Từ vựng Unit 6 lớp 7 The first university in Viet Nam
Từ vựng tiếng Anh Unit 6 lớp 7 The first university in Viet Nam
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 6 The first university in Viet Nam dưới đây nằm trong bộ tài liệu Học tốt Tiếng Anh lớp 7 mới nhất do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit bao gồm toàn bộ những từ vựng quan trọng, phiên âm và định nghĩa giúp các em học sinh lớp 7 học Từ vựng Tiếng Anh hiệu quả.
I. VOCABULARY
ENGLISH | TYPE | PRONUNCIATION | VIETNAMESE |
Imperial Academy | n | /ɪmˈpɪəriəl əˈkædəmi/ | Quốc Tử Giám |
Temple of literature | n | /ˈtempl əv ˈlɪtrəʧ(ə)/ | Văn Miếu |
Khue Van Pavilion | n | /Khue van pəˈvɪliən/ | Khuê Văn Các |
One Pillar Pagoda | n | /wʌn ˈpɪlə(r) pəˈgəʊdə/ | Chùa Một Cột |
Doctors’ stone tablets | n | /ˈdɒktə(r) stəʊn ˈtæbləts/ | bia tiến sĩ |
Old Quarter | n | /əʊld ˈkwɔːtə(r)/ | phố cổ |
World Heritage Site | n | /wɜːld ˈherɪtɪʤ saɪt/ | di sản thế giới |
doctorate | n | /ˈdɒktərət/ | học vị tiến sĩ |
Emperor | n | /ˈempərə(r)/ | hoàng đế |
relic | n | /ˈrelɪk/ | di vật, di tích |
recognition | n | /ˌrekəgˈnɪʃn/ | sự công nhận |
scholar | n | /ˈskɒlə(r)/ | học giả |
site | n | /saɪt/ | địa danh |
statue | n | /ˈstæt∫uː/ | bức tượng |
symbol | n | /ˈsɪmbl/ | biểu tượng |
tomb | n | /tuːm/ | nấm mồ |
bottled water | n | /ˈbɒtld ˈwɔːtə(r)/ | nước đóng chai |
compass | n | /ˈkʌmpəs/ | com pa |
tent | n | /tent/ | cái lều |
warm clothes | n | /wɔːm kləʊðz/ | quần áo ấm |
cultural | adj | /ˈkʌltʃərəl/ | thuộc về văn hóa |
historic | adj | /hɪˈstɒrɪk/ | cổ kính |
build | v | /bɪld/ | xây dựng |
consider | v | /kənˈsɪdə(r)/ | xem như, coi như |
consist | v | /kənˈsɪst/ | bao gồm |
erect | v | /ɪˈrekt/ | dựng lên |
grow | v | /ɡrəʊ/ | phát triển |
locate | v | /ləʊˈkeɪt/ | định vị |
recognise | v | /ˈrekəɡnaɪz/ | nhận ra |
regard | v | /rɪˈɡɑːd/ | coi như, xem như |
rename | v | /riːˈneɪm/ | đặt tên |
reconstruct | v | /ˌriːkənˈstrʌkt/ | tái cấu trúc |
surround | v | /səˈraʊnd/ | bao vây, bao quanh |
II. Bài tập vận dụng
Choose the correct answer A, B, C or D
1. ..................... was built of wood on a single stone post.
A. Khue Van Pavilion
B. One Pillar Pagoda
C. Imperial Academy
D. World Heritage Site
2. He finally received the ..................... that he deserved for his teaching career.
A. recognition
B. relic
C. scholar
D. site
3. The red rose is a ..................... beauty and romantic love.
A. scholar
B. doctoral
C. symbol
D. tomb
4. Staying in a ..................... is a greatway to be in the fresh air and still be comfortable.
A. locate
B. tent
C. compass
D.build
5. The old temple was ..................... in 1962 on the same site.
A. located
B. consisted
C. reconstructed
D. surrounded
1. B | 2. A | 3. C | 4. B | 5. C |
Trên đây là toàn bộ Từ mới tiếng Anh Unit 6 The first university môn Tiếng Anh 7 sách mới. Mời Thầy cô, Quý phụ huynh và các em học sinh tham khảo thêm tài liệu luyện tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 tại đây: Bài tập Tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit. Chúc các em học sinh ôn tập hiệu quả!
Để tiện trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm về giảng dạy và học tập các môn học lớp 7, VnDoc mời các thầy cô giáo, các bậc phụ huynh và các bạn học sinh truy cập nhóm riêng dành cho lớp 7 sau: Nhóm Tài liệu học tập lớp 7. Rất mong nhận được sự ủng hộ của các thầy cô và các bạn.