Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6 Unit 16: Man and Environment (Test 1) có đáp án
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6 Unit 16: Man and Environment
VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6 Unit 16: Man and Environment (Test 1) có đáp án do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây bao gồm các dạng bài sát với chương trình học giúp các bạn luyện tập, chuẩn bị tốt nhất cho bài kiểm tra và bài thi về sau.
Đề kiểm tra học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 6 phòng GD&ĐT Bảo Lộc - Lâm Đồng
Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 6 Thí điểm Sở GD-ĐT TP. Cần Thơ
Bài 1: Tìm từ không cùng nhóm với các từ khác.
1. a. buffalo b. cow c. chicken d. egg
2. a. trash b. pollution c. pick d. danger
3. a. bottle b. recycle c. packet d. box
4. a. save b. water c. collect d. leave
5. a. little b. house c. field d. cart
Đáp án
1d 2c 3b 4b 5a
Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau.
6. There isn't .... rice in the bowl.
a. a few b. a little c. much d. some
7. He .... a hot drink.
a. want b. is wanting c. need d. needs
8. .... damage trees and flowers.
a. Not b. Should c. Shouldn't d. Don't
9. Keep .... the grass.
a. of b. off c. to d. far
10. We .... eat healthy food.
a. want b. don't want c. should d. shouldn't
Đáp án
6c 7d 8d 9b 10c
Bài 3: Tìm lỗi sai.
11. We are wasting too few water and power. A B C D
12. How many rice does he produce? A B C D
13. They fly their kites at the moment. A B C D
14. People should pollute the land, the rivers and the oceans. A B C D
15. Why are we doing to our environment? A B C D
Đáp án
11c 12a 13a 14b 15a
Bài 4: Chọn đáp án đúng để hoàn thành đoạn văn sau.
Phong's uncle works in the fields all day. He is a (16).... . He has some paddy fields and he produces a lot of rice. Near his house, he has a (17).... garden and he grows some vegetables. He also has some (18).... trees. They produce a lot of fruits. Mr. Hai has some animals. He has a few cows. They produce a little (19).... . He has some (20).... . They produce a lot of eggs. He also has some pigs.
16. a. engineer b. doctor c. gymnast d. farmer
17. a. small b. high c. tall d. thick
18. a. fruit b. fruits c. flowers d. lemons
19. a. water b. coffee c. milk d. soda
20. a. kitchen b. kitchens c. chicken d. chickens
Đáp án
16d 17a 18a 19c 20d