Các thuật ngữ toán học tiếng Anh
Tổng hợp Thuật ngữ Toán học bằng tiếng Anh cơ bản và nâng cao dùng để đi thi Violympic Toán, Violympic Toán Tiếng Anh hay Olympic Toán Tiếng Anh được VnDoc.com sưu tầm và đăng tải sẽ giới thiệu đến các bạn những thuật ngữ toán học trong tiếng Anh. Những thuật ngữ toán học này các bạn rất hay gặp trong khi học môn toán.
Tổng hợp Từ vựng toán tiếng Anh được VnDoc.com phân loại theo từng khối, lớp khác nhau giúp các em học sinh nắm được những từ vựng tiếng Anh cơ bản đến nâng cao thuộc chủ đề Toán tiếng Anh giúp các em học sinh nắm được những thuật ngữ toán tiếng Anh này hiệu quả. Mời các bạn tham khảo & download.
Thuật ngữ toán tiếng Anh
- I. Tổng hợp Từ vựng toán tiếng Anh các khối
- II. Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 1
- III. Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 2
- IV. Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 3
- V. Từ vựng Toán Tiếng Anh lớp 4
- VI. Từ vựng Toán Tiếng Anh lớp 5
- VII. Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 6
- VIII. Từ vựng Toán tiếng Anh nâng cao
- IX. Từ vựng tiếng Anh về Hình khối
Lưu ý:
Để tìm kiếm định nghĩa từ vựng một cách chính xác nhất, bạn đọc bấm chọn Ctrl + F sau đó gõ từ cần vào ô tìm kiếm.
I. Tổng hợp Từ vựng toán tiếng Anh các khối
1 | Index form | dạng số mũ |
2 | Evaluate | ước tính |
3 | Simplify | đơn giản |
4 | Express | biểu diễn, biểu thị |
5 | Solve | giải |
6 | Positive | dương |
7 | Negative | âm |
8 | Equation | phương trình, đẳng thức |
9 | Equality | đẳng thức |
10 | Quadratic equation | phương trình bậc hai |
11 | Root | nghiệm của phương trình |
12 | Linear equation (first degree equation) | phương trình bậc nhất |
13 | Formulae | công thức |
14 | Algebraic expression | biểu thức đại số |
15 | Fraction | phân số |
16 | vulgar fraction | phân số thường |
17 | decimal fraction | phân số thập phân |
18 | Single fraction | phân số đơn |
19 | Simplified fraction | phân số tối giản |
20 | Lowest term | phân số tối giản |
21 | Significant figures | chữ số có nghĩa |
22 | Decimal place | vị trí thập phân, chữ số thập phân |
23 | Subject | chủ thể, đối tượng |
24 | Square | bình phương |
25 | Square root | căn bậc hai |
26 | Cube | luỹ thừa bậc ba |
27 | Cube root | căn bậc ba |
28 | Perimeter | chu vi |
29 | Area | diện tích |
30 | Volume | thể tích |
31 | Quadrilateral | tứ giác |
32 | Parallelogram | hình bình hành |
33 | Rhombus | hình thoi |
34 | Intersection | giao điểm |
35 | Origin | gốc toạ độ |
36 | Diagram | biểu đồ, đồ thị, sơ đồ |
37 | Parallel | song song |
38 | Symmetry | đối xứng |
39 | Trapezium | hình thang |
40 | Vertex | đỉnh |
41 | Vertices | các đỉnh |
42 | Triangle | tam giác |
43 | Isosceles triangle | tam giác cân |
44 | acute triangle | tam giác nhọn |
45 | circumscribed triangle | tam giác ngoại tiếp |
46 | equiangular triangle | tam giác đều |
47 | inscribed triangle | tam giác nội tiếp |
48 | obtuse triangle | tam giác tù |
49 | right-angled triangle | tam giác vuông |
50 | scalene triangle | tam giác thường |
51 | Midpoint | trung điểm |
52 | Gradient of the straight line | độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc |
53 | Distance | khoảng cách |
54 | Rectangle | hình chữ nhật |
55 | Trigonometry | lượng giác học |
56 | The sine rule | quy tắc sin |
57 | The cosine rule | quy tắc cos |
58 | Cross-section | mặt cắt ngang |
59 | Cuboid | hình hộp phẳng, hình hộp thẳng |
60 | Pyramid | hình chóp |
61 | regular pyramid | hình chóp đều |
62 | triangular pyramid | hình chóp tam giác |
63 | truncated pyramid | hình chóp cụt |
64 | Slant edge | cạnh bên |
65 | Diagonal | đường chéo |
66 | Inequality | bất phương trình |
67 | Integer number | số nguyên |
68 | Real number | số thực |
69 | Least value | giá trị bé nhất |
70 | Greatest value | giá trị lớn nhất |
71 | Plus | cộng |
72 | Minus | trừ |
73 | Divide | chia |
74 | Product | nhân |
75 | prime number | số nguyên tố |
76 | stated | đươc phát biểu, được trình bày |
77 | density | mật độ |
78 | maximum | giá trị cực đại |
79 | minimum | giá trị cực tiểu |
80 | consecutive even number | số chẵn liên tiếp |
81 | odd number | số lẻ |
82 | even number | số chẵn |
83 | length | độ dài |
84 | coordinate | tọa độ |
85 | ratio | tỷ số, tỷ lệ |
86 | percentage | phần trăm |
87 | limit | giới hạn |
88 | factorise (factorize) | tìm thừa số của một số |
89 | bearing angle | góc định hướng |
90 | circle | đường tròn |
91 | chord | dây cung |
92 | tangent | tiếp tuyến |
93 | proof | chứng minh |
94 | radius | bán kính |
95 | diameter | đường kính |
96 | top | đỉnh |
97 | sequence | chuỗi, dãy số |
98 | number pattern | sơ đồ số |
99 | row | hàng |
100 | column | cột |
101 | varies directly as | tỷ lệ thuận |
102 | directly proportional to | tỷ lệ thuận với |
103 | inversely proportional | tỷ lệ nghịch |
104 | varies as the reciprocal | nghịch đảo |
105 | in term of | theo ngôn ngữ, theo |
106 | object | vật thể |
107 | pressure | áp suất |
108 | cone | hình nón |
109 | blunted cone | hình nón cụt |
110 | base of a cone | đáy của hình nón |
111 | transformation | biến đổi |
112 | reflection | phản chiếu, ảnh |
113 | anticlockwise rotation | sự quay ngược chiều kim đồng hồ |
114 | clockwise rotation | sự quay theo chiều kim đồng hồ |
115 | enlargement | độ phóng đại |
116 | adjacent angles | góc kề bù |
117 | vertically opposite angle | góc đối nhau |
118 | alt.s | góc so le |
119 | corresp. s | góc đồng vị |
120 | int. s | góc trong cùng phía |
121 | ext. of | góc ngoài của tam giác |
122 | semicircle | nửa đường tròn |
123 | Arc | cung |
124 | Bisect | phân giác |
125 | Cyclic quadrilateral | tứ giác nội tiếp |
126 | Inscribed quadrilateral | tứ giác nội tiếp |
127 | Surd | biểu thức vô tỷ, số vô tỷ |
128 | Irrational number | biểu thức vô tỷ, số vô tỷ |
129 | Statistics | thống kê |
130 | Probability | xác suất |
131 | Highest common factor (HCF) | hệ số chung lớn nhất |
132 | least common multiple (LCM) | bội số chung nhỏ nhất |
133 | lowest common multiple (LCM) | bội số chung nhỏ nhất |
134 | sequence | dãy, chuỗi |
135 | power | bậc |
136 | improper fraction | phân số không thực sự |
137 | proper fraction | phân số thực sự |
138 | mixed numbers | hỗn số |
139 | denominator | mẫu số |
140 | numerator | tử số |
141 | quotient | thương số |
142 | ordering | thứ tự, sự sắp xếp theo thứ tự |
143 | ascending order | thứ tự tăng |
144 | descending order | thứ tự giảm |
145 | rounding off | làm tròn |
146 | rate | hệ số |
147 | coefficient | hệ số |
148 | scale | thang đo |
149 | kinematics | động học |
150 | distance | khoảng cách |
151 | displacement | độ dịch chuyển |
152 | speed | tốc độ |
153 | velocity | vận tốc |
154 | acceleration | gia tốc |
155 | retardation | sự giảm tốc, sự hãm |
156 | minor arc | cung nhỏ |
157 | major arc | cung lớn |
II. Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 1
Tổng hợp Từ vựng toán tiếng Anh 1 bao gồm những phép tính cơ bản như: phép cộng, phép trừ hay các phép so sánh lớn hơn, nhỏ hơn trong tiếng Anh. Bên cạnh đó là một số hình học cơ bản như: hình tròn; hình tam giác, hình vuông,...
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa |
1. Circle | /ˈsɜːkl/ | : hình tròn |
2. Triangle | /ˈtraɪæŋɡl/ | : hình tam giác |
3. Square | /skweə(r)/ | : hình vuông |
4. Greater than | : Lớn hơn | |
5. Less than | : nhỏ hơn | |
6. Equal to | /ˈiːkwəl tu/ | : bằng |
7. Addition | /əˈdɪʃn/ | : phép cộng |
8. Subtraction | /səbˈtrækʃn/ | : phép trừ |
9. plus | /plʌs/ | : cộng |
10. minus | /ˈmaɪnəs/ | : trừ |
11. Altogether = sum = in total | : Tổng cộng | |
12. Take away = have/has lef | : Trừ đi, còn lại | |
13. Point | /pɔɪnt/ | : Điểm |
14. Segment | /ˈseɡmənt/ | : đoạn thẳng |
III. Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 2
Sides: Cạnh
Vertex/ Vertices: Chóp, đỉnh
Quadrilateral: Tứ giác
Perimeter: Chu vi
Minuend: Số bị trừ
Subtrahend: Số trừ
Difference: Hiệu số
Summand: Số hạng
Sum: Tổng
Time: Thời gian, nhân
Multiplication: Phép nhân
Division: phép chia
3 times 6 equals 18: 3 nhân 6 bằng 18
8 divided by 2 equals 4: 8 chia 2 bằng 4
Factor: Thừa số
Product: Tích
How long/ How far is it?: Hỏi độ dài, khoảng cách
IV. Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 3
Digit: chữ số
Order, Arrange: Sắp xếp (theo thứ tự)
Descending: Giảm dần
Ascending: Tăng dần
Half: Một nửa
Double: Gấp đôi
Remainder: Số dư
Area: Diện tích
Square meter: mét vuông
Formula: Công thức
Expression: Biểu thức
Bracket: Dấu ngoặc
Word problem: Toán đố
Solutions: Lời giải
Data, table, pictogram, key: Dữ liệu, bảng, biểu đồ, quy ước
How many…?: Bao nhiêu?
The highest/ lowest number of…: Số cao nhất, thấp nhất trong...
Circle, center, radius, diameter: Đường tròn, tâm, bán kính, đường kính
V. Từ vựng Toán Tiếng Anh lớp 4
Weight: Cân nặng
Height: Chiều cao
Mass: Khối lượng
Average/ Mean: Giá trị trung bình
Bar chart: Biểu đồ cột
Column: Cột
Horizontal line: Trục hoành
Vertical line: Trục tung
The unknown: Số chưa biết
Value: Giá trị
Expression: Biểu thức
Odd number: Số lẻ
Even number: Số chẵn
Fraction: Phân số
Parallel line: Đường song song
Perpendicular line: Đường vuông góc
Rhombus: Hình thoi
Parallelogram: Hình bình hành
VI. Từ vựng Toán Tiếng Anh lớp 5
Ratio: Tỷ số, tỷ lệ
Decimal number: Số thập phân
Percent, percentage: Phần trăm
Measurement: Đo lường
Area: Diện tích
Larger, smaller: lớn hơn, nhỏ hơn
Height, Base: Chiều cao, cạnh đáy
Circumference: Chu vi, đường tròn
Volume: Thể tích
Speed: Vận tốc
Trapezium: Hình thang
Circle: Hình tròn
Cuboid: Hình hộp
Cube: Hình lập phương
Cylinder: Hình trụ
Sphere: Hình cầu
VII. Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 6
Từ/Phiên âm Nghĩa
Addition [ə'di∫n] Phép cộng
Subtraction [səb'træk∫n] Phép trừ
Multiplication [,mʌltipli'kei∫n] Phép nhân
Division [di'viʒn] Phép chia
Total ['toutl] Tổng
Arithmetic [ə'riθmətik] Số học
Algebra ['ældʒibrə] Đại số
Geometry [dʒi'ɔmitri] Hình học
Calculus ['kælkjuləs] Phép tính
Statistics [stə'tistiks] Thống kê
Integer ['intidʒə] Số nguyên
Even number Số chẵn
Odd number Số lẻ
Prime number Số nguyên tố
Fraction ['fræk∫n] Phân số
Decimal ['desiməl] Thập phân
Decimal point Dấu thập phân
Percent [pə'sent] Phần trăm
Percentage [pə'sentidʒ] Tỉ lệ phần trăm
Theorem ['θiərəm] Định lý
Proof [pru:f] Bằng chứng chứng minh
Problem ['prɔbləm] Bài toán
Solution [sə'lu:∫n] Lời giải
Formula ['fɔ:mjulə] Công thức
Equation [i'kwei∫n] Phương trình
Graph [græf] Biểu đồ
Axis ['æksis] Trục
Average ['ævəridʒ] Trung bình
Correlation [,kɔri'lei∫n] Sự tương quan
Probability [,prɔbə'biləti] Xác suất
Dimensions [di'men∫n] Chiều
Area ['eəriə] Diện tích
Circumference [sə'kʌmfərəns] Chu vi đường tròn
Diameter [dai'æmitə] Đường kính
Radius ['reidiəs] Bán kính
Length [leηθ] Chiều dài
Height [hait] Chiều cao
Width [widθ] Chiều rộng
Perimeter [pə'rimitə(r)] Chu vi
Angle ['æηgl] Góc
Right angle Góc vuông
Line [lain] Đường
Straight line Đường thẳng
Curve [kə:v] Đường cong
Parallel ['pærəlel] Song song
Tangent ['tændʒənt]Tiếp tuyến
Volume ['vɔlju:m] Thể tích
Plus [plʌs] Dương
Minus ['mainəs] Âm
Times hoặc multiplied by Lần
Squared [skweə] Bình phương
Cubed Mũ ba, lũy thừa ba
Square root Căn bình phương
Equal ['i:kwəl] Bằng
to add Cộng
to subtract hoặc to take away Trừ
to multiply Nhân
to divide Chia
to calculate Tính
VIII. Từ vựng Toán tiếng Anh nâng cao
Adjacent pair: Cặp góc kề nhau
Collinear: Cùng đường thẳng
Concentric: Đồng tâm
Central angle: Góc ở tâm
Median: trung tuyến
Speed: vận tốc
Inequality: bất đẳng thức
Absolute value: Giá trị tuyệt đối
Adjoin: Kề, nối
Adjoint: Liên hợp
Finite: Tập hợp hữu hạn
Infinite: Tập hợp vô hạn
Abelian: có tính giao hoán
Acyclicity: Tính không tuần hoàn
Alternate exterior: So le ngoài
Alternate interior: So le trong
Corresponding pair: Cặp góc đồng vị
Complementary: Phụ nhau
Algebraic expression: Biểu thức đại số
Decimal fraction: Phân số thập phân
Simplified fraction / Lowest term: Phân số tối giản
Equation: Phương trình, đẳng thức
Linear equation (first degree equation): Phương trình bậc nhất
Quadratic equation: Phương trình bậc hai
Inequality: Bất phương trình
Root: Nghiệm của phương trình
Consecutive even number: Số chẵn liên tiếp
Surd / Irrational number: Biểu thức vô tỉ
Factorise: Tìm thừa số của một số
Limit: Giới hạn
Statistics: Thống kê
Probability: Xác suất
Rounding off: Làm tròn
Diagram: Biểu đồ/ Sơ đồ/ Đồ thị
Trigonometry: Lượng giác
The sine rule: Định lý hình sin
The cosine rule: Định lý hình cos
IX. Từ vựng tiếng Anh về Hình khối
Triangle: hình tam giác
Equilateral triangle: Tam giác đều
Similar triangles: tam giác đồng dạng.
Square: hình vuông
Rectangle: hình chữ nhật
Pentagon: hình ngũ giác
Hexagon: hình lục giác
Octagon: hình bát giác
Oval: hình bầu dục
Star: hình sao
Polygon: hình đa giác
Cone: hình nón
Cube: hình lập phương/hình khối
Cylinder: hình trụ
Pyramid: hình chóp
Sphere: hình cầu
Trên đây là Thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh cơ bản khác như: Tài liệu luyện kỹ năng Tiếng Anh cơ bản, Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.