Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

50 tính từ quan trọng nhất trong tiếng Anh

50 tính từ quan trọng nhất trong tiếng Anh

VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn 50 tính từ quan trọng nhất trong tiếng Anh do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây là nguồn tài liệu hữu ích không chỉ giúp các bạn bổ sung vốn từ vựng sẵn có đồng thời là nguồn kiến thức giúp các bạn xử lý ngữ pháp trong câu. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.

Tính từ trong tiếng Anh

Trật tự tính từ trong tiếng Anh

Tính từ và phó từ trong Tiếng Anh

1. different /ˈdɪfrənt/: khác nhau

2. used /juːst:/ được sử dụng

3. important /ɪmˈpɔːtnt/: quan trọng

4. every /ˈevri/: mỗi

5. large /lɑːdʒ/: lớn

6. available /əˈveɪləbl/: có sẵn

7. popular /ˈpɒpjələ(r)/: phổ biến

8. able /ˈeɪbl/: thể

9. basic /ˈbeɪsɪk/: cơ bản

10. known /nəʊn/: được biết đến

11. various /ˈveəriəs/: khác nhau

12: difficult /ˈdɪfɪkəlt/: khó khăn

13. several /ˈsevrəl/: nhiều

14. united /juˈnaɪtɪd/: thống nhất

15. historical /hɪˈstɒrɪkl/: lịch sử

16. hot /hɒt/: nóng

17. useful /ˈjuːsfl/: hữu ích

18. mental /ˈmentl/: tinh thần

19. scared /skeəd/: sợ hãi

20. additional /əˈdɪʃənl/: thêm

21. emotional /ɪˈməʊʃənl/: cảm xúc

22. old /əʊld/: cũ

23. political /pəˈlɪtɪkl/: chính trị

24. similar /ˈsɪmələ(r)/: tương tự

25. healthy /ˈhelθi/: khỏe mạnh

26. financial /faɪˈnænʃl/: tài chính

27. medical /ˈmedɪkl/: y tế

28. traditional /trəˈdɪʃənl/: truyền thống

29. federal /ˈfedərəl/: liên bang

30. entire /ɪnˈtaɪə(r)/: toàn bộ

31. strong /strɒŋ/: mạnh mẽ

32. actual /ˈæktʃuəl/: thực tế

33. significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/: đáng kể

34. successful /səkˈsesfl/: thành công

35. electrical /ɪˈlektrɪkl/: điện

36. expensive /ɪkˈspensɪv/: đắt

37. pregnant /ˈpreɡnənt/: mang thai

38. intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/: thông minh

39. interesting /ˈɪntrəstɪŋ/: thú vị

40. poor /pʊə(r)/: người nghèo

41. happy /ˈhæpi/: hạnh phúc

42. responsible /rɪˈspɒnsəbl/: chịu trách nhiệm

43. cute /kjuːt/: dễ thương

44. helpful /ˈhelpfl/: hữu ích

45. recent /ˈriːsnt/: gần đây

46. willing /ˈwɪlɪŋ/: sẵn sàng

47. nice /naɪs/: đẹp

48. wonderful /ˈwʌndəfl/: tuyệt vời

49. impossible /ɪmˈpɒsəbl/: không thể

50. serious /ˈsɪəriəs/: nghiêm trọng

Chia sẻ, đánh giá bài viết
2
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

    Xem thêm