Unit 2: What I can do – Lesson 3.2

27

17

24.

Unit 2: What I can do – Lesson 3.3

28

17

7

25.

Unit 2: What I can do – Culture Lesson 4.1

29

18

26.

Unit 2: What I can do – Culture Lesson 4.2

30

19

27.

Unit 2: What I can do – Culture Lesson 4.3

31

19

28.

Unit 2: What I can do – Review & Practice 1

32

20

8

29.

Unit 2: What I can do – Review & Practice 2

33

21

30.

Ôn tập/ Dự án/ Dự phòng

31.

Ôn tập/ Dự án/ Dự phòng

32.

Unit 3: Weather – Lesson 1.1

34

22

9

33.

Unit 3: Weather – Lesson 1.2

35

23

34.

Unit 3: Weather – Lesson 1.3

36

23

35.

Unit 3: Weather – Lesson 2.1

37

24

36.

Unit 3: Weather – Lesson 2.2

38

25

10

37.

Unit 3: Weather – Lesson 2.3

39

25

38.

Unit 3: Weather – Lesson 3.1

40

26

39.

Unit 3: Weather – Lesson 3.2

41

27

40.

Unit 3: Weather – Lesson 3.3

42

27

11

41.

Unit 3: Weather – Geography Lesson 4.1

43

28

42.

Unit 3: Weather – Geography Lesson 4.2

44

29

43.

Unit 3: Weather – Geography Lesson 4.3

45

29

44.

Unit 3: Weather – Review & Practice 1

46

30

12

45.

Unit 3: Weather – Review & Practice 2

47

31

46.

Unit 4: Activities – Lesson 1.1

48

32

47.

Unit 4: Activities – Lesson 1.2

49

33

48.

Unit 4: Activities – Lesson 1.3

50

33

13

49.

Unit 4: Activities – Lesson 2.1

51

34

50.

Unit 4: Activities – Lesson 2.2

52

35

51.

Unit 4: Activities – Lesson 2.3

53

35

52.

Unit 4: Activities – Lesson 3.1

54

36

14

53.

Unit 4: Activities – Lesson 3.2

55

37

54.

Unit 4: Activities – Lesson 3.3

56

37

55.

Unit 4: Activities – Culture Lesson 4.1

57

38

56.

Unit 4: Activities – Culture Lesson 4.2

58

39

15

57.

Unit 4: Activities – Culture Lesson 4.3

59

39

58.

Unit 4: Activities – Review & Practice 1

60

40

59.

Unit 4: Activities – Review & Practice 2

61

41

60.

Ôn tập/ Dự án/ Dự phòng

16

61.

Ôn tập/ Dự án/ Dự phòng

62.

Review (Units 1 – 4)

62

63.

Review (Units 1 – 4)

63

64.

Ôn tập KT học kì I

17

65.

Ôn tập KT học kì I

66.

Ôn tập KT học kì I

67.

Ôn tập KT học kì I

68.

Kiểm tra học kì I (Nói)

18

69.

Kiểm tra học kì I (Nói)

70.

Kiểm tra học kì I (Nói)

71.

Kiểm tra học kì I (Nghe, Đọc, Viết)

72.

Sửa bài kiểm tra học kì I

II. Học kì 2: 17 tuần

Tuần

Tiết

Bài

Sách bài học
Student's Book

Sách bài tập
Workbook

19

73.

Unit 5: Getting around – Lesson 1.1

64

42

74.

Unit 5: Getting around – Lesson 1.2

65

43

75.

Unit 5: Getting around – Lesson 1.3

66

43

76.

Unit 5: Getting around – Lesson 2.1

67

44

20

77.

Unit 5: Getting around – Lesson 2.2

68

45

78.

Unit 5: Getting around – Lesson 2.3

69

45

79.

Unit 5: Getting around – Lesson 3.1

70

46

80.

Unit 5: Getting around – Lesson 3.2

71

47

21

81.

Unit 5: Getting around – Lesson 3.3

72

47

82.

Unit 5: Getting around – Culture Lesson 4.1

73

48

83.

Unit 5: Getting around – Culture Lesson 4.2

74

49

84.

Unit 5: Getting around – Culture Lesson 4.3

75

49

22

85.

Unit 5: Getting around – Review & Practice 1

76

50

86.

Unit 5: Getting around – Review & Practice 2

77

51

87.

Unit 6: Describing people – Lesson 1.1

78

52

88.

Unit 6: Describing people – Lesson 1.2

79

53

23

89.

Unit 6: Describing people – Lesson 1.3

80

53

90.

Unit 6: Describing people – Lesson 2.1

81

54

91.

Unit 6: Describing people – Lesson 2.2

82

55

92.

Unit 6: Describing people – Lesson 2.3

83

55

24

93.

Unit 6: Describing people – Lesson 3.1

84

56

94.

Unit 6: Describing people – Lesson 3.2

85

57

95.

Unit 6: Describing people – Lesson 3.3

86

57

96.

Unit 6: Describing people – Art Lesson 4.1

87

58

25

97.

Unit 6: Describing people – Art Lesson 4.2

88

59

98.

Unit 6: Describing people – Art Lesson 4.3

89

59

99.

Unit 6: Describing people – Review & Practice 1

90

60

100.

Unit 6: Describing people – Review & Practice 2

91

61

26

101.

Ôn tập/ Ngoại khóa/ Dự phòng

102.

Ôn tập/ Ngoại khóa/ Dự phòng

103.

Unit 7: My family – Lesson 1.1

92

62

104.

Unit 7: My family – Lesson 1.2

93

63

27

105.

Unit 7: My family – Lesson 1.3

94

63

106.

Unit 7: My family – Lesson 2.1

95

64

107.

Unit 7: My family – Lesson 2.2

96

65

108.

Unit 7: My family – Lesson 2.3

97

65

28

109.

Unit 7: My family – Lesson 3.1

98

66

110.

Unit 7: My family – Lesson 3.2

99

67

111.

Unit 7: My family – Lesson 3.3

100

67

112.

Unit 7: My family – Ethics Lesson 4.1

101

68

29

113.

Unit 7: My family – Ethics Lesson 4.2

102

69

114.

Unit 7: My family – Ethics Lesson 4.3

103

69

115.

Unit 7: My family – Review & Practice 1

104

70

116.

Unit 7: My family – Review & Practice 2

105

71

30

117.

Unit 8: My friends and I – Lesson 1.1

106

72

118.

Unit 8: My friends and I – Lesson 1.2

107

73

119.

Unit 8: My friends and I – Lesson 1.3

108

73

120.

Unit 8: My friends and I – Lesson 2.1

109

74

31

121.

Unit 8: My friends and I – Lesson 2.2

110

75

122.

Unit 8: My friends and I – Lesson 2.3

111

75

123.

Unit 8: My friends and I – Lesson 3.1

112

76

124.

Unit 8: My friends and I – Lesson 3.2

113

77

32

125.

Unit 8: My friends and I – Lesson 3.3

114

77

126.

Unit 8: My friends and I – Culture Lesson 4.1

115

78

127.

Unit 8: My friends and I – Culture Lesson 4.2

116

79

128.

Unit 8: My friends and I – Culture Lesson 4.3

117

79

33

129.

Unit 8: My friends and I – Review & Practice 1

118

80

130.

Unit 8: My friends and I – Review & Practice 2

119

81

131.

Ôn tập/ Ngoại khóa/ Dự phòng

132.

Ôn tập/ Ngoại khóa/ Dự phòng

34

133.

Ôn tập - Review (Units 5 – 8)

120

134.

Ôn tập - Review (Units 5 – 8)

121 - 122

135.

Ôn tập KT học kì II

136.

Kiểm tra học kì II (Nói)

35

137.

Kiểm tra học kì II (Nói)

138.

Kiểm tra học kì II (Nói)

139.

Kiểm tra học kì II (Nghe, Đọc, Viết)

140.

Sửa bài kiểm tra học kì II

 

III. Tài liệu dạy và học môn tiếng Anh lớp 4 i-Learn Smart Start

Trọn bộ tài liệu giảng dạy môn tiếng Anh 4 i Learn Smart Start giúp quý thầy cô dễ dàng lên giáo án giảng dạy môn tiếng Anh lớp 4 theo từng unit theo từng lesson hiệu quả. Ngoài ra, VnDoc.com đã đăng tải rất nhiều tài liệu dạy và học môn tiếng Anh lớp 4 sách i Learn Smart Start khác nhau, mời quý thầy cô tham khảo & download trọn bộ tài liệu đề thi. 

Tham khảo tại:

Trên đây là Nội dung chương trình học tiếng Anh lớp 4 sách Smart Start năm 2025 - 2026. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Phân phối chương trình tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start giúp quý thầy cô chuẩn bị giáo án hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Giáo án điện tử Tiếng Anh 4

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm