Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Cách sử dụng In spite of, Despite

Giống với các cụm từ although, even though và though, inspite of và despite cũng là các cụm từ nối để giả định một điều trái ngược. Bài viết giới thiệu với các bạn học cấu trúc sử dụng In spite of và despite trong ngữ pháp tiếng Anh.

I. Khái niệm In spite of là gì? Despite là gì?

- In spite of và despite là hai từ nối thể hiện sự tương phản.

- Đứng đằng sau là một danh từ (Noun), cụm danh từ (Noun phrase), động từ V-ing.

- Có cách sử dụng đối ngược với cụm Because of

- Mang ý nghĩa: mặc dù

Ví dụ:

+ He still came to her house yesterday despite the heavy rain.

+ In spite of staying up late, Hoa gets up early and goes to school on time.

II. Cấu trúc với In spite of, Despite

1. In spite of:

In spite of + N /NP /V-ing, clause

Clause + In spite of + N / NP /V-ing

Ví dụ:

+ In spite of being warned many times, those kids want to swim in that river.

+ Those kids want to swim in that river in spite of being warn many times.

2. Despite:

Despite + N /NP /V-ing, clause

Clause + Despite + N / NP /V-ing

Ví dụ:

+ Julie loved Tom despite his football obsession

+ Despite this rain, I want to go for a run

In spite of và Despite có thể được viết lại bằng: In spite of / Despite the fact that + clause

Ví dụ:

+ Despite the fact that it is raining, I want to go for a run.

+ In spite of the fact that she was fired so many times, she want to have a good job.

Lưu ý:

Tránh việc nhầm lẫn cách viết của hai cụm từ với nhau:

Inspite, Despite of -> In spite of, despite.

Các dạng bài tập ngữ pháp thường viết lại cấu trúc although, though, even though bằng cấu trúc in spite of, despite và ngược lại.

III. Bài tập và hướng dẫn giải

Bài tập 1: Viết lại câu

1. Although Tom was a poor student, he studied very well.

=> In spite of ……........................................................................

2. Although the weather was bad, she went to school on time.

=> Despite ….........................................................................

3. My mother told me to go to school although I was sick.

=> In spite of ….........................................................................

4. Tom was admitted to the university although his grades were bad.

-> Despite ….........................................................................

5. Although she has a physical handicap, she has become a successful woman.

=> Despite ….........................................................................

6. Though he had not finished the paper, he went to sleep.

=> In spite of ……........................................................................

Đáp án

1. In spite of being a poor student, Tom studied very well

2. Despite the bad weather,she went to school on time

3. In spite of my sickness,my mother told me to go to school

4. Despite Tom’s bad grade,he was admitted to the university

5. Despite her physical handicap,she has become a successful woman

6. In spite of having not finished the paper,he went to sleep

Trên đây là lý thuyết và bài tập về In spite of và Despite trong tiếng Anh. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh cơ bản khác như: Tài liệu luyện kỹ năng Tiếng Anh cơ bản, Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
6
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

    Xem thêm