Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự (Phần 2)
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự
VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự (Phần 2) do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây nhằm đem đến cho các bạn nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng và hiệu quả trong công việc cũng như trong giao tiếp hàng ngày.
1. Labor Employment and Management – Sử dụng và Quản lý lao động
- Annual leave (n) – /ˈænjuəl liːv/: Nghỉ phép năm
- Career development(n) – /kəˈrɪər dɪˈvel.əp.mənt/: Phát triển sự nghiệp
- Career ladder (n) – /kəˈrɪərˈlæd.ər/: Nấc thang sự nghiệp
- Career path (n) – /kəˈrɪər pæθ/: Con đường phát triển sự nghiệp
- Compassionate leave (n) – /kəmˈpæʃənət liːv/: Nghỉ việc khi có người thân trong gia đình mất
- Conflict of interest (n) – /ˈkɑnflɪkt əv ˈɪntrəst, ˈɪntərəst/: Xung đột lợi ích
- Direct labor (US) (n) – /dɪˈrektˈleɪ.bɚ/: Lực lượng lao động trực tiếp
- Disciplinary action (n) – /ˈdɪs.ə.plɪ.ner.i ˈæk.ʃən/: Hình thức kỷ luật
- Disciplinary hearing (n) – /ˈdɪs.ə.plɪ.ner.i ˈhɪr.ɪŋ/: Họp xét xử kỷ luật
- Disciplinary procedure (n) – /ˈdɪs.ə.plɪ.ner.i prəʊˈsiːdʒər/: Quy trình xử lý kỷ luật
- Discipline (n) – /ˈdɪs.ə.plɪn/: Nề nếp, kỷ cương, kỷ luật
- Employee relations (n) – /em.plɔɪˈiː rɪˈleɪʃənz/: Quan hệ giữa nhân viên và cấp trên quản lý
- Employee rights (n) – /em.plɔɪˈiː rɑɪts/: Quyền hợp pháp của nhân viên
- Employee termination (n) – /em.plɔɪˈiːˌtɜːmɪˈneɪʃən/: sự sa thải nhân viên
- Indirect labor (US) (n) – /ɪndaɪˈrekt ˈleɪ.bər/: Lực lượng lao động gián tiếp
- Industrial dispute (n) (also: labour dispute, trade dispute) – /ɪnˈdʌs.tri.əl ˈdɪspjuːt/: Tranh chấp lao động
- Labor contract (n) – /ˈkɒntræktˈleɪ.bɚ/: Hợp đồng lao động
- Labor relations (n) – /ˈleɪ.bɚ rɪˈleɪʃənz/: Quan hệ lao động giữa người sử dụng lao động và người lao động
- Labor turnover (UK), Labor turnover (US) (n) – /ˈleɪ.bɚˈtɝːnˌoʊ.vɚ/: Tỉ lệ luân chuyển lao động (tỉ lệ bỏ việc)
- Maternity leave (n) – /məˈtɜrnɪt̬i liːv/: Nghỉ thai sản
- Paid leave (n) – /peɪd liːv/: Nghỉ phép hưởng lương
- Paternity leave (n) – /pəˈtɜː.nə.ti liːv/: Nghỉ sinh con
- Rostered day off (n) – /ˈrɒstərd deɪ ɑːf/: Ngày nghỉ bù
- Rotation (n) – /rəʊˈteɪʃən/: Công việc theo ca
- Sick leave (n) – /sɪk liːv/: Nghỉ ốm
- The five Ts /faɪv tis/ – (time, tools, technique (= skill), talent (= ability), and training) (n, pl) – Năm yếu tố bất kỳ nhân viên nào cũng cần để thực hiện hiệu quả công việc: thời gian (Time), kỹ thuật hoặc kỹ năng (Technique = Skill), tài năng (Talent = Ability) và đào tạo (Training)
- Time off in lieu (Compensatory time/ Comp time (US) (n) – /ˈkɑmp tɑɪm/: Thời gian nghỉ bù
- Timesheet (n) – /ˈtaɪm.ʃiːt/: Bảng chấm công
- Unpaid leave (n) – /ʌnˈpeɪd liːv/: Nghỉ phép không lương
2. Salary and Benefits – Lương và phúc lợi xã hội
- Average salary (also: average wage, average pay) – /ˈæv.ər.ɪdʒ ˈsæl.ər.i/: Lương trung bình
- Base salary (US) (n) – /ˈbeɪ.sɪkˈsæl.ər.i/: Lương cơ bản
- Bonus (n) – /ˈbəʊnəs/: Thưởng
- Health insurance (medical insurance) (n) – /ˈhelθ ɪnˌʃɔː.rəns/: Bảo hiểm y tế
- National minimum wage (n) – /ˈnæʃ.ən.əl ˈmɪn.ɪ.məm weɪdʒ/: Mức lương tối thiểu
- Overtime (n)– /ˈoʊ.vɚ.taɪm/: Thời gian làm thêm giờ, tiền làm thêm giờ
- Pay scale (salary scale, wage scale) – /peɪ skeɪ /: Bậc lương
- Payroll (n) – /ˈpeɪrəʊl/: Bảng lương
- Pension fund (n) – /ˈpen.ʃən fʌnd/: Quỹ hưu trí
- Performance bonus (n) – /pɚˈfɔːr.məns ˈbəʊnəs/: Thưởng theo hiệu suất
- Personal income tax (n) – /ˈpɝː.sən.əlˈɪn.kʌm tæks/: Thuế thu nhập cá nhân
- Salary (n) – ˈsæl.ɚr.i/: Tiền lương (số tiền thỏa thuận trả cho người lao động hàng tháng)
- Seniority (n) – /siːˈnjɔːr.ə.t̬i/: Thâm niên
- Social insurance (n) – /ˈsoʊ.ʃəl ɪnˈʃɔːr.əns/: Bảo hiểm xã hội
- Starting salary (n) – /stɑːtɪŋ ˈsæl.ər.i/: Lương khởi điểm
- Unemployment insurance (unemployment compensation) (n) – /ʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt ɪnˈʃɔːr.əns/: Bảo hiểm thất nghiệp
- Wage (n) – /weɪdʒ/: Tiền công (là tiền được trả hàng tuần, đôi khi hàng ngày dựa trên mức tiền công theo giờ, ngày hoặc tuần hoặc theo khối lượng công việc hoặc một dịch vụ nào đấy)
- Wage bill (wages bill) (n) – /weɪdʒ bɪl/: Quỹ lương