Trắc nghiệm Tiếng Anh trình độ A có đáp án số 35
Đề luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh có đáp án
Nằm trong bộ đề luyện thi tiếng Anh trình độ A1 A2 năm 2020, đề kiểm tra tiếng Anh chứng chỉ A1, A2 có đáp án dưới đây do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề ôn tập tiếng Anh tổng hợp những cấu trúc ngữ pháp quan trọng trình độ A2 tiếng Anh giúp bạn đọc kiểm tra kiến thức hiệu quả.
* Những chủ điểm Ngữ pháp tiếng Anh được nhắc đến trong đề luyện tập:
- Cách dùng Thì Quá khứ đơn
- Cách dùng đại từ quan hệ & mệnh đề quan hệ
- Vị trí các loại từ trong câu
- Cách dùng giới từ
Choose the word or phrase that best completes the sentence.
1. I ________ hungry.
A. aren't
B. don't be
C. am not
D. haven't
2. We're waiting ________ an answer to our letter.
A. to
B. -
C. for
D. after
3. It was in this house ________.
A. where I was borned
B. in which I was born
C. that I was born
D. I was born in
4. I ________.
A. always leave early half an hour
B. always leave half an hour early
C. leave always half an hour early
D. leave always early half an hour
5. Jack and Tom ________ go to school yesterday.
A. doesn't
B. don't
C. didn't
D. aren't
6. Did you ________ your pocketbook?
A. lose
B. loosen
C. loose
D. miss
7. ________ the corner, a brick fell on his head.
A. Turning
B. When he turned
C. Having turned
D. Turn
8. We go out ________.
A. every Friday
B. all Fridays
C. every Fridays
D. all the Fridays
9. I can wear the blue socks or the ________.
A. greys
B. grey ones
C. my grey ones
D. grey one
10. Betty's little sister ________ some very nice dresses.
A. have
B. has
C. is
D. are
11. Is any one ________ to fish in this river?
A. born
B. let
C. allowed
D. passed
12. If you see Tom ________ you mind ________ him to get in touch with me?
A. will - reminding
B. will - to remind
C. would - reminding
D. would - to remind
13. Please go and ________ a bath.
A. wash
B. make
C. have
D. do
14. I want some sugar, but there is ________ in the bowl.
A. no
B. none
C. less
D. any
15. ________ the price, they are prepared to pay.
A. However
B. Whichever
C. Whatever
D. Whoever
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
C | C | C | B | C | A | B | A | B | B | C | C | C | B | C |
Trên đây là Trắc nghiệm Tiếng Anh trình độ A có đáp án số 35. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao khác như: Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến, luyện thi chứng chỉ B1, luyện thi chứng chỉ B2,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.